Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4: Feelings Tiếng Anh 9 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
surprising
/səˈpraɪzɪŋ/
(adj) ngạc nhiên
2.
disgust
/dɪsˈɡʌst/
(v) ghê tởm
3.
stress
/stres/
(n) căng thẳng
4.
worry
/ˈwʌri/
(v) lo lắng
5.
annoyance
/əˈnɔɪəns/
(n) sự khó chịu
6.
embarrassment
/ɪmˈbærəsmənt/
(n) sự xấu hổ
7.
anger
/ˈæŋ.ɡər/
(n) giận dữ
8.
fear
/fɪə(r)/
(adj) sợ hãi
9.
boredom
/ˈbɔːrdəm/
(n) buồn chán
10.
sympathy
/ˈsɪmpəθi/
(n) sự đồng cảm
11.
excitement
/ɪkˈsaɪtmənt/
(n) sự hứng thú
12.
relaxing
/rɪˈlæksɪŋ/
(adj) thư giãn
13.
afraid
/əˈfreɪd/
(adj) sợ
14.
emotion
/ɪˈməʊʃn/
(n) cảm xúc
15.
psychologist
/saɪˈkɒlədʒɪst/
(n) đau đớn
16.
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(v) nhận diện
II. READING
17.
thought
/θɔːt/
(n) suy nghĩ
18.
adopt
/əˈdɒpt/
(v) nhận nuôi
19.
mechanical
/məˈkænɪkəl/
(adj) cơ khí
20.
observe
/əbˈzɜːv/
(v) quan sát
21.
pain
/peɪn/
(n) đau đớn
22.
shy
/ʃaɪ/
(adj) nhút nhát
23.
broken-hearted
/ˈbroʊkənˈhɑːrtɪd/
(adj) đau lòng
24.
express
/ɪkˈspres/
(v) bày tỏ
25.
behave
/bɪˈheɪv/
(v) cư xử
26.
mammal
/ˈmæm.əl/
(n) động vật có vú
27.
chimpanzee
/ˌtʃɪmpænˈziː/
(n) con tinh tinh
III. LANGUAGE FOCUS
28.
whale
/weɪl/
(n) cá voi
29.
orca
/ˈɔːrkə/
(n) cá voi sát thủ
30.
embrace
/ɪmˈbreɪs/
(v) ôm
31.
big-brained
/bɪɡ-breɪnd/
(adj) có não lớn
32.
personality
/ˌpɜːsəˈnæləti/
(n) tính cách
33.
aggressive
/əˈɡresɪv/
(adj) hung hăng
34.
assertive
/əˈsɜːrtɪv/
(adj) quyết đoán
35.
evidence
/ˈevɪdəns/
(n) bằng chứng
36.
open-minded
/ˈoʊpən-ˈmaɪndɪd/
(adj) cởi mở
37.
considerate
/kənˈsɪdərət/
(adj) chu đáo
IV. VOCABULARY AND LISTENING
38.
energetic
/ˌenəˈdʒetɪk/
(adj) năng động
39.
argument
/ˈɑːɡjumənt/
(n) cuộc tranh cãi
40.
discussion
/dɪˈskʌʃn/
(n) cuộc thảo luận
41.
turn on
/tɜːn ɒn/
(phr.v) bật lên
42.
cheer up
/ʧɪər/ /ʌp/
(phr.v) vui lên
43.
affect
/əˈfekt/
(v) ảnh hưởng
44.
turn up
/tɜ:n ʌp/
(phr.v) tăng âm lượng lên
45.
turn down
/tɜːn/ /daʊn/
(phr.v) giảm âm lượng xuống
46.
work out
/wɜːk aʊt/
(phr.v) tập thể dục
47.
speed up
/spiːd ʌp/
(phr.v) tăng tốc
48.
distract
/dɪˈstrækt/
(v) làm xao lãng
49.
turn off
/tɜːn ɒf/
(phr.v) tắt đi
50.
calm down
/kɑːm daʊn/
(phr.v) bình tĩnh
51.
slow down
/sləʊ daʊn/
(phr.v) chậm lại
V. SPEAKING
52.
fed up
/fɛd ʌp/
(phr.v) chán nản
53.
disappointing
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
(adj) làm thất vọng
54.
chance
/tʃɑːns/
(n) cơ hội
55.
reserve
/ri'zə:v/
(n) dự bị
56.
tease
/tiz/
(v) trêu chọc
57.
bet
/bet/
(v) cá cược
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 4 Từ vựng