Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 2 Life in the country Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2 Life in the country Tiếng Anh 8 iLearn Smart World
I. LESSON 1
1.
entertainment
/ˌentəˈteɪnmənt/
(n) sự giải trí
2.
nature
/ˈneɪtʃə(r)/
(n) thiên nhiên
3.
noise
/nɔɪz/
(n) sự ồn ào, tiếng ồn
4.
peace
/piːs/
(n) sự yên bình
5.
fresh
/freʃ/
(adj) sự trong lành
6.
vehicle
/ ˈviːɪkl /
(n) phương tiện
7.
facility
/fəˈsɪləti/
(n) cơ sở vật chất
8.
quiet
/ˈkwaɪət/
(adj) yên tĩnh
9.
airport
/ˈeəpɔːt/
(n) sân bay
10.
loud
/laʊd/
(adj) ồn ào
11.
hospital
/ˈhɒspɪtl/
(n) bệnh viện
12.
pollution
/pəˈluːʃn/
(n) sự ô nhiễm
13.
public transportation
/ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/
(n) phương tiện công cộng
14.
stomach
/ˈstʌmək/
(n) dạ dày
II. LESSON 2
15.
hometown
/ˈhəʊmˈtaʊn/
(n) quê nhà
16.
village
/ˈvɪlɪdʒ/
(n) làng
17.
tug of war
/tʌg/ /ɒv/ /wɔː/
(n) kéo co
18.
pick
/pɪk/
(v) lấy, nhặt, hái, đón
19.
folk
/fəʊk/
(n) dân gian
20.
jump rope
/ˈdʒʌmp ˌrəʊp/
(v) nhảy dây
21.
spinning tops
/ˈspɪn.ɪŋ ˌtɒp/
(n) con quay
22.
herd
/hɜːd/
(v) chăn (trâu/bò)
23.
traditional
/trəˈdɪʃənl/
(adj) truyền thống
24.
post
/pəʊst/
(v) đăng tải
III. LESSON 3
25.
announce
/əˈnaʊns/
(v) thông báo
26.
take place
/teɪk pleɪs/
(phr.v) tổ chức
27.
celebrate
/ˈselɪbreɪt/
(v) kỉ niệm
28.
candied fruit
/ˈkæn.did fruːt/
(n) kẹo trái cây
29.
lion dance
/ˈlaɪən/ /dɑːns/
(n) múa lân
30.
festival
/ˈfestɪvl/
(n) lễ hội
31.
event
/ɪˈvent/
(n) sự kiện
32.
lantern
/ˈlæntən/
(n) lồng đèn
33.
parade
/pəˈreɪd/
(n) diễu hành
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 2 Life in the country Từ vựng