Tiếng Anh 8 Unit 8: Review — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 ilearn smart world hay nhất Unit Reviews, Semester Mid/Final Reviews, Projects


Tiếng Anh 8 Unit 8: Review

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). Read about the festival. Write one word for each blank. Match the words with the definitions

Listening

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

Example:

0. You will hear two friends talking about Khmer traditional clothes. What do Khmer women wear?

(Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về trang phục truyền thống của người Khmer. Phụ nữ Khmer mặc gì?)

A. shirts, skirts, headscarves

(áo sơ mi, váy, khăn trùm đầu)

B. shirts, pants, headscarves

(áo, quần, khăn trùm đầu)

C. dresses and scarves

(váy và khăn quàng cổ)

1. You will hear a Hmong girl talking to her mom. What did her classmates ask her?

(Bạn sẽ nghe một cô gái Hmong nói chuyện với mẹ cô ấy. Các bạn cùng lớp đã hỏi cô ấy điều gì?)

A. if they grew corn

(nếu họ trồng ngô)

B. what their clothes were like

(quần áo của họ như thế nào)

C. how they celebrated Tết

(họ tổ chức Tết như thế nào)

2. You will hear a Red Dao woman talking about Dao clothes. What's special about their clothes?

(Bạn sẽ nghe một phụ nữ Dao đỏ nói về trang phục của người Dao. Trang phục của họ có gì đặc biệt?)

A. They don't have embroidery.

(Họ không có thêu thùa.)

B. They use lots of silver

(Họ sử dụng rất nhiều bạc)

C. They use flowers to color

(Họ dùng hoa để tô màu)

3. You will hear a girl talking about her trip. What did she like?

(Bạn sẽ nghe một cô gái kể về chuyến đi của mình. Cô ấy thích gì?)

A. talking to Nung people

(nói chuyện với người Nùng)

B. making duck phở

(làm phở vịt)

C. eating a Nùng cake

(ăn bánh Nùng)

4. You will hear a girl talking about Ka-tê festival. Which activity did she mention?

(Bạn sẽ nghe một cô gái kể về lễ hội Ka-tê. Cô ấy đã đề cập đến hoạt động nào?)

A. play traditional music

(chơi nhạc truyền thống)

B. play folk games

(chơi các trò chơi dân gian)

C. make traditional food

(làm món ăn truyền thống)

5. You will hear a boy talking about an E-đê tradition. What did he say?

(Bạn sẽ nghe một cậu bé nói về truyền thống của người E-đê. Anh ta đã nói gì?)

A. Men live with their wives’ family

(Nam ở với nhà vợ)

B. Girls take care of parents.

(Con gái phụng dưỡng cha mẹ)

C. Parents give boys houses.

(Cha mẹ tặng nhà trai)

Lời giải chi tiết:

0. A

Bài nghe:

A: Hey, today I learned about camera traditional clothes. It was interesting.

(Này, hôm nay tôi đã học về trang phục truyền thống của máy ảnh. Nó rất thú vị.)

B: Cool. What are their clothes like?

(Quần áo của họ như thế nào?)

A: The woman wear a special kind of skirt with shirts and headscarves. Their clothes are colorful. The men's clothes are simpler.

(Người phụ nữ mặc một loại váy đặc biệt với áo sơ mi và khăn trùm đầu. Quần áo của họ có nhiều màu sắc. Quần áo nam đơn giản hơn.)

B: Yeah, women's clothes are usually prettier.

(Yeah, quần áo của phụ nữ thường đẹp hơn.)

1. C

Bài nghe:

A: How was school today, Phuong?

(Trường học hôm nay thế nào, Phương?)

B: It was great, Mom. My classmates asked me so many questions.

(Thật tuyệt mẹ ạ. Các bạn cùng lớp của con đã hỏi con rất nhiều câu hỏi.)

A: Yeah.

B: Lam asked me if we always wore traditional clothes, and Phong asked me how we celebrated Tet. They really liked learning about our culture.

(Lam hỏi tôi rằng chúng tôi có luôn mặc quần áo truyền thống không, và Phong hỏi tôi rằng chúng tôi đón Tết như thế nào. Họ thực sự thích tìm hiểu về văn hóa của chúng tôi.)

A: That's great.

(Thật tuyệt)

2. B

Bài nghe:

Our clothes have lots of beautiful embroidery, but the special thing about our clothes is that we decorate them with lots of silver. Here are some silver flowers and here you can see different patterns such as the sun, the moon and stars.

(Quần áo của chúng tôi có rất nhiều hình thêu đẹp, nhưng điều đặc biệt về quần áo của chúng tôi là chúng tôi trang trí chúng bằng rất nhiều bạc. Đây là một số bông hoa bạc và ở đây bạn có thể thấy các mẫu khác nhau như mặt trời, mặt trăng và các vì sao.)

3. C

Bài nghe:

A: How was your trip to Vietnam?

(Chuyến đi của bạn đến Việt Nam như thế nào?)

B: It was amazing. I met a Nung family and tried lots of food.

(Thật là tuyệt. Tôi đã gặp một gia đình người Nùng và thử rất nhiều món ăn.)

A: Nung?

(Nùng?)

B: The Nung are an ethnic group in Vietnam.

(Người Nùng là một dân tộc ở Việt Nam.)

A: So what food did you try?

(Vậy bạn đã thử món ăn gì?)

B: Sticky rice, duck pho and a black cake. I really like the cake.

(Xôi, phở vịt và bánh đen. Tôi thực sự thích bánh.)

4. B

Bài nghe:

Hello, I'm Lynn. Today I want to talk about one of our festivals, Ka-te Festival. If you visit a champ village in October, you'll see how we celebrate it. We perform traditional dances and play lots of folk games. It's a very fun time.

(Xin chào, tôi là Lynn. Hôm nay tôi muốn nói về một trong những lễ hội của chúng tôi, Lễ hội Ka-te. Nếu bạn đến thăm một ngôi làng vô địch vào tháng 10, bạn sẽ thấy chúng tôi ăn mừng nó như thế nào. Chúng tôi biểu diễn các điệu múa truyền thống và chơi nhiều trò chơi dân gian. Đó là một thời gian rất vui vẻ.)

5. A

Bài nghe:

A: How was your trip?

(Chuyến đi của bạn như thế nào?)

B: It was fun. We learned a few things about E-de culture.

(Rất vui. Chúng tôi học được vài điều về văn hóa Ê-đê.)

A: Yeah.

B: I asked them what special tradition they had and they said the men lived with their wives families after getting married.

(Tôi hỏi họ có truyền thống đặc biệt gì và họ nói rằng những người đàn ông sống với gia đình vợ sau khi kết hôn.)

A: Oh, I like that.

(Ồ, tôi thích điều đó.)

B: Then you'll love this. Only girls get houses and money from their parents. Boys don't get anything.

(Sau đó, bạn sẽ thích điều này. Chỉ có con gái được bố mẹ cho nhà và tiền. Con trai không được gì cả.)

A: I love it.

(Tôi thích nó.)

Reading

Read about the festival. Write one word for each blank.

(Đọc về lễ hội. Viết một từ cho mỗi chỗ trống.)

The Thái

The Thái are an ethnic group (0) Northern Vietnam. They have their own writing and culture. They love singing and dancing and have a large collection of folk tales. They often build villages near rivers. Their main crops (1) rice and sticky rice. Thái women wear beautiful clothes, and they make their own cloth. Thái men are good (2) making wooden furniture and bamboo baskets.

The Thai have (3) special tradition to celebrate Tết. On the last day of the lunar year, all the women in a village wash their hair together in a small river. The men also wash their hair, (4) they do it in a different place. The Thai people believe that this will wash away all the bad luck of the old year. After everyone washes their hair, they have a small party at the river before going home to prepare (5) Tết.

Example:

(Ví dụ:)

0.in

Lời giải chi tiết:

1. are

2. at

3. a

4. but

5. for

The Thái

The Thái are an ethnic group in Northern Vietnam. They have their own writing and culture. They love singing and dancing and have a large collection of folk tales. They often build villages near rivers. Their main crops are rice and sticky rice. Thái women wear beautiful clothes, and they make their own cloth. Thái men are good at making wooden furniture and bamboo baskets.

The Thai have a special tradition to celebrate Tết. On the last day of the lunar year, all the women in a village wash their hair together in a small river. The men also wash their hair, but they do it in a different place. The Thai people believe that this will wash away all the bad luck of the old year. After everyone washes their hair, they have a small party at the river before going home to prepare for Tết.

(Người Thái

Người Thái là một dân tộc thiểu số ở miền Bắc Việt Nam. Họ có chữ viết và văn hóa riêng. Họ thích ca hát, nhảy múa và có một bộ sưu tập lớn các câu chuyện dân gian. Họ thường dựng làng gần sông. Cây trồng chính của họ là lúa và lúa nếp. Phụ nữ Thái mặc quần áo đẹp và họ tự may vải. Đàn ông Thái giỏi làm đồ gỗ và đan sọt.

Người Thái có truyền thống đón Tết đặc biệt. Vào ngày cuối cùng của năm âm lịch, tất cả phụ nữ trong làng cùng nhau gội đầu ở một con sông nhỏ. Đàn ông cũng gội đầu, nhưng họ gội đầu ở một nơi khác. Người Thái tin rằng điều này sẽ gột rửa mọi điều xui xẻo của năm cũ. Sau khi mọi người gội đầu, họ tổ chức một bữa tiệc nhỏ bên bờ sông trước khi về nhà chuẩn bị đón Tết.)

Vocabulary

Match the words with the definitions

(Nối các từ với các định nghĩa)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. d

3. g

4. h

5. f

6. e

7. c

8. a

9. j

10. i

Grammar a

a. Fill in the blanks with a, the, or zero article (Ø)

(Điền vào chỗ trống mạo từ a, the hoặc (Ø))

1. Red Dao leave banana flowers at new mother's door

2. E-đê live in Central Highlands.

3. Hmong use corn to make lots of food.

4. Many ethnic groups like to eat sticky rice on important days.

5. Making pottery is traditional craft of many ethnic groups in Northern Vietnam

6. women of many ethnic groups like to wear silver jewelry

Lời giải chi tiết:

1. The-Ø-a

The Red Dao leave Ø banana flowers at a new mother's door

(Người Dao đỏ bỏ hoa chuối trước cửa nhà mẹ mới)

2. The- the

The E-đê live in the Central Highlands.

(Người Ê-đê sống ở Tây Nguyên.)

3. The- Ø

The Hmong use Ø corn to make lots of food.

(Người Hmong sử dụng ngô để làm nhiều thức ăn.)

4. Ø- Ø

Many ethnic groups like to eat Ø sticky rice on Ø important days.

(Nhiều dân tộc thích ăn xôi vào những ngày quan trọng.)

5. a- Ø

Making pottery is a traditional craft of many ethnic groups in Ø Northern Vietnam

(Làm gốm là nghề truyền thống của nhiều dân tộc ở Miền Bắc Việt Nam)

6. The- Ø

The women of many ethnic groups like to wear Ø silver jewelry

(Phụ nữ nhiều dân tộc thích đeo trang sức bạc.)

Grammar b

b. Complete the sentences to report what the people asked.

(Hoàn thành các câu để báo cáo những gì mọi người yêu cầu.)

Lời giải chi tiết:

1. "Do you celebrate tết?"

(Bạn có trang trí tết không?)

Peter asked me if/ whether I celebrated Tết.

(Peter hỏi tôi có trang trí Tết không.)

2. "When do you wear your traditional clothes?"

(Khi nào bạn mặc trang phục truyền thống?)

I asked Ann when she wore her traditional clothes.

(Tôi hỏi Ann khi cô ấy mặc trang phục truyền thống.)

3. "What's your favorite food?"

(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

Lucy asked him what his favorite food was.

(Lucy hỏi anh ấy món ăn yêu thích của anh ấy là gì.)

4. "Do you know how to make any traditional crafts?"

(Bạn có biết làm đồ thủ công truyền thống nào không?)

I asked them if/ whether they knew how to make any traditional crafts.

(Tôi hỏi họ liệu họ có biết làm nghề thủ công truyền thống nào không.)

5. "Is that a Khmer folk dance?"

(Đó có phải là điệu múa dân gian Khmer không?)

John asked me if/ whether that was a Khmer folk dance.

(John hỏi tôi liệu đó có phải là điệu múa dân gian Khmer không.)

Pronunciation

Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1. A. about                  B. ethnic                      C. silver                       D. boring

(về)                              (dân tộc)                     (bạc)                            (nhàm chán)

2. A. beautiful             B. interesting              C. delicious                 D. colorful

(đẹp)                            (thú vị)                        (ngon)                         (đầy màu sắc)

3.A. culture                 B. design                     C. apron                      D. custom

(văn hóa)                     (thiết kế)                      (tạp dề)                       (phong tục)

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. B

Writing

Write about the customs and traditions of an ethnic group that you know well. Write 80 to 100 words.

(Viết về phong tục và truyền thống của một nhóm dân tộc mà bạn biết rõ. Viết 80 đến 100 từ.)

Lời giải chi tiết:

In the 54 ethnic groups in Vietnam, Muong people (also called Mol, Mual, Moi) have a population of over one million people. The Muong have the same origins as the ancient Vietnamese, who reside in many northern provinces, most concentrated in Hoa Binh Province and some mountainous districts of Thanh Hoa Province. Cultural identity of the Muong ethnic group associated with Hoa Binh culture was born more than ten thousand years ago. Since Muong people are of close source to Kinh people, their language belongs to the Viet-Muong group. Muong ethnic minority people have settled in mountainous areas, where there is a lot of production land, near traffic roads and convenient for doing business. Muong people have a tradition of farming and wet rice is a staple crop.

(Trong cộng đồng 54 dân tộc của Việt Nam, người Mường (còn có tên gọi Mol, Mual, Moi) có dân số hơn một triệu người. Người Mường có cùng nguồn gốc với người Việt cổ, cư trú ở nhiều tỉnh phía Bắc, tập trung đông nhất là ở tỉnh Hòa Bình và một số huyện miền núi của tỉnh Thanh Hóa. Bản sắc văn hóa của dân tộc Mường gắn liền với nền văn hóa Hòa Bình ra đời cách đây hơn một vạn năm. Do người Mường có nguồn gốc gần với người Kinh nên ngôn ngữ của họ thuộc nhóm Việt-Mường. Đồng bào Mường định canh định cư ở miền núi, nơi có nhiều đất sản xuất, gần đường giao thông, thuận tiện cho việc làm ăn. Người Mường có truyền thống làm ruộng và cây lúa nước là cây lương thực chủ yếu.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 7 Lesson 3
Tiếng Anh 8 Unit 7 Review
Tiếng Anh 8 Unit 8 Lesson 1
Tiếng Anh 8 Unit 8 Lesson 2
Tiếng Anh 8 Unit 8 Lesson 3
Tiếng Anh 8 Unit 8: Review
Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 1 Free time Từ vựng
Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 2 Life in the country Từ vựng
Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 3 Protecting the environment Từ vựng
Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 4 Disasters
Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 5. Science and technology