Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 3 Protecting the environment Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3 Protecting the environment Tiếng Anh 8 iLearn Smart World
I. LESSON 1
1.
protect
/prəˈtekt/
(v) bảo vệ
2.
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
(n) môi trường
3.
issue
/ˈɪʃuː/
(n) vấn đề
4.
affect
/əˈfekt/
(v) ảnh hưởng
5.
cause
/kɔːz/
(v/n) gây ra/ nguyên nhân
6.
pollute
/pəˈluːt/
(v) gây ô nhiễm
7.
disease
/dɪˈziːz/
(n) dịch bệnh
8.
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(n) cuộc sống hoang dã
9.
tourism
/ˈtʊərɪzəm/
(n) ngành du lịch
10.
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(v) gây hư hại
11.
harm
/hɑːm/
(n) sự gây hại
12.
prevent
/prɪˈvent/
(v) tránh
II. LESSON 2
13.
recycle
/ˌriːˈsaɪkl/
(v) tái chế
14.
reuse
/ˌriːˈjuːz/
(v) tái sử dụng
15.
reduce
/ri'dju:s/
(v) giảm thiểu
16.
save
/seɪv/
(v) tiết kiệm, bảo vệ
17.
waste
/weɪst/
(v) lãng phí
18.
clean up
/kli:n ʌp/
(phr.v) dọn dẹp, làm sạch
19.
electricity
/ɪˌlekˈtrɪsəti/
(n) điện
20.
air conditioner
/eə/ /kənˈdɪʃənə/
(n) điều hòa
21.
trash
/træʃ/
(n) rác
22.
give away
/ɡɪv əˈweɪ/
(phr.v) phát, tặng
III. LESSON 3
23.
provide
/prəˈvaɪd/
(v) cung cấp
24.
organize
/ˈɔːɡənaɪz/
(v) tổ chức
25.
remove
/rɪˈmuːv/
(v) di dời
26.
pay
/peɪ/
(v) chi trả
27.
dirty
/ˈdɜːti/
(adj) bẩn
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 3 Protecting the environment Từ vựng