Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7: On the streets Tiếng Anh 9 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
empty
/ˈempti/
(adj) trống rỗng
2.
church
/tʃɜːtʃ/
(n) nhà thờ
3.
skatepark
/ˈskeɪt.pɑːk/
(n) công viên trượt ván
4.
unique
/juˈniːk/
(adj) độc đáo
5.
colourful
/ˈkʌləfl/
(adj) đầy màu sắc
6.
mural
/ˈmjʊərəl/
(n) bức tranh tường
7.
atmosphere
/ˈætməsfɪə(r)/
(n) bầu không khí
8.
transform
/trænsˈfɔːm/
(v) biến đổi
9.
railway
/ˈreɪl.weɪ/
(n) đường sắt
10.
oasis
/oʊˈeɪ.sɪs/
(n) ốc đảo
11.
pedestrian walkway
/pəˈdes.tri.ən ˈwɔːk.weɪ/
(n) lối đi bộ
12.
roller skater
/ˈroʊ.lər ˌskeɪ.tər/
(n) người trượt patin
13.
heavy traffic
/ˈhev.i ˈtræf.ɪk/
(n) giao thông dày đặc
14.
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ đại
15.
ruin
/ˈruːɪn/
(n) tàn tích
16.
open-air
/ˌəʊ.pənˈeər/
(adj) ngoài trời
II. READING
17.
legendary
/ˈledʒəndri/
(adj) huyền thoại
18.
distinctive
/dɪˈstɪŋktɪv/(adj)
(adj) đặc biệt
19.
talented
/ˈtæləntɪd/
(adj) tài năng
20.
well-known
/ˌwel ˈnəʊn/
(adj) nổi tiếng
21.
unusual
/ʌnˈjuːʒuəl/
(adj) khác thường
22.
expensive
/ɪkˈspensɪv/
(adj) đắt đỏ
23.
spectacular
/spekˈtækjələ(r)/
(adj) ngoạn mục
24.
crowded
/ˈkraʊ.dɪd/
(adj) đông đúc
25.
capacity
/kəˈpæsəti/
(n) sức chứa
26.
cuisine
/kwɪˈziːn/
(n) ẩm thực
III. LANGUAGE FOCUS
27.
celebrate
/ˈselɪbreɪt/
(v) tổ chức
28.
pigeon
/ˈpɪdʒɪn/
(n) chim bồ câu
29.
archaeology
/ˌɑːkiˈɒlədʒi/
(n) khảo cổ học
30.
royal
/ˈrɔɪəl/(adj)
(adj) hoàng gia
31.
charming
/ˈtʃɑːmɪŋ/
(adj) quyến rũ
32.
architecture
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
(n) kiến trúc
33.
culture
/ˈkʌltʃə(r)/
(n) văn hóa
IV. VOCABULARY AND LISTENING
34.
hide
/haɪd/
(v) trốn
35.
locate
/ləʊˈkeɪt/
(v) định vị
36.
renovate
/ˈren.ə.veɪt/
(v) cải tạo
37.
excavate
/ˈekskəveɪt/
(v) khai quật
38.
unearth
/ʌnˈɜːθ/
(v) khai quật
39.
remove
/rɪˈmuːv/
(v) gỡ bỏ
40.
display
/dɪˈspleɪ/
(v) trưng bày
41.
restore
/rɪˈstɔː(r)/
(v) khôi phục
42.
bury
/ˈberi/(v)
(v) chôn
43.
destroy
/di'strɔi/
(v) phá hủy
44.
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
(v) kiểm tra
45.
uncover
/ʌnˈkʌv.ər/
(v) khám phá
46.
construct
/kənˈstrʌkt/
(v) xây dựng
V. LANGUAGE FOCUS
47.
treasure
/ˈtreʒə(r)/
(n) kho báu
48.
touch
/tʌtʃ/
(v) chạm
49.
skeleton
/ˈskel.ə.tən/
(n) bộ xương
VI. SPEAKING
50.
feature
/ˈfiːtʃə(r)/
(n) đặc điểm
VI. WRITING
51.
admire
/ədˈmaɪə(r)/
(v) ngưỡng mộ
52.
collection
/kəˈlekʃn/
(n) bộ sưu tập
53.
landmark
/ˈlændmɑːk/
(n) dấu mốc
54.
cathedral
/kəˈθiːdrəl/
(n) nhà thờ lớn
55.
accommodate
/əˈkɒmədeɪt/
(v) cung cấp chỗ ở
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 7 Từ vựng