Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3. Music and Arts Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
hip hop
/hɪp hɒp/
(n): hip hop
2.
classical music
/ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
(n): nhạc cổ điển
3.
rock music
/rɒk ˈmjuːzɪk/
(n): nhạc rock
4.
country music
/'kʌntri 'mju:zɪk/
(n): nhạc đồng quê
5.
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
(adj): chán
6.
terrible
/ˈterəbl/
(adj): kinh khủng
7.
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj): thú vị
8.
pop music
/pɒp ˈmjuːzɪk/
(n): nhạc pop
9.
beautiful
/ˈbjuːtɪfl/
(adj): đẹp
10.
jazz
/dʒæz/
(n): nhạc jazz
11.
sad
/sæd/
(adj): buồn
12.
dislike
/dɪsˈlaɪk/
(v): không thích
13.
do homework
/du:ˈhəʊm.wɜːk/
(v.phr): làm bài tập
14.
listen to music
/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/
(v.phr): nghe nhạc
15.
play the piano
/pleɪ ðə pɪˈænəʊ/
(n): chơi piano
16.
practice
/ˈpræktɪs/
(v): tập luyện
17.
fun
/fʌn/
(adj): vui
18.
popular
/ˈpɒpjələ(r)/
(adj): phổ biến
LESSON 2
19.
music event
/ˈmjuːzɪk ɪˈvɛnt/
(v.phr): sự kiện âm nhạc
20.
folk song
/fəʊk sɒŋ/
(n.phr): bài hát dân gian
21.
traditional music
/trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/
(n.phr): nhạc truyền thống
22.
beat
/biːt/
(n): nhịp
23.
electric guitars
/ɪˈlɛktrɪk gɪˈtɑːz/
(n.phr): guitar điện
24.
blues
/bluːz/
(n): nhạc blues
25.
music concert
/ˈmjuːzɪk ˈkɒnsə(ː)t/
(n.phr): buổi hòa nhạc
26.
band or singer
/bænd ɔː ˈsɪŋə/
(n.phr): ban nhạc hoặc ca sĩ
27.
invite someone to do something
/ɪnˈvaɪt ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): mời ai đó làm gì
28.
drum kit
/drʌm kɪt/
(n): bộ trống
29.
release
/rɪˈliːs/
(v): phát hành
30.
artist
/ˈɑːtɪst/
(n): nghệ sĩ
31.
outdoor concert
/ˈaʊtdɔː kənˈsɜːt/
(adj): buổi hòa nhạc ngoài trời
32.
performance
/pəˈfɔːməns/
(n): buổi biểu diễn
33.
music festival
/ˈmjuːzɪk ˈfɛstəvəl/
(n): lễ hội âm nhạc
34.
show
/ʃəʊ/
(n): chương trình
35.
prefer
/prɪˈfɜː(r)/
(v): cà vạt
36.
electronic music
/ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈmjuːzɪk/
(n.phr): nhạc điện tử
37.
reggae
/ˈreɡeɪ/
(n): nhạc reggae
LESSON 3
38.
movie description
/ˈmuːvi dɪsˈkrɪpʃən/
(n.phr): mô tả phim
39.
character
/ˈkærəktə(r)/
(n): nhân vật
40.
happen
/ˈhæpən/
(v): xảy ra
41.
surprise
/səˈpraɪz/
(v): bất ngờ
42.
action-packed crime drama
/ˈækʃ(ə)n-pækt kraɪm ˈdrɑːmə/
(n.phr): tâm lý tội phạm hành động
43.
superhero movie
/ˈsuːpəˌhɪərəʊ/
(n.phr): siêu anh hùng
44.
Batman
/ˈbætmən/
(n): người dơi
45.
fight
/faɪt/
(v): chiến đấu
46.
bat
/bæt/
(n): con dơi
47.
crime
/kraɪm/
(n): tội ác
48.
costume
/ˈkɒstjuːm/
(n): trang phục
49.
Dark Knight
/dɑːk naɪt/
(n): kỵ sĩ bóng đêm
50.
setting
/ˈsetɪŋ/
(n): bối cảnh
51.
animated movie
/ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi/
(n.phr): phim hoạt hình
52.
plot summary
/plɒt ˈsʌməri/
(n.phr): tóm tắt cốt truyện
53.
fantastic
/fænˈtæstɪk/
(adj): tuyệt vời
54.
fantasy world
/ˈfæntəsi wɜːld/
(n.phr): thế giới ảo
55.
travel across
/ˈtrævl əˈkrɒs/
(phr.v): đi du lịch xuyên
56.
frozen
/ˈfrəʊzn/
(adj): đông lạnh
57.
evil
/ˈiːvl/
(adj): độc ác
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng