Tiếng Anh 8 Unit 6 6.1 Vocabulary
1. Study the Vocabulary box. Listen and match the pictures with the names of sports. 2. Listen to people taking part in the Mayfield sports camp. Complete the gaps with the names of sports. 3. In pairs, decide if the sports in Exercise 1 are of the following: 4. Complete the gaps with the words below. Listen and check. 5. Work in pairs. Ask and answer.
Bài 1
1. Study the Vocabulary box. Listen and match the pictures with the names of sports.
( Nghiên cứu ô Từ vựng. Nghe và ghép tranh với tên các môn thể thao.)
Lời giải chi tiết:
1. climbing (leo trèo)
2. horse-riding (cưỡi ngựa)
3. snowboarding (trượt tuyết)
4. volleyball (bóng chuyền)
5. handball (bóng ném)
6. basketball (bóng rổ)
7. diving (lặn)
8. kayaking (chèo kayak)
9. badminton (cầu lông)
10. gymnastics ( thể dục nhịp điệu)
11. ice hocket ( khúc côn cầu trên băng)
12. table tennis (bóng bàn)
13. ice-skating (trượt băng)
14. yoga (tập yoga)
15. surfing (lướt sóng)
16. skateboarding ( trượt ván)
Bài 2
2. Listen to people taking part in the Mayfield sports camp. Complete the gaps with the names of sports.
( Lắng nghe những người tham gia trại thể thao Mayfield. Hoàn thành các khoảng trống với tên của các môn thể thao.)
1. Katia |
2. Max and Heather |
3. The red and blue teams |
4. The green team |
5. Alexia |
6. Lep |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1 K = Katia C = Coach
K: Wow, this board is very high... OK!
C: Well done, Katia. You entered the water perfectly! Excellent.
2 C = Commentator
C: So, there are four pairs of you in the lake now. Just wait for the starting whistle... And they're off! Max and Heather are in the lead ...
3 S = Spectators
S1: Wow, this is an exciting game! They're both very strong teams.
S2: What's the score? Can you see the scoreboard?
S1: Yes, it's 20-22 at the moment. Oh no, the blue team have got the ball ... but the red goalkeeper has stopped it! Well done!
4 S = Spectators
S1: Look at the green team go! They're moving very fast on the ice.
S2: Oh, and they've scored again!
5 P = Players
P1: Come on, Alexia!
P2: I'm trying! This game isn't easy!
P1: You're right. The ball moves so fast! I keep missing the table. Oops!
6 C = Coach
C: Wow! That move was so difficult. Good try, Leo.
Tạm dịch:
1 K = Katia; C = Huấn luyện viên
K: Wow, ván này cao quá... OK!
C: Làm tốt lắm, Katia. Em đã xuống nước một cách hoàn hảo! Xuất sắc.
2 C = Bình luận viên
C: Vì vậy, bây giờ có bốn cặp trong hồ. Giờ chỉ chờ tiếng còi bắt đầu nữa thôi... Và họ đã xuất phát! Max và Heather đang dẫn đầu ...
3 S = Khán giả
S1: Wow, trò này hay đây! Họ đều là những đội rất mạnh.
S2: Điểm số là bao nhiêu? Bạn có thể nhìn thấy bảng điểm không?
S1: Có, hiện tại là 20-22. Ồ không, đội xanh đã có bóng... nhưng thủ môn đội đỏ đã cản phá nó! Làm tốt lắm!
4 S = Khán giả
S1: Nhìn đội xanh đi! Họ đang di chuyển rất nhanh trên băng.
S2: Ồ, và họ lại ghi bàn rồi!
5 P = Người chơi
P1: Nào, Alexia!
P2: Tôi đang cố đây! Trò này không dễ đâu!
P1: Đúng vậy. Quả bóng di chuyển rất nhanh! Tôi cứ đánh chêch khỏi bàn thôi. Úi!
6 C = Huấn luyện viên
C: Chà! Động tác đó khó đấy. Làm tốt lắm, Leo.
Lời giải chi tiết:
1. diving (lặn) |
2. kayaking (đua thuyền kayak) |
3. handball (bóng ném) |
4. ice hockey (khúc côn cầu băng) |
5. table tennis (bóng bàn) |
6. gymnastics (thể dục dụng cụ) |
Bài 3
3. In pairs, decide if the sports in Exercise 1 are of the following:
( Làm theo cặp, quyết định xem các môn thể thao trong Bài tập 1 có thuộc các môn sau:)
1. indoor sports _______
2. outdoor sports _______
3. team sports _______
4. individual sports _______
5. water sports _______
6. winter sports _______
Lời giải chi tiết:
1. indoor sports: gymnastics, table tennis, basketball, volleyball, badminton (T hể thao trong nhà: thể dục dụng cụ, bóng bàn, bóng rổ, bóng chuyền, cầu lông)
2. outdoor sports: climbing, horse-riding, basketball, volleyball, yoga, skateboarding, handball, snowboarding, kayaking (T hể thao ngoài trời: leo núi, cưỡi ngựa, bóng rổ, bóng chuyền, yoga, trượt ván, bóng ném, trượt tuyết, chèo thuyền kayak)
3. team sports: volleyball, handball, basketball, badminton, table tennis, kayaking, ice hocket ( Các môn thể thao đồng đội: bóng chuyền, bóng ném, bóng rổ, cầu lông, bóng bàn, chèo thuyền kayak, khúc côn cầu trên băng)
4. individual sports: gymnastics, climbing, horse-riding, snowboarding, diving, ice-skating, yoga, surfing, skateboarding ( Thể thao cá nhân: thể dục dụng cụ, leo núi, cưỡi ngựa, trượt tuyết, lặn, trượt băng, yoga, lướt sóng, trượt ván)
5. water sports: diving, kayaking, surfing (T hể thao dưới nước: lặn, chèo thuyền kayak, lướt sóng)
6. winter sports: snowboarding, ice hocket ( Thể thao mùa đông: trượt tuyết, khúc côn cầu trên băng)
Bài 4
4. Complete the gaps with the words below. Listen and check.
( Hoàn thành các khoảng trống với các từ dưới đây. Nghe và kiểm tra.)
1. have _______
2. do _______
3. play _______
4. go _______
5. practise _______
6. take up _______
Lời giải chi tiết:
1. have football lessons (có lớp học bóng đá)
2. do karate, yoga, gymnastics (tập karate, yoga, thể dục dụng cụ.)
3. play ball games, competitive games (chơi trò chơi với bóng hoặc những trò trơi mang tính cạnh tranh)
4. go swimmming, walking, climbing, skiing (đi bơi, đi bộ, leo núi, trượt tuyết)
5. practise a sport (luyện tập một môn thể thao)
6. take up a a sport (bắt đầu chơi một môn thể thao)
Bài 5
5. Work in pairs. Ask and answer.
( Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời.)
- Which sports do you play or do in your PE classes? ( Những môn thể thao nào bạn chơi hoặc tham gia trong các lớp Thể dục của mình?)
- Which sports do you practise outside school? ( Những môn thể thao nào bạn tập luyện ngoài giờ học?)
- Which sports do you watch on TV? ( Những môn thể thao nào bạn xem trên TV?)
- Which sports would you like to take up in the future? ( Bạn muốn tham gia môn thể thao nào trong tương lai?)
Lời giải chi tiết:
- Which sports do you play or do in your PE classes? ( Những môn thể thao nào bạn chơi hoặc tham gia trong các lớp Thể dục của mình?)
=> I occasionally play badminton or do gymnastics . (Tôi thỉnh thoảng chơi cầu lông hoặc tập thể dục dụng cụ.)
- Which sports do you practise outside school? ( Những môn thể thao nào bạn tập luyện ngoài giờ học?)
=> I usually practise volleyball outside school. (Tôi thường tập bóng chuyền bên ngoài trường học.)
- Which sports do you watch on TV? ( Những môn thể thao nào bạn xem trên TV?)
=> I watch tennis on TV . (Tôi xem quần vợt trên TV.)
- Which sports would you like to take up in the future? ( Bạn muốn tham gia môn thể thao nào trong tương lai?)
=> I’d like to take up swimming in the future. (Tôi muốn học bơi trong tương lai.)