Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2: Lifestyles Tiếng Anh 9 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
participate
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/
(v) tham gia
2.
hurry
/ˈhɜːri/
(v) vội vàng
3.
decisive
/dɪˈsaɪsɪv/
(adj) quyết đoán
4.
stick with
/stɪk wɪð/
(phr.v) gắn liền với, kiên định với
5.
take my time
/teɪk maɪ taɪm/
(phr.v) bình tĩnh, không vội vàng
6.
try out
/traɪ aʊt/
(phr.v) thử
7.
bother
/ˈbɒðə(r)/
(v) muốn
8.
consider
/kənˈsɪdərɪŋ/
(v) cân nhắc
9.
drop out
/drɑːp/
(phr.v) bỏ cuộc
10.
make up someone’s mind
/meɪk ʌp ˈsʌmwʌnz maɪnd/
(phr.v) quyết định
11.
commit
/kəˈmɪt/
(v) cam kết
12.
rush into
/rʌʃ ˈɪntuː/
(phr.v) làm/ quyết định mà chưa cân nhắc kĩ
13.
keep sb’s options open
/kiːp ˈsʌmbədiːz ˈɒpʃənz ˈəʊpən/
(phr.v) không quyết định ngay
II. READING
14.
alternative
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
(n) lựa chọn khác
15.
lifestyle
/laɪfstaɪl/
(n) lối sống
16.
wasteful
/ˈweɪstfəl/
(adj) lãng phí
17.
disposable
/dɪˈspəʊzəbl/
(adj) dùng một lần rồi bỏ
18.
packaging
/ˈpækɪdʒɪŋ/
(n) bao bì, đóng gói
19.
toothpaste
/ˈtuːθpeɪst/
(n) kem đánh răng
20.
reduce
/ri'dju:s/
(v) giảm bớt
21.
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
(n) rác
22.
advice
/ədˈvaɪs/
(n) lời khuyên
23.
impact
/ˈɪmpækt/
(n) ảnh hưởng, tác động
24.
homeless
/ˈhəʊmləs/
(adj) vô gia cư
III. LANGUAGE FOCUS
25.
nomad
/ˈnəʊmæd/
(n) người sống lang thang
26.
moneyless
/ˈmʌniləs/
(adj) không có tiền
27.
shelter
/ˈʃeltə(r)/
(n) nơi trú ẩn
28.
cave
/keɪv/
(n) hang động
29.
society
/səˈsaɪəti/
(n) xã hội
30.
caravan
/ˈkær.ə.væn/
(n) nhà lưu động
31.
receive
/rɪˈsiːv/
(v) nhận
32.
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(n) thí nghiệm
IV. VOCABULARY AND LISTENING
33.
get into
/ɡet ˈɪn.tuː/
(phr.v) tham gia
34.
get ready
/get 'redi/
(phr.v) chuẩn bị sẵn sàng
35.
get used to
/ɡet juːzd tə/
(phr.v) quen với
36.
get the chance
/ɡet ðə ʧæns/
(phr.v) có cơ hội
37.
get to know
/gɛt tuː nəʊ/
(phr.v) biết, tìm hiểu
38.
get a lot out of
/ɡet ə lɒt aʊt ʌv/
(phr.v) nhận được rất nhiều từ
39.
get in touch with
/ɡet ɪn tʌʧ wɪð/
(phr.v) liên hệ với
40.
prepare
/prɪˈpeə(r)/
(v) chuẩn bị
41.
programme
/ˈprəʊɡræm/
(n) chương trình
V. LANGUAGE FOCUS
42.
confidence
/ˈkɒnfɪdəns/
(n) sự tự tin
43.
lecture
/ˈlektʃə(r)/
(n) bài giảng
44.
career
/kəˈrɪə(r)/
(n) sự nghiệp
45.
forensic
/fəˈren.zɪk/
(adj) thuộc về pháp y
VI. SPEAKING
46.
subject
/ˈsʌb.dʒekt/
(n) môn học
47.
option
/ˈɒpʃn/(n)
(n) sự lựa chọn
48.
reckon
/ˈrekən/
(v) cho rằng,
49.
disadvantage
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
(n) nhược điểm, bất lợi
VII. WRITING
50.
survey
/ˈsɜːveɪ/
(n) khảo sát
51.
maintain
/meɪnˈteɪn/
(v) duy trì
52.
concentration
/ˌkɒnsnˈtreɪʃn/
(n) sự tập trung
53.
depend
/dɪˈpend/
(v) phụ thuộc
54.
result
/rɪˈzʌlt/
(n) kết quả
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 2 Từ vựng