Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 iLearn Smart World hay nhất Unit 2: Health


Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2. Health Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/
(n.phr): lối sống lành mạnh

2.

get enough sleep /gɛt ɪˈnʌf sliːp/
(v.phr): ngủ đủ giấc

3.

eat fruit and vegetables /iːt fruːt ænd ˈvɛʤtəbəlz/
(v.phr): ăn trái cây và rau quả

4.

fast food /fɑːst fuːd/
(v.phr): thức ăn nhanh

5.

drink soda /drɪŋk ˈsəʊdə/
(v.phr): uống soda

6.

unhealthy /ʌnˈhelθi/
(adj): không lành mạnh

7.

do some exercise /duː sʌm ˈɛksəsaɪz/
(v.phr): làm bài tập

8.

survey /ˈsɜːveɪ/
(n): cuộc khảo sát

9.

classmate /ˈklɑːsmeɪt/
(n): bạn học

10.

fruit juice /fruːt ʤuːs/
(n): nước hoa quả

11.

junk food /dʒʌŋk fu:d /
(n): ăn vặt

12.

salad /ˈsæləd/
(n): salad

13.

watch TV /wɒʧ ˌtiːˈviː/
(v.phr): xem TV

14.

video games /ˈvɪdɪəʊ geɪmz/
(n): trò chơi điện tử

LESSON 2

15.

advice /ədˈvaɪs/
(n): lời khuyên

16.

persuade /pəˈsweɪd/
(v): thuyết phục

17.

offer /ˈɒfə(r)/
(v): đưa ra

18.

have a sore throat /hæv ə sɔː θrəʊt/
(v.phr): viêm họng

19.

get some rest /gɛt sʌm rɛst/
(v.phr): nghỉ ngơi một chút

20.

take vitamins /teɪk ˈvɪtəmɪnz/
(v.phr): uống vitamin

21.

have a fever /hæv ə ˈfiːvə/
(v.phr): sốt

22.

take medicine /teɪk ˈmɛdsɪn/
(v.phr): dùng thuốc

23.

stay up late /steɪ ʌp leɪt/
(v.phr): thức khuya

24.

keep warm /kiːp wɔːm/
(v.phr): giữ ấm

25.

feel weak /fiːl wiːk/
(v.phr): yếu ớt

26.

stomachache /ˈstʌməkeɪk/
(n): đau bao tử

27.

ginger tea /ˈʤɪnʤə ti:/
(n): trà gừng

28.

health check /hɛlθ ʧɛk/
(n): kiểm tra sức khỏe

29.

sick /sɪk/
(adj): bệnh

30.

visit the doctor /ˈvɪzɪt ðə ˈdɒktə/
(v.phr): đi khám bệnh

31.

fresh /freʃ/
(adj): tươi

32.

headache /ˈhedeɪk/
(n): đau đầu

33.

toothache /ˈtuːθeɪk/
(n): đau răng

34.

lose weight /luːz weɪt/
(v.phr): giảm cân

35.

candy /ˈkændi/
(n): kẹo

36.

hurt /hɜːt/
(v): đau

37.

eye test /aɪ tɛst/
(n.phr): kiểm tra mắt

38.

tired /ˈtaɪəd/
(adj): mệt mỏi

39.

go to the dentist /gəʊ tuː ðə ˈdɛntɪst/
(v.phr): đến nha sĩ

40.

earache /ˈɪəreɪk/
(n): đau tai

41.

properly /ˈprɒpəli/
(adv): đúng cách

42.

coke /kəʊk/
(n): nước ngọt

43.

french fries /frent∫ fraiz/
(n): khoai tây chiên

44.

chocolate /ˈtʃɒklət/
(n): sô cô la

45.

patient /ˈpeɪʃnt/
(n): bệnh nhân

46.

cough /kɒf/
(n): ho

LESSON 3

47.

request letter /rɪˈkwɛst ˈlɛtə/
(n.phr): thư yêu cầu

48.

interview /ˈɪntəvjuː/
(n): cuộc phỏng vấn

49.

school cafeteria /skuːl ˌkæfɪˈtɪərɪə/
(n): nhà ăn của trường

50.

adult /ˈædʌlt/
(n): người lớn

51.

nut /nʌt/
(n): hạt

52.

smoothie /ˈsmuːði/
(n): sinh tố

53.

salt /sɔːlt/
(n): muối

54.

sell /sel/
(v): bán

56.

provide someone with something /prəˈvaɪd ˈsʌmwʌn wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): cung cấp cho ai đó cái gì

57.

be good for /biː gʊd fɔː/
(v.phr): tốt

58.

make someone feel /meɪk ˈsʌmwʌn fiːl/
(v.phr): khiến ai đó cảm thấy

59.

fall asleep /fɔːl əˈsliːp/
(v.phr): buồn ngủ

60.

live on /lɪv ɒn/
(phr.v): sống (trên)

61.

school's principal /skuːlz ˈprɪnsəpəl/
(n.phr): hiệu trưởng

62.

feedback /ˈfiːdbæk/
(n): phản hồi


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Unit 10 Lesson 1
Tiếng Anh 7 Unit 10 Lesson 2
Tiếng Anh 7 Unit 10 Lesson 3
Tiếng Anh 7 Unit 10 Review
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng