Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1: Then and now Tiếng Anh 9 Friends Plus
I. GETTING STARTED
1.
get back
/ɡet bæk/
(phr.v) lấy lại
2.
lost property
/lɔːst ˈprɒpəti/
(n) tài sản bị mất
3.
come across
/kʌm əˈkrɒs/
(phr.v) tình cờ gặp
4.
description
/dɪˈskrɪpʃn/
(n) sự miêu tả
5.
recognise
/ˈrek.əɡ.naɪz/
(v) nhận ra
6.
remember
/rɪˈmembə(r)/
(v) nhớ
7.
frame
/freɪm/
(v) đóng khung
8.
wristband
/ˈrɪstbænd/
(n) dây đeo cổ tay
9.
forget
/fəˈɡet/
(v) quên
10.
look forward to
/lʊk ˈfɔː.wəd tuː/
(phr.v) mong đợi
11.
belong to
/bɪˈlɔŋ tu /
(phr.v) thuộc về
12.
remind
/rɪˈmaɪnd/
(v) nhắc nhở
13.
keep
/kiːp/
(v) giữ
14.
souvenir
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n) quà lưu niệm
15.
look back on
/lʊk bæk ɒn/
(phr.v) nhìn lại (quá khứ)
II. READING
16.
government
/ˈɡʌvənmənt/
(n) chính phủ
17.
vehicle
/ ˈviːɪkl /
(n) phương tiện giao thông
18.
dweller
/ˈdwelə(r)/
(n) cư dân
19.
competitive
/kəmˈpetətɪv/
(adj) cạnh tranh
20.
transport
/ˈtrænspɔːt/
(n) giao thông
21.
rely on
/rɪˈlaɪ ɒn/
(phr.v) dựa vào
22.
get around
/gɛt əˈraʊnd/
(phr.v) đi lại
23.
efficient
/ɪˈfɪʃnt/
(adj) hiệu quả
24.
lead to
/liːd tuː/
(phr.v) dẫn đến
25.
invest in
/ɪnˈvest ɪn/
(phr.v) đầu tư vào
26.
infrastructure
/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
(n) cơ sở hạ tầng
III. LANGUAGE FOCUS
27.
result from
/rɪˈzʌlt frɒm/
(phr.v) do
28.
development
/dɪˈveləpmənt/
(n) sự phát triển
29.
provide
/prəˈvaɪd/
(v) cung cấp
IV. VOCABULARY AND LISTENING
30.
worthless
/ˈwɜːθləs/
(adj) vô giá trị
31.
old fashioned
/əʊld ˈfæʃənd/
(adj) cổ hủ, lạc hậu
32.
damaged
/ˈdæmɪdʒd/
(adj) bị hư hỏng
33.
rare
/reə(r)/
(adj) hiếm
34.
useless
/ˈjuːs.ləs/
(adj) vô dụng
35.
tough
/tʌf/
(adj) khó khăn, cứng rắn
36.
brand new
/brænd ˈnjuː/
(adj) mới toanh
37.
fashionable
/ˈfæʃnəbl/
(adj) hợp thời trang
38.
valuable
/ˈvæljuəbl/
(adj) có giá trị
39.
common
/ˈkɒmən/
(adj) phổ biến
40.
fragile
/ˈfrædʒaɪl/
(adj) dễ vỡ
41.
discovery
/dɪˈskʌv.ər.i/
(n) sự khám phá
42.
documentary
/ˌdɒkjuˈmentri/
(n) phim tài liệu
43.
historic
/hɪˈstɒrɪk/
(adj) mang tính lịch sử
V. LANGUAGE FOCUS
44.
sailor
/ˈseɪlə(r)/
(n) thủy thủ
45.
address
/əˈdres/
(v) diễn thuyết, gửi
46.
throw
/θrəʊ/
(v) ném
47.
empty
/ˈempti/
(v) làm rỗng
VI. WRITING
48.
camping holiday
/ˈkæmpɪŋ ˈhɒlədeɪ/
(n) kỳ nghỉ cắm trại
49.
adventure
/ədˈven.tʃər/
(n) cuộc phiêu lưu
50.
theme park
/θiːm pɑːk/
(n) công viên giải trí
51.
campsite
/ˈkæmpsaɪt/
(n) khu cắm trại
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 1 Từ vựng