Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 iLearn Smart World hay nhất Unit 9: English in the World


Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 9. English in the World Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

tourist attractions /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)nz/
(n.phr): các điểm du lịch

2.

tour guide /tʊə ɡaɪd/
(n): hướng dẫn viên du lịch

3.

journey /ˈdʒɜːni/
(n): chuyến đi

4.

historic places /hɪsˈtɒrɪk ˈpleɪsɪz/
(n.phr): địa điểm lịch sử

5.

imperial /ɪmˈpɪəriəl/
(n): cố đô

6.

hot dog /hɒt dɒg/
(n): bánh mì kẹp xúc xích

7.

take a boat trip /teɪk ə bəʊt trɪp/
(v.phr): đi thuyền

8.

be looking forward to doing something /biː ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈdu(ː)ɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): mong đợi làm gì đó

9.

friendly /ˈfrendli/
(adj): thân thiện

10.

street food /ˈstriːt ˌfuːd/
(n.phr): thức ăn đường phố

11.

visit /ˈvɪzɪt/
(v): thăm

12.

empire /ˈempaɪə(r)/
(n): đế chế

13.

chips /tʃɪps/
(n): khoai tây chiên

14.

department stores /dɪˈpɑːtmənt stɔːz/
(n.phr): cửa hàng bách hóa

15.

jog /dʒɒɡ/
(v): chạy bộ

16.

Netherlands /ˈnɛðələndz/
(n): Hà Lan

17.

The United Arab Emirates /ðə jʊˈnaɪtɪd ˈærəb ˈɛmɪrɪt/
(n): các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

18.

The Czech Republic /ðə ʧɛk rɪˈpʌblɪk/
(n): cộng hòa Séc

19.

museum /mjuˈziːəm/
(n): bảo tàng

20.

parliament /ˈpɑːləmənt/
(n): Nhà Quốc hội

21.

the White House /ðə waɪt haʊs/
(n): Nhà Trắng

22.

fly back /flaɪ bæk/
(phr.v): bay trở lại

LESSON 2

23.

souvenirs /ˈsuːvənɪəz/
(n): đồ lưu niệm

24.

sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/
(n): tham quan

25.

postcard /ˈpəʊstkɑːd/
(n): tấm bưu thiếp

26.

wallet /ˈwɒlɪt/
(n): ví

27.

swimsuit /ˈswɪmsuːt/
(n): áo tắm

28.

the Eiffel Tower /ði ˈaɪf(ə)l ˈtaʊə/
(n): tháp Eiffel

29.

broken glass /ˈbrəʊkən glɑːs/
(n.phr): kính vỡ

30.

fall asleep /fɔːl əˈsliːp/
(phr.v): ngủ quên

31.

local food /ˈləʊkəl fuːd/
(n.phr): món ăn địa phương

32.

cheesesteak /ˈtʃiːzsteɪk/
(n): bánh mì kẹp bò bít tết và phô mai

33.

sandwich /ˈsænwɪtʃ/
(n): bánh mì kẹp

LESSON 3

34.

benefit /ˈbenɪfɪt/
(n): lợi ích

35.

career /kəˈrɪə(r)/
(n): ngành nghề

36.

chat /tʃæt/
(v): trò chuyện

37.

pen pal /pɛn pæl/
(n): bạn thân

38.

homestay /ˈhəʊmsteɪ/
(n): dịch vụ lưu trú nhà dân

39.

practice /ˈpræktɪs/
(v): thực hành

40.

order /ˈɔːdə(r)/
(v): gọi, đặt món

41.

hockey game /ˈhɒki geɪm/
(n): khúc côn cầu

42.

aquarium /əˈkweəriəm/
(n): thủy cung

43.

be crazy about something /biː ˈkreɪzi əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): phát cuồng vì cái gì

44.

explain /iks'plein/
(v): giải thích

45.

vacation /veɪˈkeɪʃn/
(n): kỳ nghỉ


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng
Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 iLearn Smart World hay nhất