Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3: Our surroundings Tiếng Anh 9 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
status symbol
/ˈsteɪtəs ˈsɪmbəl/
(n) biểu tượng địa vị
2.
exotic
/ɪɡˈzɒtɪk/(adj)
(adj) kỳ lạ
3.
cost
/kɒst/
(v) tốn phí
4.
rent
/rent/
(v) thuê, mướn
5.
afford
/əˈfɔːd/
(v) có khả năng chi trả
6.
product
/ˈprɒdʌkt/
(n) sản phẩm
7.
value
/ˈvæljuː/
(n) giá trị
8.
bargain
/ˈbɑːɡən/
(n) món hời
9.
save
/seɪv/
(v) tiết kiệm
10.
rip – off
/ˈrɪpɒf/
(n) quá đắt
11.
price
/praɪs/
(n) giá cả
12.
company
/ˈkʌmpəni/
(n) công ty
13.
consumer
/kənˈsuːmər/
(n) người tiêu dùng
14.
business
/ˈbɪznəs/
(n) kinh doanh, doanh nghiệp
15.
retailer
/ˈriːteɪlər/
(n) nhà bán lẻ
16.
fit
/fɪt/
(adj) vừa vặn
17.
perfume
/ˈpɜːfjuːm/
(n) nước hoa
18.
advertisement
/ədˈvɜːtɪsmənt/
(n) quảng cáo
19.
promote
/prəˈməʊt/
(v) thúc đẩy, quảng bá
20.
brand
/brænd/
(n) thương hiệu
II. READING
21.
influencer
/ˈɪnfluənsə(r)/
(n) người có ảnh hưởng
22.
interview
/ˈɪntəvjuː/
(n) cuộc phỏng vấn
23.
subscriber
/səbˈskraɪbə(r)/
(n) người đăng ký
24.
popularity
/ˌpɒpjuˈlærəti/
(n) sự phổ biến
25.
recommend
/ˌrekəˈmend/
(v) đề xuất, khuyên
26.
trend
/trend/
(n) xu hướng
III. LANGUAGE FOCUS
27.
hope
/həʊp/
(v) hy vọng
28.
mention
/'men∫n/
(v) đề cập đến
29.
stuff
/stʌf/
(n) đồ đạc, thứ
30.
throw
/θrəʊ/
(v) ném
31.
successful
/səkˈsesfl/
(adj) thành công
32.
massive
/ˈmæsɪv/
(adj) to lớn, đồ sộ
IV. VOCABULARY AND LISTENING
33.
deliver
/dɪˈlɪvə(r)/
(v) giao hàng
34.
exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
(v) trao đổi
35.
label
/ˈleɪbl/
(n) nhãn hiệu
36.
scan
/skæn/
(v) quét
37.
window shopping
/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/
(n) ngắm đồ (không mua)
38.
return
/rɪˈtɜːn/
(v) trả lại, quay lại
39.
receipt
/rɪˈsiːt/
(n) hóa đơn
40.
checkout
/ˈtʃekaʊt/
(n) quầy thanh toán
41.
assistant
/əˈsɪstənt/
(n) trợ lý
42.
shelf
/ʃelf/
(n) kệ, giá
43.
drone
/drəʊn/
(n) máy bay không người lái
V. LANGUAGE FOCUS
44.
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(n) cuộc hẹn
45.
suit
/suːt/
(v) phù hợp
VI. SPEAKING
46.
portable
/ˈpɔːtəbl/
(adj) có thể mang theo
47.
versatile
/ˈvɜːsətaɪl/
(adj) đa năng
VI. WRITING
48.
industry
/ˈɪndəstri/
(n) ngành công nghiệp
49.
pursue
/pəˈsjuː/
(v) theo đuổi
50.
rewarding
/rɪˈwɔːdɪŋ/
(adj) đáng giá, bổ ích
51.
challenging
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/
(adj) đầy thử thách
52.
positive
/ˈpɒzətɪv/
(adj) tích cực
53.
meaningful
/ˈmiːnɪŋfl/
(adj) có ý nghĩa
54.
achieve
/əˈtʃiːv/
(v) đạt được
55.
thrilled
/θrɪld/
(adj) vui mừng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 3 Từ vựng