Tiếng Anh 9 Friends Plus Starter Unit Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Chân trời sáng tạo Friends plus hay nhất Starter Unit


Tiếng Anh 9 Friends Plus Starter Unit Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 9 Friends Plus

I. GETTING STARTED

1.

comment /ˈkɒmɛnt/
(v) bình luận

2.

celebrity /səˈlebrəti/
(n) người nổi tiếng

3.

link /lɪŋk/
(n) liên kết

4.

trailer /ˈtreɪlə(r)/
(n) đoạn giới thiệu

5.

player /ˈpleɪə(r)/
(n) người chơi

6.

profile /ˈprəʊfaɪl/
(n) hồ sơ

7.

request /rɪˈkwest/
(n) yêu cầu

8.

update /ˌʌpˈdeɪt/
(v) cập nhật

9.

post /pəʊst/
(v) đăng

10.

stream /striːm/
(v) phát trực tiếp

11.

connect /kəˈnekt/
(v) kết nối

12.

reset /riːˈset/
(v) đặt lại

13.

balance /ˈbæləns/
(n) cân bằng

14.

amazing /əˈmeɪzɪŋ/
(adj) tuyệt vời

15.

spend /spend/
(v) tiêu, dùng

II. LANGUAGE FOCUS

16.

problem /ˈprɒbləm/
(n) vấn đề

17.

borrow /ˈbɒrəʊ/
(v) mượn

18.

diet /ˈdaɪət/
(n) chế độ ăn uống

19.

explain /iks'plein/
(v) giải thích

20.

processed foods /ˈprəʊ.sest fuːdz/
(n) thực phẩm chế biến sẵn

21.

avoid /əˈvɔɪd/
(v) tránh

22.

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
(n) môi trường

23.

increase /ˈɪŋkriːs/
(v) tăng

24.

improve /ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện

25.

attend /əˈtend/
(v) tham dự

26.

contact /ˈkɒntækt/
(v) liên lạc

27.

tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/
(n) điểm du lịch

28.

in advance /ɪn ədˈvɑːns/
(phr) trước

29.

decide /dɪˈsaɪd/
(v) quyết định

30.

renewable /rɪˈnjuːəbl/
(adj) tái tạo được

31.

hesitate /ˈhezɪteɪt/
(v) do dự

32.

assignment /əˈsaɪnmənt/
(n) bài tập

III. VOCABULARY AND LISTENING

33.

calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/
(n) máy tính bỏ túi

34.

game console /ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/
(n) máy chơi game

35.

remote control /rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/
(n) điều khiển từ xa

36.

satellite /ˈsætəlaɪt/
(n) vệ tinh

37.

spellchecker /ˈspelˌtʃek.ər/
(n) phần mềm kiểm tra chính tả

38.

translator /trænzˈleɪ.tər/
(n) dịch giả / phần mềm dịch

39.

wearable /ˈweə.rə.bəl/
(adj) dễ mặc

40.

luxury /ˈlʌkʃəri/
(n) xa xỉ

41.

useful /ˈjuːs.fəl/
(adj) hữu ích

42.

VR headset /viː ˈɑːr ˈhed.set/
(n) tai nghe thực tế ảo


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 4 CLIL Science: The science of happiness
Tiếng Anh 9 5. CLIL Biology: Vaccines
Tiếng Anh 9 6 CLIL Experiential activity: A personality game
Tiếng Anh 9 7 CLIL Geography: Mexico City
Tiếng Anh 9 8 Culture: Skara Brae
Tiếng Anh 9 Friends Plus Starter Unit Từ vựng
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 5 Từ vựng