Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 iLearn Smart World hay nhất Unit 6: Education


Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6. Education Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

decline /dɪˈklaɪn/
(v): từ chối

2.

project /ˈprɒdʒekt/
(n): dự án

3.

book report /bʊk rɪˈpɔːt/
(n.phr): báo cáo sách

4.

presentation /ˌpreznˈteɪʃn/
(n): buổi thuyết trình

5.

go bowling /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/
(v.phr): chơi bowling

6.

agree /əˈɡriː/
(v): đồng ý

7.

watch a movie /wɒʧ ə ˈmuːvi/
(v.phr): xem một bộ phim

8.

do homework /du:ˈhəʊm.wɜːk/
(v.phr): làm bài tập

9.

clean room /kliːn ruːm/
(v.phr): dọn phòng

10.

untidy /ʌnˈtaɪdi/
(adj): không bừa bộn

11.

allow someone to do something /əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): cho phép ai đó làm gì

12.

grade /ɡreɪd/
(n): điểm

13.

essay /ˈeseɪ/
(n): bài luận

14.

mall /mɔːl/
(n): trung tâm mua sắm

LESSON 2

15.

fail /feɪl/
(v): trượt

16.

pleased /pliːzd/
(adj): vui

17.

disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj): thất vọng

18.

surprised /səˈpraɪzd/
(adj): ngạc nhiên

19.

delighted /dɪˈlaɪtɪd/
(adj): vui

20.

annoyed /əˈnɔɪd/
(adj): khó chịu

21.

pass /pɑːs/
(v): đậu

22.

sweater /ˈswetə(r)/
(n): áo len

23.

reindeer /ˈreɪndɪə(r)/
(n): tuần lộc

24.

biology /baɪˈɒlədʒi/
(n): sinh học

25.

piece of news /piːs ɒv njuːz/
(n.phr): mẩu tin

26.

let someone do something /lɛt ˈsʌmwʌn duː ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): xin phép ai đó làm gì

27.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ

28.

subject /ˈsʌbdʒɪkt/
(n): môn học

29.

angry /ˈæŋɡri/
(adj): tức giận

30.

upset /ˌʌpˈset/
(adj): khó chịu

31.

geography /dʒiˈɒɡrəfi/
(n): địa lý

LESSON 3

32.

study abroad /ˈstʌdi əˈbrɔːd/
(v.phr): du học

33.

university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
(n): đại học

34.

experience /ɪkˈspɪəriəns/
(n): trải nghiệm

35.

Spanish /ˈspænɪʃ/
(n): tiếng Tây Ban Nha

36.

take care of /teɪk ker ɒv/
(phr.v): chăm sóc

37.

public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/
(n.phr): phương tiện công cộng

38.

live alone /lɪv əˈləʊn/
(v.phr): sống một mình

39.

wake up /weɪk ʌp/
(phr.v): thức dậy

40.

get lost /gɛt lɒst/
(v.phr): bị lạc

41.

lonely /ˈləʊnli/
(adj): cô đơn

42.

French /frentʃ/
(n): tiếng Pháp

43.

make friends /meɪk frɛndz/
(v.phr): kết bạn


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng
Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 iLearn Smart World hay nhất