Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1. Free time Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
build models
/bɪld ˈmɒdlz/
(v.phr): xây mô hình
2.
bake cakes
/beɪk keɪks/
(v.phr): nướng bánh
3.
make vlogs
/meɪk vlɒɡz/
(v.phr): làm vlog
4.
read comics
/riːd ˈkɒmɪks/
(v.phr): đọc truyện tranh
5.
play online games
/pleɪ ˈɒnˌlaɪn geɪmz/
(v.phr): chơi game trực tuyến
6.
film
/fɪlm/
(v): quay phim
7.
sports car
/spɔːts kɑː/
(n): xe thể thao
8.
blog
/blɒɡ/
(n): blog
9.
ship
/ʃɪp/
(n): con tàu
10.
play soccer
/pleɪ ˈsɒkə/
(v.phr): chơi bóng đá
11.
habit
/ˈhæbɪt/
(n): thói quen
12.
sticker
/ˈstɪkə(r)/
(n): nhãn dán
13.
fashion shows
/ˈfæʃən ʃəʊz/
(n.phr): buổi biểu diễn thời trang
14.
prompt
/prɒmpt/
(n): lời nhắc
15.
make race car plane
/meɪk reɪs kɑː pleɪn/
(v.phr): máy bay xe đua
16.
how often
/haʊ ‘ɒf(ə)n/
(wh-question): bao lâu
17.
survey
/ˈsɜːveɪ/
(n): bản khảo sát
18.
popular
/ˈpɒpjələ(r)/
(adj): phổ biến
LESSON 2
19.
bowling alley
/ˈbəʊlɪŋ ˈæli/
(n): sân chơi bowling
20.
movie theater
/ˈmuːvi ˈθɪətə/
(n.phr): rạp chiếu phim
21.
ice rink
/aɪs rɪŋk/
(n): sân băng
22.
water park
/ˈwɔːtə pɑːk/
(n): công viên nước
23.
market
/ˈmɑːkɪt/
(n): chợ
24.
fair
/feə(r)/
(n): hội chợ
25.
make plan
/meɪk plæn/
(v.phr): lên kế hoạch
26.
sports center
/spɔːts ˈsɛntə/
(n.phr): trung tâm thể thao
27.
skate
/skeɪt/
(v): trượt băng
28.
present
/ˈprez.ənt/
(n): món quà
29.
go on
/gəʊ ɒn/
(phr.v): đang xảy ra
30.
buy
/baɪ/
(v): mua
31.
visit
/ˈvɪzɪt/
(v): đến thăm
32.
meet friends
/miːt frɛndz/
(v.phr): gặp gỡ bạn bè
33.
go to the party
/gəʊ tuː ðə ˈpɑːti/
(v.phr): đi dự tiệc
34.
play basketball
/ pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl /
(v.phr): chơi bóng rổ
35.
go bowling
/gəʊ ˈbəʊlɪŋ/
(v.phr): chơi bowling
36.
locate
/ləʊˈkeɪt/
(v): tọa lạc
37.
go shopping
/gəʊ ˈʃɒpɪŋ/
(v.phr): đi mua sắm
38.
go out with friend
/gəʊ aʊt wɪð frɛnd/
(v.phr): đi chơi với bạn
39.
stay at home
/steɪ æt həʊm/
(v.phr): ở nhà
40.
watch a play
/wɒʧ ə pleɪ/
(v.phr): đang xem một vở kịch
41.
coffee shop
/ˈkɒfi ʃɒp/
(n): tiệm cà phê
42.
arrange
/əˈreɪndʒ/
(v): sắp xếp
LESSON 3
43.
extreme
/ɪkˈstriːm/
(adj): mạo hiểm
44.
invitation email
/ˌɪnvɪˈteɪʃən ˈiːmeɪl/
(n.phr): thư mời điện tử
45.
try
/traɪ/
(v): thử
46.
skateboarding
/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
(n): trượt ván
47.
rock climbing
/rɒk ˈklaɪmɪŋ/
(n.phr): leo núi
48.
go zorbing
/gəʊ ˈzɔːbɪŋ/
(v.phr): đi zorbing
49.
surf
/sɜːf/
(v): lướt sóng
50.
surfboard
/ˈsɜːfbɔːd/
(n): ván lướt sóng
51.
safety equipment
/ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/
(n.phr): thiết bị an toàn
52.
book
/bʊk/
(v): đặt
53.
ticket
/ˈtɪkɪt/
(n): vé
54.
provide
/prəˈvaɪd/
(v): cung cấp
55.
mountain biking
/ˈmaʊntɪn ˈbaɪkɪŋ/
(n.phr): chạy xe đạp leo núi
56.
windsurfing
/ˈwɪndsɜːfɪŋ/
(n.phr): lướt ván buồm
57.
reply
/rɪˈplaɪ/
(n): câu trả lời
58.
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(n): tính khả dụng
59.
rent
/rent/
(v): thuê
60.
invite someone to do something
/ɪnˈvaɪt ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): mời ai đó làm gì
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng