Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 5. Science and technology
Tổng hợp từ vựng Unit 5. Science and technology Tiếng Anh 8 iLearn Smart World
I. LESSON 1
1.
tablet
/ˈtæblət/
(n) máy tính bảng
2.
storage
/ˈstɔːrɪdʒ/
(n) bộ nhớ
3.
weight
/ weɪt/
(n) cân nặng
4.
screen
/skriːn/
(n) màn hình
5.
battery
/ˈbætri/
(n) pin
6.
performance
/pəˈfɔːməns/
(n) buổi biểu diễn
7.
powerful
/ˈpaʊəfl/
(adj) đầy năng lượng
8.
speaker
/ˈspiː.kɚ/
(n) loa
II. LESSON 2
9.
rescue
/ˈreskjuː/
(v) giải thoát, giải cứu
10.
lift
/lɪft/
(v) nâng
11.
complete
/kəmˈpliːt/
(v) hoàn thành
12.
navigate
/ˈnævɪɡeɪt/
(v) điều hướng
13.
carefully
/ˈkeəfəli/
(adv) cẩn thận
14.
quietly
/ˈkwaɪətli/
(adv) yên tĩnh
15.
recognize
/ˈrekəɡnaɪz/
(v) nhận ra
16.
safely
/ˈseɪf.li/
(adv) an toàn
17.
attention
/əˈtenʃn/
(n) sự chú ý
18.
assistant
/əˈsɪstənt/
(n) trợ lý
19.
waiter
/ˈweɪtə(r)/
(n) phục vụ bàn
III. LESSON 3
20.
agree
/əˈɡriː/
(v) đồng ý
21.
excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
(adj) háo hức
22.
feature
/ˈfiːtʃə(r)/
(n) tính năng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 5. Science and technology