Tiếng Anh 9 5. CLIL Biology: Vaccines — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Chân trời sáng tạo Friends plus hay nhất CLIL & Culture


Tiếng Anh 9 5. CLIL Biology: Vaccines

1. Read and listen to the text. Where do you think this text is from? 2. Match the words in blue in the text with the definitions. 3. Answer the questions. 4. Work in pairs. Ask and answer the questions.

Bài 1

1. Read and listen to the text. Where do you think this text is from?

(Đọc và nghe văn bản. Bạn nghĩ văn bản này đến từ đâu?)

Vaccines

Vaccines are used to protect the body against certain dangerous diseases before we come into contact with them. Global vaccination programmes have eradicated or controlled many deadly diseases around the world. For example, smallpox was officially eradicated in 1980.

What is in a vaccine?

Vaccines are biological substances that are made of the same micro-organisms that cause disease.

How do vaccines work?

Vaccines help develop the body’s immunity by imitating a real infection. When the vaccine is introduced into the body, usually by injection or orally , the immune system reacts to the invading substance as if it were a real disease. The white blood cells produce antibodies to attack and destroy the substance in the vaccine. These antibodies then stay in the body and they create immunity. If the body comes into contact with the disease in the future, the immune system will respond immediately and protect against the infection.

Are all vaccines the same?

Different types of vaccines are used to immunise against different diseases.

When and how often do you need vaccines?

Most children are vaccinated against serious childhood diseases when they are babies. Several doses of the vaccines are needed to build up a complete immunity, so the vaccination is repeated three times. Some vaccines, such as the influenza vaccine, are only effective for a short time and need repeating every year. Others, like the yellow fever vaccine, are only necessary if you live in or visit a country where the disease exists.

Tạm dịch bài đọc:

Vắc-xin

Vắc-xin được sử dụng để bảo vệ cơ thể chống lại một số bệnh nguy hiểm trước khi chúng ta tiếp xúc với chúng. Các chương trình tiêm chủng toàn cầu đã loại trừ hoặc kiểm soát nhiều căn bệnh chết người trên khắp thế giới. Ví dụ, bệnh đậu mùa đã chính thức bị loại trừ vào năm 1980.

Trong vắc-xin có gì?

Vắc-xin là các chất sinh học được tạo ra từ cùng một vi sinh vật gây bệnh.

Vắc-xin hoạt động như thế nào?

Vắc-xin giúp phát triển khả năng miễn dịch của cơ thể bằng cách bắt chước một sự lây nhiễm thực sự. Khi vắc-xin được đưa vào cơ thể, thường bằng cách tiêm hoặc uống, hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng với chất xâm nhập như thể đó là một căn bệnh thực sự. Bạch cầu sản sinh ra kháng thể để tấn công và tiêu diệt chất có trong vắc-xin. Những kháng thể này sau đó sẽ ở lại trong cơ thể và tạo ra khả năng miễn dịch. Nếu cơ thể tiếp xúc với căn bệnh này trong tương lai, hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng ngay lập tức và bảo vệ chống lại sự lây nhiễm.

Có phải tất cả các loại vắc-xin đều giống nhau?

Các loại vắc-xin khác nhau được sử dụng để tạo miễn dịch chống lại các bệnh khác nhau.

Khi nào và bao lâu bạn cần vắc-xin?

Hầu hết trẻ em đều được tiêm chủng để ngừa các bệnh nghiêm trọng ở trẻ em khi còn nhỏ. Cần phải tiêm vài liều vắc-xin để tạo ra khả năng miễn dịch hoàn chỉnh, vì vậy việc tiêm phòng được lặp lại ba lần. Một số loại vắc xin như vắc-xin cúm chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn và cần tiêm nhắc lại hàng năm. Những loại khác, như vắc-xin sốt vàng da, chỉ cần thiết nếu bạn sống hoặc đến thăm một quốc gia có dịch bệnh này.

a. a biology textbook (sách giáo khoa sinh học)

b. a public information leaflet (tờ rơi thông tin công cộng)

c. a scientific report (một báo cáo khoa học)

Lời giải chi tiết:

I think it is from a public information leaflet.

(Tôi nghĩ đó là từ một tờ thông tin công cộng.)

Bài 2

2. Match the words in blue in the text with the definitions.

(Nối các từ màu xanh trong đoạn văn với định nghĩa.)

1. destroy completely (verb)

(phá hủy hoàn toàn (động từ))

2. a substance the body produces to fight disease (noun)

(chất cơ thể sản sinh ra để chống lại bệnh tật (danh từ))

3. through the mouth (adverb)

(qua miệng (trạng từ))

Phương pháp giải:

- deadly: chết người

- orally: bằng miệng

- antibodies: kháng thể

Lời giải chi tiết:

1. deadly

2. antibodies

3. orally

1. destroy completely (verb) – deadly

(phá hủy hoàn toàn (động từ) – chết người )

2. a substance the body produces to fight disease (noun) – antibodies

(chất cơ thể sản sinh ra để chống lại bệnh tật (danh từ) – kháng thể )

3. through the mouth (adverb) – orally

(qua miệng (trạng từ) – bằng miệng )

Bài 3

3. Answer the questions.

(Trả lời các câu hỏi.)

1. Which disease no longer exists?

(Căn bệnh nào không còn nữa?)

2. How are most vaccines applied to the body?

(Hầu hết các loại vắc-xin được đưa vào cơ thể như thế nào?)

3. What cells produce antibodies?

(Tế bào nào sản sinh ra kháng thể?)

4. Who needs the yellow fever vaccine?

(Ai cần chủng ngừa bệnh sốt vàng da?)

Lời giải chi tiết:

1. The disease that no longer exists is smallpox.

(Căn bệnh không còn tồn tại là bệnh đậu mùa.)

Thông tin: For example, smallpox was officially eradicated in 1980.

(Ví dụ, bệnh đậu mùa đã chính thức bị loại trừ vào năm 1980.)

2. Most vaccines are introduced into the body either by injection or orally.

(Hầu hết các loại vắc xin được đưa vào cơ thể bằng đường tiêm hoặc đường uống.)

Thông tin: When the vaccine is introduced into the body, usually by injection or orally, the immune system reacts to the invading substance as if it were a real disease.

(Khi vắc-xin được đưa vào cơ thể, thường bằng cách tiêm hoặc uống, hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng với chất xâm nhập như thể đó là một căn bệnh thực sự.)

3. White blood cells produce antibodies.

(Bạch cầu sản xuất kháng thể.)

Thông tin: The white blood cells produce antibodies to attack and destroy the substance in the vaccine.

(Bạch cầu sản sinh ra kháng thể để tấn công và tiêu diệt chất có trong vắc-xin.)

4. The yellow fever vaccine is necessary for individuals who live in or visit a country where the disease exists.

(Vắc-xin sốt vàng da cần thiết cho những cá nhân sống hoặc đến thăm một quốc gia có dịch bệnh này.)

Thông tin: Others, like the yellow fever vaccine, are only necessary if you live in or visit a country where the disease exists.

(Những loại khác, như vắc-xin sốt vàng da, chỉ cần thiết nếu bạn sống hoặc đến thăm một quốc gia có dịch bệnh này.)

Bài 4

4. USE IT! (Thực hành!)

Work in pairs. Ask and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)

1. Which diseases are mentioned in the text? What are they in Vietnamese?

(Những bệnh nào được đề cập trong văn bản? Tiếng Việt là gì?)

2. Which vaccinations are compulsory in Việt Nam? When do you have them?

(Những loại vắc xin nào là bắt buộc ở Việt Nam? Khi nào bạn tiêm chúng?)

Lời giải chi tiết:

1. The diseases mentioned in the text are smallpox, influenza, and yellow fever. They are “bệnh đậu mùa”, “cúm” and “sốt vàng da”.

(Các bệnh được đề cập trong bài đọc là bệnh đậu mùa, cúm và sốt vàng da.)

2. In Vietnam, the government has a national immunization program that includes vaccinations against various diseases. Some of the compulsory vaccinations in Vietnam include those for tuberculosis (BCG), diphtheria, tetanus, pertussis (DTP), polio, measles, rubella, and hepatitis B.

(Tại Việt Nam, chính phủ có chương trình tiêm chủng quốc gia bao gồm tiêm chủng các loại bệnh khác nhau. Một số loại vắc xin bắt buộc ở Việt Nam bao gồm vắc xin phòng bệnh lao (BCG), bạch hầu, uốn ván, ho gà (DTP), bại liệt, sởi, rubella và viêm gan B.)


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 9 Friends Plus
Tiếng Anh 9 1 Culture: Andy Warhol’s time capsules
Tiếng Anh 9 2 CLIL: Civic and ethical education: Moral values
Tiếng Anh 9 3 Culture: Buy Nothing Day
Tiếng Anh 9 4 CLIL Science: The science of happiness
Tiếng Anh 9 5. CLIL Biology: Vaccines
Tiếng Anh 9 6 CLIL Experiential activity: A personality game
Tiếng Anh 9 7 CLIL Geography: Mexico City
Tiếng Anh 9 8 Culture: Skara Brae
Tiếng Anh 9 Friends Plus Starter Unit Từ vựng
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 1 Từ vựng