Tiếng Anh 8 Unit 5 Revision — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 5: Life in the countryside


Tiếng Anh 8 Unit 5 Revision

1. Write the correct form of the words in brackets to complete the sentences.2. Join one word / phrases in both boxes to make the correct Word Friend. Fill in the blanks. 3. Change these words into the forms in brackets. You may need to add more or most to some of them. 4. Read the text and fill in the blanks with the correct choice. 5. Read the text and tick (✓) the statements the author is likely to agree with.

Bài 1

VOCABULARY

1. Write the correct form of the words in brackets to complete the sentences.

(Viết dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)

1. We _______ (CAREFUL) choose a place to visit in the summer.

2. Most of the towns get too _______ (CROWD) at night.

3. The city is developing _______ (FAST) than in the past.

4. I love the _______ (LIVE) festivals and celebrations of Hội An.

5. The crime rate is much _______ (LOW) here than in my city.

6. The _______ (NOISE) traffic makes it hard for me to sleep at night.

Lời giải chi tiết:

1. carefully

2. crowded

3. faster

4. lively

5. lower

6. noisy

1. We carefully choose a place to visit in the summer.

(Chúng tôi cẩn thận chọn một nơi để đến thăm vào mùa hè.)

Giải thích: Đứng sau chủ ngữ “we” và trước động từ thường “choose” cần trạng từ.

careful (adj): cẩn thận => carefully (adv): một cách cẩn thận

2. Most of the towns get too crowded at night.

(Hầu hết các thị trấn trở nên quá đông đúc vào ban đêm.)

Giải thích: Sau “get” cần tính từ.

crowd (n): đám đông => crowded (adj): đông đúc

3. The city is developing faster than in the past.

(Thành phố đang phát triển nhanh hơn trong quá khứ.)

Giải thích: Trong câu có “than” nên dùng hình thức so sánh hơn của trạng từ “fast”

fast (adv): nhanh => faster (adv-ER): nhanh hơn

4. I love the lively festivals and celebrations of Hội An.

(Tôi yêu các lễ hội sôi động và lễ kỷ niệm của Hội An.)

Giải thích: Trước danh từ “festivals” cần tính từ.

live (v): sống ; (adv): trực tiếp => lively (adj): sống động

5. The crime rate is much lower here than in my city.

(Tỷ lệ tội phạm ở đây thấp hơn nhiều so với thành phố của tôi.)

Giải thích: Trong câu có “than” nên dùng hình thức so sánh hơn của tính từ ngắn.

low (adj): thấp => lower (adj-ER): thấp hơn

6. The noisy traffic makes it hard for me to sleep at night.

(Giao thông ồn ào khiến tôi khó ngủ vào ban đêm.)

Giải thích: Trước danh từ “traffic” cần tính từ.

noise (n): tiếng ồn => noisy (adj): ồn ào

Bài 2

2. Join one word / phrases in both boxes to make the correct Word Friend. Fill in the blanks.

(Nối một từ / cụm từ trong cả hai ô để tạo thành Word Friend đúng. Điền vào chỗ trống.)

air (không khí)

compete (cạnh tranh)

feed the (cho ăn)

hustle (hối hả)

lively (sôi nổi)

throwing (ném)

and bustle (và nhộn nhịp)

animals (động vật)

cans (lon)

festivals (lễ hội)

pollution (ô nhiễm)

with (với)

1. When I was young, I would wake up early to _______ _______.

2. _______ _______ is still a popular children’s game in the countryside.

3. I would _______ _______ my friends in the kite contest.

4. I dislike the _______ _______ of the city.

5. The crime rate and _______ _______ are worse this year than last year.

6. We look forward to seeing the _______ _______ of Mexico.

Lời giải chi tiết:

1. feed the animals

2. Throwing cans

3. compete with

4. hustle and bustle

5. air pollution

6. lively festivals

1. When I was young, I would wake up early to feed the animals .

(Khi tôi còn nhỏ, tôi dậy sớm để cho gia súc ăn.)

2. Throwing cans is still a popular children’s game in the countryside.

(Ném lon vẫn là trò chơi phổ biến của trẻ em ở nông thôn.)

3. I would compete with my friends in the kite contest.

(Tôi sẽ thi đấu diều với các bạn của mình.)

4. I dislike the hustle and bustle of the city.

(Tôi không thích sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố.)

5. The crime rate and air pollution are worse this year than last year.

(Tỷ lệ tội phạm và ô nhiễm không khí năm nay tồi tệ hơn năm ngoái.)

6. We look forward to seeing the lively festivals of Mexico.

(Chúng tôi mong muốn được xem các lễ hội sôi động của Mexico.)

Bài 3

GRAMMAR

3. Change these words into the forms in brackets. You may need to add more or most to some of them.

(Thay đổi những từ này thành các hình thức trong ngoặc đơn. Bạn có thể cần thêm nhiều hơn hoặc hầu hết vào một số trong số chúng.)

1. careful (cẩn thận)

(adverb) (trạng từ)

_______

2. fast (nhanh)

(comparative adverb) (so sánh hơn của trạng từ) _______

3. low (thấp)

(superlative adjective) (so sánh nhất của tính từ) _______

4. noisy (ồn ào)

(adverb) (trạng từ) _______

5. quick (nhanh)

(comparative adverb) (so sánh hơn của trạng từ) _______

6. worse (kém hơn)

(superlative adverb) (so sánh nhất của trạng từ) _______

Lời giải chi tiết:

1. carefully (cẩn thận)

2. faster (nhanh hơn)

3. the lowest (thấp nhất)

4. noisily (ồn ào)

5. more quickly (nhanh hơn)

6. the worst (điều tồi tệ nhất)

Bài 4

4. Read the text and fill in the blanks with the correct choice.

(Đọc văn bản và điền vào chỗ trống với sự lựa chọn đúng.)

I grew up in Mexico. I used to look forward to the festivals _______ ( 1 at / in / on) the summer. They would take place in the village _______ ( 2 at / in / on) night in July. My grandmother would spend weeks _______ ( 3 carefully / more carefully) making costumes for us to wear. _______ ( 4 At / In / On) the night of the festival, we would run _______ ( 5 quickly / more quickly) to meet my grandfather _______ ( 6 at / in / on) the town church before the events began.

Lời giải chi tiết:

1. in

2. at

3. carefully

4. On

5. more quickly

6. in

I grew up in Mexico. I used to look forward to the festivals 1 in the summer. They would take place in the village 1 at night in July. My grandmother would spend weeks 3 carefully making costumes for us to wear. 4 On the night of the festival, we would run 5 more quickly to meet my grandfather 6 in the town church before the events began.

(Tôi lớn lên ở Mexico. Tôi đã từng mong chờ các lễ hội vào mùa hè. Chúng sẽ diễn ra trong làng vào ban đêm vào tháng Bảy. Bà tôi dành hàng tuần cẩn thận may trang phục cho chúng tôi mặc. Vào đêm lễ hội, chúng tôi sẽ chạy nhanh hơn để gặp ông tôi ở nhà thờ thị trấn trước khi các sự kiện bắt đầu.)

Bài 5

READING

5. Read the text and tick ( ) the statements the author is likely to agree with.

(Đọc văn bản và đánh dấu ( ) vào những câu mà tác giả có thể đồng ý.)

I grew up in a small town in central Việt Nam. When I was a teenager, I couldn’t wait to leave for a big city. But after getting married, I now look forward to going back to my hometown every year. I miss the sense of community we had. I knew everyone, and they knew me. They would help me when I needed them, and we all enjoyed spending time together. We used to go to local festivals and play children’s games in the paddy fields. I loved flying kites and herding the buffaloes with other kids in the neighbourhood. Life was not stressful at the time. I hope that my children can experience the peaceful country life like I did.

1. All young people should spend time in big cities.

2. City people are generally friendlier than country people.

3. I enjoyed playing with my friends.

4. I like living in the countryside.

5. Traditional children's games were not much fun.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ ở miền Trung Việt Nam. Khi tôi còn là một thiếu niên, tôi nóng lòng muốn rời đến một thành phố lớn. Nhưng sau khi kết hôn, giờ đây năm nào tôi cũng mong được về quê. Tôi nhớ cảm giác cộng đồng mà chúng tôi đã có. Tôi biết tất cả mọi người, và họ biết tôi. Họ sẽ giúp tôi khi tôi cần và tất cả chúng tôi đều thích dành thời gian bên nhau. Chúng tôi thường đến các lễ hội địa phương và chơi các trò chơi của trẻ em trên cánh đồng lúa. Tôi thích thả diều và chăn trâu với những đứa trẻ khác trong xóm. Cuộc sống lúc đó không căng thẳng. Tôi hy vọng rằng các con tôi có thể trải nghiệm cuộc sống nông thôn yên bình như tôi đã từng.

Lời giải chi tiết:

1. All young people should spend time in big cities.

(Tất cả những người trẻ tuổi nên dành thời gian ở các thành phố lớn.)

2. City people are generally friendlier than country people.

(Người thành phố thường thân thiện hơn người dân quê.)

✓ 3. I enjoyed playing with my friends.

(Tôi rất thích chơi với bạn bè.)

✓ 4. I like living in the countryside.

(Tôi thích sống ở nông thôn.)

5. Traditional children's games were not much fun.

(Trò chơi truyền thống của trẻ em không vui lắm.)

Bài 6

WRITING

6. Write a paragraph (80-100 words) to describe life in the countryside in your country. You can include the following ideas:

(Viết một đoạn văn (80-100 từ) để mô tả cuộc sống ở nông thôn ở đất nước của bạn. Bạn có thể bao gồm các ý tưởng sau)

- People’s jobs (Việc làm của người dân)

- Pace of life (Nhịp sống)

- Cost of living (Chi phí sinh hoạt)

- People’s activities (Sinh hoạt của người dân)

Lời giải chi tiết:

Some people really prefer to live in the downtown because of its facilities. But I prefer to live in the countryside because of many reasons. First of all, the life in the city makes me uncomfortable, I cannot bear to live in cramped conditions with the hustles and bustles. We do not have fresh air to breathe, do not have a space for our children to play and for us to relax. It is really tiring and upset to wait for hours because of traffic jams. Secondly, the pollution because of smogs and dusts and noise can make me feel sick. Moreover, I do not feel safe to live in the city because the criminal situations are rising. , We feel worried when we go out each time. Thirdly, Nowadays, the conditions of the countryside are better and better, the gap between the cities and the countryside is narrowed day by day. I love the silence, I love fresh air. I love the good relationships of people. so I love to live in countryside.

Tạm dịch:

Một số người thực sự thích sống ở trung tâm thành phố vì cơ sở vật chất của nó. Nhưng tôi thích sống ở nông thôn hơn vì nhiều lý do. Trước hết, cuộc sống ở thành phố khiến tôi khó chịu, không chịu được cảnh sống chật chội với nhịp sống hối hả. Chúng tôi không có không khí trong lành để hít thở, không có không gian cho con cái vui chơi và cho chúng tôi thư giãn. Thật sự rất mệt mỏi và khó chịu khi phải chờ đợi hàng giờ đồng hồ vì tắc đường. Thứ hai, sự ô nhiễm vì khói bụi và tiếng ồn có thể khiến tôi cảm thấy mệt mỏi. Hơn nữa, tôi không cảm thấy an toàn khi sống ở thành phố vì tình trạng tội phạm ngày càng gia tăng. , Chúng tôi cảm thấy lo lắng khi mỗi lần ra ngoài. Thứ ba, Ngày nay, điều kiện sống ở nông thôn ngày càng tốt hơn, khoảng cách giữa thành thị và nông thôn ngày càng được thu hẹp. Tôi yêu sự im lặng, tôi yêu không khí trong lành. Tôi yêu những mối quan hệ tốt đẹp của mọi người. vì vậy tôi thích sống ở nông thôn.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 5 5. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 5 5. 4 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 5 5. 5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 5 5. 6 Speaking
Tiếng Anh 8 Unit 5 5. 7 Writing
Tiếng Anh 8 Unit 5 Revision
Tiếng Anh 8 Unit 5 Vocabulary in action
Tiếng Anh 8 Unit 6 6. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 6 6. 2 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 6 6. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 6 6. 4 Grammar