Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Chân trời sáng tạo Friends plus hay nhất Unit 8: Scary


Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8: Scary Tiếng Anh 9 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

fascinated /ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪd/
(adj) bị mê hoặc

2.

terrified /ˈterɪfaɪd/
(adj) sợ hãi

3.

nervous /ˈnɜːvəs/
(adj) lo lắng

4.

keen /kiːn/
(adj) hăng hái

5.

height /haɪt/
(n) chiều cao

6.

horror /ˈhɒrə(r)/
(adj) kinh dị

7.

roller coaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/
(n) tàu lượn siêu tốc

8.

injection /ɪnˈdʒekʃn/
(n) tiêm

9.

snowboarding /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/
(n) trượt ván trên tuyết

II. READING

10.

frightened /ˈfraɪtnd/
(adj) hoảng sợ

11.

ridiculous /rɪˈdɪk.jə.ləs/
(adj) lố bịch

12.

scream /skriːm/
(v) thét

13.

alive /əˈlaɪv/
(adj) sống

14.

paragliding /ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/
(n) dù lượn

15.

fatal /ˈfeɪtl/
(adj) chết người

16.

amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/
(n) công viên giải trí

17.

machine /məˈʃiːn/
(n) máy móc

18.

skydiving /ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/
(n) nhảy dù

19.

firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/
(n) lính cứu hỏa

20.

accident /ˈæksɪdənt/
(n) tai nạn

21.

bungee jumping /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/
(n) nhảy bungee

22.

extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/
(n) thể thao mạo hiểm

23.

scary /ˈsker.i/
(adj) đáng sợ

III. VOCABULARY AND LISTENING

24.

break /biːk/
(v) gãy

25.

bruise /bruːz/
(n) vết bầm

26.

injury /ˈɪndʒəri/
(n) chấn thương

27.

sprain /spreɪn/
(n) bong gân

28.

operation /ˌɒpəˈreɪʃn/
(n) phẫu thuật

IV. LANGUAGE FOCUS

29.

offer /ˈɒfə(r)/
(v) đề nghị

30.

suggest /səˈdʒest/
(v) đề xuất

IV. SPEAKING

31.

ankle /ˈæŋkl/
(n) mắt cá chân

32.

skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
(n) trượt ván

33.

arm /ɑːm/
(n) cánh tay

34.

elbow /ˈelbəʊ/
(n) khuỷu tay

35.

shoulder /ˈʃəʊldə(r)/
(n) vai

36.

finger /ˈfɪŋɡə(r)/
(n) ngón tay

37.

hurt /hɝːt/
(v) đau

38.

move /muːv/
(v) di chuyển

39.

knee /niː/
(n) đầu gối

VI. WRITING

40.

fall off / fɔːl ɒf/
(phr.v) ngã khỏi

41.

set off /set ɒf/
(phr,v) khởi hành

42.

search /sɜːrtʃ/
(v) tìm kiếm

43.

unpack /ˌʌnˈpæk/
(v) mở hành lý

44.

mosquito /məs'ki:tou/
(n) muỗi

45.

buzz /bʌz/
(n) tiếng vo ve

46.

unpleasant /ʌnˈpleznt/
(adj) không dễ chịu

47.

ward off /wɔːrd ɒf/
(phr.v) xua đuổi

48.

repellent /rɪˈpel.ənt/
(n) thuốc chống côn trùng

49.

hopeless /ˈhəʊpləs/
(adj) vô vọng


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Progress Review 1
Tiếng Anh 9 Progress Review 2
Tiếng Anh 9 Progress review 3
Tiếng Anh 9 Progress review 4
Tiếng Anh 9 Starter unit Language Focus: Present tenses – Question words before to - Infinitive