Tiếng Anh 8 Starter Unit Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 8 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
routine
/ruːˈtiːn/
(n) thói quen
2.
tidy
/ˈtaɪdi/
(v) dọn dẹp ngăn nắp
3.
relax
/rɪˈlæks/
(v) thư giãn
4.
look for
/lʊk. fɔːr/
(phr.v) tìm kiếm
II. LANGUAGE FOCUS
5.
cereal
/ˈsɪəriəl/
(n) ngũ cốc
6.
toast
/təʊst/
(n) bánh mì nướng
7.
netball
/ˈnet.bɔːl/
(n) bóng rổ
8.
professionally
/prəˈfeʃ.ən.əl.i/
(adv) một cách chuyên nghiệp
9.
score
/skɔː(r)/
(v) ghi điểm
10.
funfair
/ˈfʌnfeə(r)/
(n) lễ hội vui chơi
11.
tournament
/ˈtʊənəmənt/
(n) giải đấu
12.
sport
/spɔːt/
(n) thể thao
13.
scared
/skerd/
(adj) sợ hãi
14.
nervous
/ˈnɜːvəs/
(adj) căng thẳng
15.
consonant
/ˈkɒn.sə.nənt/
(n) phụ âm
16.
scholar
/ˈskɒlə(r)/
(n) học giả/ học sinh được cấp học bổng
17.
discover
/dɪˈskʌvə(r)/
(v) khám phá
18.
planet
/ˈplæn.ɪt/
(n) hành tinh
19.
exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/
(n) triển lãm
20.
concert
/ˈkɒnsət/
(n) buổi hòa nhạc
21.
festival
/ˈfestɪvl/
(n) lễ hội
22.
parade
/pəˈreɪd/
(n) diễu hành
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 Starter Unit Từ vựng