Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5: English and world discovery Tiếng Anh 9 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
capsule
ˈkæp.sjuːl/
(n) viên thuốc
2.
drug
/drʌg/
(n) thuốc
3.
headache
/ˈhed.eɪk/
(n) đau đầu
4.
electricity
/ɪˌlekˈtrɪsəti/
(n) điện
5.
microchip
/ˈmaɪ.krəʊˌtʃɪp/
(n) vi mạch
6.
life
/laɪf/
(n) cuộc sống
7.
radar
/ˈreɪ.dɑːr/
(n) rađa (thiết bị dò sóng)
8.
species
/ˈspi·ʃiz/
(n) loài
9.
invent
/ɪnˈvent/
(v) phát minh
10.
wheel
/wiːl/
(n) bánh xe
11.
design
/dɪˈzaɪn/
(v) thiết kế
12.
system
/ˈsɪstəm/
(n) hệ thống
13.
primitive
/ˈprɪmətɪv/
(adj) nguyên thủy
14.
detect
/dɪˈtekt/(v)
(v) phát hiện
15.
pharmacist
/ˈfɑːməsɪst/
(n) dược sĩ
16.
cure
/kjʊə(r)/
(v) chữa trị
17.
mixture
/ˈmɪkstʃə(r)/
(n) hỗn hợp
18.
creat
/kriˈeɪt/
(v) tạo ra
19.
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá
20.
adapt
/əˈdæpt/
(v) thích nghi
21.
imagine
/ɪˈmædʒɪn/
(v) tưởng tượng
22.
astronaut
/ˈæs.trə.nɑːt/
(n) phi hành gia
23.
moon
/muːn/
(n) mặt trăng
24.
implant
/ɪmˈplɑːnt/
(v) cấy ghép
25.
clinic
/ˈklɪn.ɪk/
(n) phòng khám
26.
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(n) tuyệt chủng
27.
fossil
/ˈfɒsl/
(n) hóa thạch
28.
risky
/ˈrɪski/
(adj) nguy hiểm
II. READING
29.
communication
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
(n) giao tiếp
30.
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v) khuyến khích
31.
enable
/ɪˈneɪ.bəl/
(v) giúp
32.
employ
/ɪmˈplɔɪ/
(v) dùng, tuyển dụng
33.
allow
/əˈlaʊ/
(v) cho phép
34.
advance
/ədˈvɑːns/
(v) tiến bộ
35.
cooperation
/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/
(n) hợp tác
36.
publication
/ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/
(n) ấn phẩm
III. LANGUAGE FOCUS
37.
collaborate
/kəˈlæbəreɪt/
(v) hợp tác
38.
accessible
/əkˈsesəbl/
(adj) có thể tiếp cận
IV. VOCABULARY AND LISTENING
39.
gravity
/ˈɡrævəti/
(n) lực hấp dẫn
40.
earth
/ɝːθ/
(n) trái đất
41.
threat
/θret/(n)
(n) mối đe dọa
42.
universe
/ˈjuːnɪvɜːs/
(n) vũ trụ
43.
space
/speɪs/
(n) không gian
44.
resistant
/rɪˈzɪs.tənt/
(adj) kháng cự
45.
epidemic
/,epi'demik/
(n) dịch bệnh
V. LANGUAGE FOCUS
46.
burn
/bɜːn/
(v) đốt cháy
47.
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(n) dân số
48.
disappear
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/
(v) biến mất
VI. SPEAKING
49.
cruel
/ˈkruːəl/
(adj) tàn nhẫn
50.
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj) thiết yếu
VII. WRITING
51.
international
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj) quốc tế
52.
dominant
/ˈdɒmɪnənt/
(adj) chiếm ưu thế
53.
tourism
/ˈtʊərɪzəm/
(n) du lịch
54.
master
/ˈmɑːstə(r)/(n)
(v) thành thạo
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 5 Từ vựng