Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 iLearn Smart World hay nhất Unit 8: Festivals around the World


Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8. Festivals around the world Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

festival /ˈfestɪvl/
(n): lễ hội

2.

bonfire /ˈbɑːn.faɪr/
(n): đống lửa

3.

competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
(n): phần thi

4.

sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/
(n): điêu khắc

5.

water fight /ˈwɔːtə faɪt/
(n.phr): chọi nước

6.

hot-air balloon /ˈhɒtˈeə bəˈluːn/
(n): khinh khí cầu

7.

knife /naɪf/
(n): dao

8.

take place /teɪk pleɪs/
(v.phr): diễn ra

9.

artist /ˈɑːtɪst/
(n): nghệ sĩ

10.

performance /pəˈfɔːməns/
(n): buổi biểu diễn

11.

annual /ˈænjuəl/
(adj): thường niên

12.

water sports /ˈwɔːtə spɔːts/
(n.phr): thể thao dưới nước

13.

children-friendly entertainment /ˈʧɪldrənˈfrɛndli ˌɛntəˈteɪnmənt/
(n.phr): giải trí thân thiện với trẻ em

14.

be special for /biː ˈspɛʃəl fɔː/
(v.phr): đặc biệt cho

15.

fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/
(n): pháo hoa

16.

participant /pɑːˈtɪsɪpənt/
(n): người tham gia

17.

wear costume /weə ˈkɒstjuːm/
(v.phr): mặc trang phục

18.

preparation /ˌprepəˈreɪʃn/
(n): công việc chuẩn bị

19.

exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/
(n): triển lãm

20.

longship /ˈlɒŋʃɪp/
(n): chiếc long phụng

21.

experience /ɪkˈspɪəriəns/
(n): trải nghiệm

22.

grape fight /greɪp faɪt/
(n.phr): chọi nho

LESSON 2

23.

celebrate /ˈselɪbreɪt/
(v): kỷ niệm

24.

introduce someone to /ˌɪntrəˈdjuːs ˈsʌmwʌn tuː/
(v.phr): giới thiệu ai đó

25.

board game /bɔːd ɡeɪm/
(n): trò chơi trên bàn cờ

26.

make the first step /meɪk ðə fɜːst stɛp/
(v.phr): đi bước đầu tiên

27.

coin /kɔɪn/
(n): đồng xu

28.

Scottish /ˈskɒtɪʃ/
(n): người Scotland

29.

seafood /ˈsiːfuːd/
(n): hải sản

30.

egg hunting /ɛg ˈhʌntɪŋ/
(n.phr): săn trứng

31.

decorate /ˈdekəreɪt/
(v): trang trí

32.

put up trees /pʊt ʌp triːz/
(v.phr): dựng cây

33.

fried chicken /fraɪd ˈʧɪkɪn/
(n): gà rán

34.

pudding /ˈpʊdɪŋ/
(n): bánh pudding

35.

exchange gifts /ɪksˈʧeɪnʤ gɪfts/
(v.phr): trao đổi quà tặng

36.

half-moon rice cake /hɑːf-muːn raɪs keɪk/
(n): chiếc bánh gạo bán nguyệt

37.

clean house /kliːn haʊs/
(v.phr): dọn dẹp nhà cửa

38.

Mid-Autumn Festival /mid 'ɔ:təm 'festivəl/
(n): Tết Trung thu

LESSON 3

39.

tour guide /tʊə ɡaɪd/
(n): hướng dẫn viên du lịch

40.

TV reporter /ˌtiːˈviː rɪˈpɔːtə/
(n): phóng viên truyền hình

41.

bull racing /bʊl ˈreɪsɪŋ/
(n.phr): cuộc đua bò

42.

victory /ˈvɪktəri/
(n): chiến thắng

43.

defeat /dɪˈfiːt/
(v): đánh bại

44.

wooden ball /ˈwʊdn bɔːl/
(n.phr): quả bóng gỗ

45.

pray for /preɪ fɔː/
(phr.v): cầu mong

46.

messy /ˈmesi/
(adj): lộn xộn

47.

mud ball wrestling /mʌd bɔːl ˈrɛslɪŋ/
(n.phr): đấu vật với bi bùn

48.

lantern /ˈlæntən/
(n): đèn lồng

49.

temple /ˈtempl/
(n): ngôi đền


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng
Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 iLearn Smart World hay nhất