Tiếng Anh 8 Unit 8 Lesson 1 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 ilearn smart world hay nhất Unit 8: Traditions of Ethnic groups in Viet Nam


Tiếng Anh 8 Unit 8 Lesson 1

Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. Do you know the ethnic groups of these people? What's your ethnic group? What are some traditions of your group? a. Match the words with the pictures. Listen and repeat. b. Fill in the blanks with the correct words. Listen and repeat.

Let's Talk!

Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. Do you know the ethnic groups of these people?

What's your ethnic group? What are some traditions of your group?

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Bạn có biết các nhóm dân tộc của những người này?Nhóm dân tộc của bạn là gì? Một số truyền thống của nhóm của bạn là gì?)

Lời giải chi tiết:

In the picture, I see Thai, Muong, H-mong...My ethnic group is Kinh and it often organize a number of traditional festivals such as Tet, Mid-Autumn Festival...

(Trong bức tranh, tôi thấy có dân tộc Thái, Mường, H-mong...Dân tộc của tôi là dân tộc Kinh. Dân tộc tôi thường tổ chức một số lễ hội truyền thống như Tết, Trung thu...)

New Words a

a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.

(Ghép từ với hình thích hợp. Lắng nghe và nhắc lại.)

Từ vựng:

headscarf (n): khăn trùm đầu

pottery (n): đồ gốm

embroidery (n): nghề thêu

cloth (n): vải

basket (n): rổ

Lời giải chi tiết:

New Words b

b. Fill in the blanks with the correct words. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống với những từ đúng. Nghe và nhắc lại.)

ethnic: connected to a group of people sharing same cultures, traditions and languages

(dân tộc: kết nối với một nhóm người chia sẻ cùng một nền văn hóa, truyền thống và ngôn ngữ)

silver: a shiny, white material often used to make jewelry or coins, etc.

(bạc: một chất liệu sáng bóng, màu trắng thường được dùng để làm đồ trang sức hoặc tiền xu, v.v.)

pattern: a design regularly made from repeated lines, shapes, or colors

(hoa văn: một thiết kế thường xuyên được tạo ra từ các đường nét, hình dạng hoặc màu sắc lặp đi lặp lại)

product: a thing that people grow or make, usually for sale

(sản phẩm: một thứ mà mọi người trồng hoặc làm, thường để bán)

1. I have a silver necklace. It's very beautiful and shiny.

(Tôi có một chiếc vòng cổ bằng bạc. Nó rất đẹp và sáng bóng.)

2. There are 54 groups in Vietnam. The Kinh people have the largest population

3. I love the on this skirt. The stars and clouds look very pretty together.

4. The local people make lots of different s and sell them at the market.

Lời giải chi tiết:

1. silver

2. ethnic

3. pattern

4. product

2. ethnic (dân tộc)

There are 54 ethnic groups in Vietnam. The Kinh people have the largest population

(Việt Nam có 54 dân tộc. Dân tộc Kinh đông nhất)

3. pattern (hoạ tiết)

I love the pattern on this skirt. The stars and clouds look very pretty together.

(Tôi yêu các hoa văn trên váy này. Các ngôi sao và những đám mây trông rất đẹp với nhau.)

4. product (sản phẩm)

The local people make lots of different products and sell them at the market.

(Người dân địa phương làm ra rất nhiều sản phẩm khác nhau và bán chúng ở chợ.)

New Words c

c. In pairs: Use the new words to talk about traditional arts and crafts you know.

(Làm theo cặp: Sử dụng những từ mới để nói về nghệ thuật và nghề thủ công truyền thống mà bạn biết.)

Making pottery is a traditional craft in Bát Tràng, Hanoi.

(Làm gốm là một nghề truyền thống ở Bát Tràng, Hà Nội.)

Lời giải chi tiết:

Weaving mats is a traditional profession in Hai Trieu village, Thai Binh province.

(Dệt chiếu là một nghề truyền thống ở làng Hải Triều, Thái Bình.)

Reading a

a. Read the article about the Chăm people. What's the main topic of the article?

(Đọc bài viết về người Chăm. Chủ đề chính của bài viết là gì?)

1. Chăm family traditions

(Truyền thống gia đình của người Chăm.)

2. Chăm traditional clothes and crafts

(Quần áo và hàng thủ công truyền thống của người Chăm.)

The Cham are an (1) group in Vietnam. Their population is about 180,000 people (2019). They mainly live in Central and Southern Vietnam, in provinces such as Ninh Thuan and An Giang.

The Chăm are very talented at making crafts. The Cham in Ninh Thuận are especially famous for their pottery products. They make everything by hand. The Cham women make pottery, and the men help them by collecting wood.

The Cham in An Giang, on the other hand, make beautiful cloth. The cloth has traditional patterns such as squares, clouds, flowers, etc. A special piece of cloth can take up to 15 days to make. An experienced Chăm woman can make enough cloth for one simple skirt each day.

The Cham wear simple but pretty clothesBoth men and women wear long skirts with shirts. In Central Vietnam, Chăm men wear white headscarves. The women wear long shirts, similar to áo dài, and belts over their shoulders and across their bodiesIn Southern Vietnam, Cham men wear hats instead of scarves, and the women cover their hair with long scarves.

(Người Chăm là một (1) nhóm ở Việt Nam. Dân số của họ là khoảng 180.000 người (2019). Họ chủ yếu sinh sống ở miền Trung và miền Nam Việt Nam, ở các tỉnh như Ninh Thuận, An Giang.

Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công. Người Chăm ở Ninh Thuận đặc biệt nổi tiếng với các sản phẩm gốm. Họ làm mọi thứ bằng tay. Phụ nữ Chăm làm đồ gốm, còn đàn ông giúp họ thu nhặt củi.

Ngược lại, người Chăm ở An Giang may vải rất đẹp. Vải có các hoa văn truyền thống như ô vuông, mây, hoa… Một mảnh vải đặc biệt có thể mất tới 15 ngày để làm. Một phụ nữ Chăm có kinh nghiệm có thể may đủ vải cho một chiếc váy đơn giản mỗi ngày.

Người Chăm mặc quần áo đơn giản mà đẹp Nam nữ đều mặc váy dài với áo sơ mi. Ở miền Trung Việt Nam, đàn ông Chăm đội khăn trùm đầu màu trắng. Phụ nữ mặc áo dài, tương tự như áo dài, thắt lưng qua vai và ngang người Ở Nam Bộ, đàn ông Chăm đội mũ thay khăn, còn phụ nữ thì vấn tóc bằng khăn dài.)

Lời giải chi tiết:

2. Chăm traditional clothes and crafts

(Quần áo và hàng thủ công truyền thống của người Chăm.)

Reading b

b. Read and circle the answer that best fits the numbered blank.

(Đọc và khoanh tròn câu trả lời phù hợp nhất với chỗ trống được đánh số.)

1. A. embroidery                     B. ethnic                      C. silver

(thêu)                                  (dân tộc)                     (bạc)

Now, read and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy đọc và điền vào chỗ trống.)

2. Most of the Chăm people live in and Vietnam.

3. The Cham in Ninh Thuan make beautiful by hand.

4. Some common patterns on Chăm cloth are ,                , and ,

5. Both Cham men and women wear and shirts

6. The Cham women in wear long scarves and don't show their hair.

Lời giải chi tiết:

1. B. ethnic

(dân tộc)

2. Central- Southern

(Miền Trung-Nam Bộ)

Most of the Chăm people live in central and southern Vietnam

(Hầu hết người Chăm sống ở miền trung và miền nam Việt Nam)

3. pottery products

(sản phẩm gốm sứ)

The Cham in Ninh Thuan make beautiful pottery products by hand.

(Người Chăm Ninh Thuận làm gốm thủ công rất đẹp.)

4. squares- clouds- flowers

(ô vuông- mây- hoa)

Some common patterns on Chăm cloth are squares, clouds and flowers.

(Một số hoa văn phổ biến trên vải Chăm là hình vuông, mây và hoa.)

5. long skirts

(váy dài)

Both Cham men and women wear long skirts and shirts.

(Cả nam và nữ Chăm đều mặc váy dài và áo sơ mi.)

6. the south/ Southern Vietnam

(miền nam/ Nam bộ Việt Nam)

The Cham women in the south/ Southern Vietnam wear long scarves and don't show their hair.

(Phụ nữ Chăm Nam Bộ chít khăn dài và không để tóc.)

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Reading d

d. In pairs: What are some similarities and differences between your ethnic group and the Chăm?

(Làm việc theo cặp: Một số điểm tương đồng và khác biệt giữa nhóm dân tộc của bạn và người Chăm là gì?)

We also make pottery, but our traditional clothes are different.

(Chúng tôi cũng làm đồ gốm, nhưng trang phục truyền thống của chúng tôi thì khác.)

Grammar Meaning and Use a

a. Read about articles and fill in the blanks.

(Đọc về các bài báo và điền vào chỗ trống.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

The Red Dao in Lào Cai Province eat a famous dish. They call it cơm lam.

(Món ăn nổi tiếng của người Dao Đỏ ở Lào Cai. Họ gọi đó là cơm lam.)

Grammar Meaning and Use b

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)

Grammar Form and Practice a

a. Read the examples above and unscramble the sentences.

(Đọc các ví dụ trên và xắp xếp lại các câu.)

1. population/of/about/have/Muong/a/The/million./1.5/people

The Muong people have a population of about 1.5 million.

(Người Mường có dân số khoảng 1,5 triệu người.)

2. often/on/girls/wear/and/baskets/backs./women/their/Ê-đê

.

3. people/to/of/like/The/lots/jewelry./wear/silver/Hmong

.

4. make/women/the/groups,/many/own/their/clothes./In/ethnic

.

5. products/pottery/ethnic/Mcking/traditional/a/several/of/groups/in/Vietnam./craft/is

.

6. collection/of/have/Nung/The/folk/a/large/songs./people

.

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

2. Ê-dê girls and women often wear baskets on their backs.

(Các cô gái và phụ nữ Ê-đê thường đeo gùi sau lưng.)

3. The Hmong people like to wear lots of silver jewelry.

(Người Mông thích đeo nhiều đồ trang sức bằng bạc.)

4. In many ethnic groups, the women make their own clothes.

(Ở nhiều dân tộc, phụ nữ tự làm quần áo.)

5. Making pottery products is a traditional craft of several ethnic groups in Vietnam.

(Làm đồ gốm là một nghề thủ công truyền thống của một số dân tộc ở Việt Nam.)

6. The Nùng people have a large collection of folk songs.

(Dân tộc Nùng có một kho tàng dân ca khá phong phú.)

Grammar Form and Practice b

b. Fill in the blanks with aan, the, or zero article (Ø).

(Điền vào chỗ trống mạo từ a, an, the, hoặc (Ø).)

1. (Ø) Hmong women wear headscarves and (Ø) clothes with beautiful embroidery

(Phụ nữ Hmong đội khăn trùm đầu và quần áo thêu rất đẹp)

2. E-de people mainly live in Đắk Lắk, Phú Yên, and Đắk Nông.

3. snails and hearts are common patterns on Hmong clothes.

4. Cham girls start learning how to make cloth from the age of 10-12.

5. Canh thụt is traditional dish of tre M'Nông.

6. The Khmer people celebrate their new year in April. It's important festival to them.

Lời giải chi tiết:

2. The E-de people mainly live in (Ø) Đắk Lắk, (Ø) Phú Yên, and (Ø) Đắk Nông.

(Người Ê-đê sống chủ yếu ở (Ø) Đắk Lắk, (Ø) Phú Yên, và (Ø) Đắk Nông.)

3. (Ø) snails and (Ø) hearts are common patterns on Hmong clothes.

((Ø) ốc sên và (Ø) trái tim là những hoa văn phổ biến trên quần áo của người Mông.)

4. (Ø) Cham girls start learning how to make cloth from the age of 10-12.

((Ø)Các cô gái Chăm bắt đầu học cách làm vải từ 10-12 tuổi.)

5. Canh thụt is a traditional dish of the M'Nông.

(Canh thụt là món ăn truyền thống của người M'Nông.)

6. The Khmer people celebrate their new year in April. It's an important festival to them.

(Người Khơ-me đón năm mới vào tháng Tư. Đó là một lễ hội quan trọng đối với họ.)

Grammar Form and Practice c

c. In pairs: Talk about traditional clothes, food, and customs of your ethnic group.

(Làm theo cặp: Nói về quần áo, thức ăn và phong tục truyền thống của dân tộc bạn.)

The Kinh people wear do dai. In Southern Vietnam, we eat a special cake at Tet. We call it bánh tét.

(Người Kinh mặc áo dài. Ở miền Nam Việt Nam, chúng tôi ăn một loại bánh đặc biệt vào dịp Tết. Chúng tôi gọi nó là bánh tét.)

Lời giải chi tiết:

In the North of Vietnam, we have a very delicious traditional food, its name is Pho.

(Ở miền Bắc Việt Nam, chúng tôi có một món ăn truyền thống rất ngon, tên của nó là Phở.)

Pronunciation a

Word Stress

(Trọng âm của từ)

a. Stress the first syllable for most two-syllable adjectives.

(Nhấn âm tiết đầu tiên cho hầu hết các tính từ hai âm tiết.)

Pronunciation b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

eth nic, sil ver, shi ny

Pronunciation c

c. Listen and cross out the one with the wrong stress.

(Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm sai.)

pretty (đẹp) perfect (hoàn hảo)

common (thông thường) special (đặc biệt)

Lời giải chi tiết:

perfect

(hoàn hảo)

Pronunciation d

d. Read the words with the correct stress to a partner.

(Đọc các từ với trọng âm chính xác cho một đối tác.)

Practice a

a. Practice the conversation. Fill in the blanks with the correct articles. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc đối thoại. Điền vào chỗ trống với những mạo từ đúng. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

Lời giải chi tiết:

James : Can you tell me about the Pu Péo people?

(Bạn có thể cho tôi biết về người Pu Péo?)

Mary : Yes. The Pu Péo people are ethnic group in Hà Giang .

(Vâng. Người Pu Péo là một dân tộc ở Hà Giang.)

James : What are their traditional clothes like?

(Quần áo truyền thống của họ như thế nào?)

Mary : Their clothes are mostly black . They decorate these with a small pieces of colorful cloth . (Ø) women wear long skirts and headscarves . (Ø) men wear shirts and pants .

(Quần áo của họ chủ yếu là màu đen. Họ trang trí những thứ này bằng một mảnh vải nhỏ đầy màu sắc. phụ nữ mặc váy dài và khăn trùm đầu. Đàn ông mặc áo sơ mi và quần dài.)

James : Do they have any traditional crafts?

(Họ có nghề thủ công truyền thống nào không?)

Mary : The Pu Péo men make (Ø) great wooden furniture .

(Đàn ông Pu Péo làm đồ đạc bằng gỗ tuyệt vời.)

James : What about their traditions and customs?

(Còn truyền thống và phong tục của họ thì sao?)

Mary : They believe that there are gods in forests and hold the special ceremony every year .

(Họ tin rằng có các vị thần trong rừng và tổ chức buổi lễ đặc biệt hàng năm.)

James : Cool.

(Tuyệt.)

Mary : They wish for (Ø) health and good luck from their forest gods. Then, they grow trees.

(Họ cầu mong sức khỏe và may mắn từ các vị thần rừng của họ. Sau đó, họ trồng cây.)

James : Great. Thanks for talking to me!

(Tuyệt vời. Cảm ơn đã nói với tôi!)

Practice b

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)

Lời giải chi tiết:

Conversation 1:

James : Can you tell me about the Red Dao people?

(Bạn có thể cho tôi biết về người Dao Đỏ?)

Mary : Yes. The Red Dao people are ethnic group in Northern Vietnam .

(Vâng. Người Dao Đỏ là một dân tộc ở Miền Bắc Việt Nam.)

James : What are their traditional clothes like?

(Quần áo truyền thống của họ như thế nào?)

Mary : Their clothes are mostly black and red . They decorate these with a small embroidery and silver . (Ø) women wear pants, red headscarves . (Ø) men wear shirts, pants, headscarves .

(Quần áo của họ chủ yếu là màu đen và đỏ. Họ trang trí những thứ này bằng một mảnh vải nhỏ thêu và một ít bạc. Phụ nữ mặc quần, khăn trùm đầu màu đỏ. Đàn ông mặc áo sơ mi, quần, khăn trùm đầu)

James : Do they have any traditional crafts?

(Họ có nghề thủ công truyền thống nào không?)

Mary : They make giấy dó, a special kind of paper

(Họ làm giấy dó, Một loại giấy đặc biệt)

James : What about their traditions and customs?

(Còn truyền thống và phong tục của họ thì sao?)

Mary : At weddings, the bride wears a big hat over her body.

(Trong đám cưới, cô dâu đội một chiếc mũ lớn trên người.)

James : Cool.

(Tuyệt.)

Mary : And they play lots of music at the weddings

(Và họ chơi rất nhiều nhạc trong đám cưới)

James : Great. Thanks for talking to me!

(Tuyệt vời. Cảm ơn đã nói với tôi!)

Conversation 2:

James : Can you tell me about the Chu Ru people?

(Bạn có thể cho tôi biết về người Chu Ru?)

Mary : Yes. The Chu Ru people are ethnic group in Lâm Đồng and Ninh Thuận .

(Vâng. Người Chu Ru là một dân tộc ở Lâm Đồng và Ninh Thuận.)

James : What are their traditional clothes like?

(Quần áo truyền thống của họ như thế nào?)

Mary : Their clothes are mostly black and white . They decorate these with a small red patterns . (Ø) women wear long skirts, shirts, scarves . (Ø) men wear long skirts, shirts, headscarves .

(Quần áo của họ chủ yếu là màu đen và trắng. Họ trang trí những thứ này bằng một ít hoa văn màu đỏ. Phụ nữ mặc váy dài, áo sơ mi và khăn quàng cổ. Đàn ông mặc váy dài, áo sơ mi và khăn trùm đầu.)

James : Do they have any traditional crafts?

(Họ có nghề thủ công truyền thống nào không?)

Mary : They're famous for their (Ø) pottery products.

(Họ nổi tiếng với các sản phẩm gốm của họ.)

James : What about their traditions and customs?

(Còn truyền thống và phong tục của họ thì sao?)

Mary : (Ø) men live with their wives' families.

(Đàn ông sống với gia đình vợ.)

James : Cool.

(Tuyệt.)

Mary : And (Ø) wives make all the important decisions.

(Và những người vợ đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.)

James : Great. Thanks for talking to me!

(Tuyệt vời. Cảm ơn đã nói với tôi!)

Speaking a

THE PEOPLE OF VIETNAM

(NGƯỜI VIỆT NAM)

a. You're learning about different ethnic groups cultures. Student A, ask questions and complete the notes for the Hmong people. Student B, P114, file 2. Swap roles and repeat. Student A, answer questions about the Tay people.

(Bạn đang tìm hiểu về các nền văn hóa dân tộc khác nhau. Học sinh A, đặt câu hỏi và hoàn thành ghi chú cho người Hmong. Học sinh B, P114, tập 2. Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, trả lời câu hỏi về dân tộc Tày.)

Lời giải chi tiết:

Speaking b

b. Do you know any other ethnic groups in Vietnam? What do you know about their cultures?

(Bạn có biết dân tộc nào khác ở Việt Nam không? Bạn biết gì về văn hóa của họ?)

I know that the Hoa people in Ho Chi Minh City live in Cho Lon in District 5. They also celebrate Lunar New Year and Mid-Autumn Festival like the Kinh people.

(Tôi được biết người Hoa ở Thành phố Hồ Chí Minh sống ở Chợ Lớn, quận 5. Họ cũng đón Tết Nguyên đán và Tết Trung thu như người Kinh.)

Lời giải chi tiết:

I know about the Tay ethnic group in Northern Vietnam. They have a special tradition of not eating vegetables during the first three days of the new year.

(Tôi biết về dân tộc Tày ở Miền Bắc Việt Nam. Họ có truyền thống đặc biệt là không ăn rau trong ba ngày đầu tiên của năm mới.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 6: Review
Tiếng Anh 8 Unit 7 Lesson 1
Tiếng Anh 8 Unit 7 Lesson 2
Tiếng Anh 8 Unit 7 Lesson 3
Tiếng Anh 8 Unit 7 Review
Tiếng Anh 8 Unit 8 Lesson 1
Tiếng Anh 8 Unit 8 Lesson 2
Tiếng Anh 8 Unit 8 Lesson 3
Tiếng Anh 8 Unit 8: Review
Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 1 Free time Từ vựng
Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 2 Life in the country Từ vựng