Tiếng Anh 7 Unit 3 3. 1 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 English Discovery cánh buồm hay nhất Unit 3: Animals' magic


Tiếng Anh 7 Unit 3 3.1

1. In pairs, match the animals in the picture with the words below. Listen and check. 2. In groups, think of two or more animals for each category below. Then compare with another group. 3. Look at the photos and guess the animals. Listen and check. 4. In pairs, mark the sentences T (true) or F (false). Check your answers on page 101. Which fact do you find surprising? 5. Listen and guess the animals in each description.

Bài 1

1. In pairs, match the animals in the picture with the words below. Listen and check.

(Theo cặp, nối các con vật trong hình với các từ bên dưới. Nghe và kiểm tra.)

Lời giải chi tiết:

Pets ( Vật nuôi) : J parrot (con vẹt) N rabbit (con thỏ) M tortoise (con rùa)

Farm animals ( Động vật trang trại) : L chicken (con gà) K cow (con bò sữa) H donkey (con lừa)

Wild animals ( Động vật hoang dã) : P bear (con gấu) D chimp (con tinh tinh) C elephant ( con voi) E giraffe (con hươu cao cổ) I kangaroo (con chuột túi) O tiger (con hổ) G zebra (con ngựa vằn)

Insects ( Côn trùng) : F bee (con ong) A butterfly (con bướm) B fly (con ruồi)

Bài 2

2. In groups, think of two or more animals for each category below. Then compare with another group.

( Theo nhóm, hãy nghĩ về hai hoặc nhiều động vật cho mỗi danh mục dưới đây. Sau đó so sánh với nhóm khác.)

1. These animals sleep in winter.

2. People keep these animals for meat.

3. These animals are good at climbing.

4. These animals are good at running.

5. These animals are very dangerous.

6. These animals have sharp teeth and eat meat.

Lời giải chi tiết:

1. These animals sleep in winter: bear, bat, …

(Những con vật ngủ trong mùa đông: gấu, dơi,…)

2. People keep these animals for meat: cow, pig, sheep, chicken, …

(Người ta nuôi những con vật này để lấy thịt: bò, lợn, cừu, gà,…)

3. These animals are good at climbing: cat, monkey, …

( Những con vật giỏi leo trèo: mèo, khỉ,…)

4. These animals are good at running: cheetah, horse, dog, deer,…

(Những con vật chạy giỏi: báo gêpa, ngựa, chó, nai,…)

5. These animals are very dangerous: snake, hippo, polar bear,….

(Những con vật rất nguy hiểm: rắn, hà mã, gấu bắc cực,…)

6. These animals have sharp teeth and eat meat: lion, tiger, crocodile, shark, ….

(Những con vật có hàm răng sắc nhọn và ăn thịt: sư tử, hổ, cá sấu, cá mập,….)

Bài 3

3. Look at the photos and guess the animals. Listen and check.

( Nhìn vào các bức ảnh và đoán các loài động vật. Nghe và kiểm tra.)

Lời giải chi tiết:

Vocabulary B (Từ vựng B)

Animal body parts (Bộ phận cơ thể động vật)

claw (móng vuốt)

feathe r (lông vũ)

fur (lông thú )

mouth (miệng)

tail (cái đuôi)

wing (cánh)

1. The feathers of a duck.

( Những chiếc lông của một con vịt.)

2. The eye of an elephant.

( Con mắt của một con voi.)

3. The mouth of a kangaroo.

( Miệng của một con chuột túi .)

4. The claws of a chicken.

( Móng vuốt của một con gà.)

5. The wing of a fly.

( Cánh của một con ruồi.)

6. The tail of a monkey.

( Cái đuôi của một con khỉ.)

7. The fur of a rabbit.

( Bộ lông của một con thỏ.)

Bài 4

4. In pairs, mark the sentences T (true) or F (false). Check your answers on page 101. Which fact do you find surprising?

( Theo cặp, đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai). Kiểm tra câu trả lời của bạn ở trang 101. Bạn thấy ngạc nhiên về sự thật nào?)

Lời giải chi tiết:

1. T

2. F

3. T

4. T

5. T

6. T

7. T

1. Polar bears have white fur but black skin. => True

(Gấu Bắc Cực có bộ lông trắng nhưng da đen. => Đúng)

2. Tigers have stripes on their fur but not on their skin. => False

( Hổ có sọc trên lông nhưng không có trên da. => Sai)

3. Bees can beat their wings 200 times a second. => True

( Ong có thể đập cánh 200 lần một giây. => Đúng)

4. For every human in the world, there are about 1,6 million ants. => True

( Đối với mỗi con người trên thế giới, có khoảng 1,6 triệu con kiến. => Đúng)

5. The tail of a giraffe can grow to over 2,5 meters. => True

( Đuôi của một con hươu cao cổ có thể dài tới hơn 2,5 mét. => Đúng)

6. Butterflies can only see the red, green, and yellow colours. => True

( Bướm chỉ có thể nhìn thấy các màu đỏ, xanh lá cây và vàng. => Đúng)

7. A brown bear’s claws can grow to over fifteen centimeters. => True

( Móng vuốt của gấu nâu có thể dài tới hơn 15 cm. => Đúng)

Bài 5

5. Listen and guess the animals in each description.

( Nghe và đoán các con vật trong mỗi mô tả.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. This animal eats meat. It’s dangerous. It has a long tail. It lives in India. It’s got stripped fur.

2. This animal eats grass. It lives in Europe. It’s strong and it works hard. It’s like a small horse.

3. This animal is also very dangerous. It’s very good at swimming - and smelling blood. It has very sharp teeth.

4. This animal lives all over the world. It often lives on farms. People keep it for food. It has feathers and wings but it’s not good at flying.

5. This animal eats leaves. It lives in Africa. It’s got a long tail and a very long neck.

Lời giải chi tiết:

1. tiger

2. donkey

3. shark

4. chicken

5. giraffe

1. This animal eats meat. It’s dangerous. It has a long tail. It lives in India. It’s got stripped fur. ( Con vật này ăn thịt. Nguy hiểm. Nó có đuôi dài. Nó sống ở Ấn Độ. Nó có bộ lông sọc.)

=> It’s a tiger. ( Đó là một con hổ.)

2. This animal eats grass. It lives in Europe. It’s strong and it works hard. It’s like a small horse. ( Con vật này ăn cỏ. Nó sống ở Châu Âu. Nó mạnh mẽ và nó hoạt động chăm chỉ. Nó giống như một con ngựa nhỏ.)

=> It’s a donkey. ( Đó là một con lừa.)

3. This animal is also very dangerous. It’s very good at swimming - and smelling blood. It has very sharp teeth. ( Con vật này cũng rất nguy hiểm. Nó bơi rất giỏi - và có mùi máu. Nó có hàm răng rất sắc.)

=> It’s a shark. ( Đó là một con cá mập.)

4. This animal lives all over the world. It often lives on farms. People keep it for food. It has feathers and wings but it’s not good at flying. ( Loài vật này sống ở khắp nơi trên thế giới. Nó thường sống ở các trang trại. Người ta giữ nó để làm thức ăn. Nó có lông và cánh nhưng bay không giỏi.)

=> It’s chicken. ( Đó là một con gà.)

5. This animal eats leaves. It lives in Africa. It’s got a long tail and a very long neck. ( Con vật này ăn lá cây. Nó sống ở Châu Phi. Nó có một cái đuôi dài và một cái cổ rất dài.)

=> It’s a giraffe. ( Đó là một con hươu cao cổ.)

Bài 6

6. Guessing game. Work in pairs.

( Trò chơi đoán. Làm việc theo cặp.)

Student A: Choose an animal from Vocabulary A (Học sinh A: Chọn một con vật từ Từ vựng A)

Student B: Ask Yes/No questions to find out your partner’s animal. Then switch roles. (Học sinh B: Đặt câu hỏi Có / Không để tìm ra con vật của bạn đời. Sau đó chuyển đổi vai trò.)

Lời giải chi tiết:

A: Is the animal from Africa? ( Có phải con vật đến từ Châu Phi không?)

B: Yes, it is ( Vâng, đúng là như vậy)

A: Is it eat flies? ( Nó có ăn ruồi không?)

B: No, it isn’t ( Không, không phải vậy)

A: Is it eat leaves from the top of trees? ( Nó có ăn lá trên ngọn cây không?)

B: Yes, it is ( Vâng, đúng là như vậy)

A: Is it giraffe? ( Có phải là hươu cao cổ không?)

B: That’s correct answer. ( Đó là câu trả lời chính xác.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Unit 2 2. 5
Tiếng Anh 7 Unit 2 2. 6
Tiếng Anh 7 Unit 2 2. 7
Tiếng Anh 7 Unit 2 Revision
Tiếng Anh 7 Unit 2 Vocabulary in action
Tiếng Anh 7 Unit 3 3. 1
Tiếng Anh 7 Unit 3 3. 2
Tiếng Anh 7 Unit 3 3. 3
Tiếng Anh 7 Unit 3 3. 4
Tiếng Anh 7 Unit 3 3. 5
Tiếng Anh 7 Unit 3 3. 6