Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 6 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6: The self Tiếng Anh 9 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
introvert
/ˈɪntrəˌvɜːrt/
(n) người hướng nội
2.
leader
/ˈliːdə(r)/
(n) lãnh đạo
3.
pessimist
/ˈpesɪmɪst/
(n) người bi quan
4.
rebellious
/rɪˈbɛljəs/
(adj) nổi loạn
5.
realist
/ˈrɪəlɪst/
(n) người theo chủ nghĩa hiện thực
6.
conformist
/kənˈfɔːrmɪst/
(n) người theo chủ nghĩa tuân thủ
7.
optimist
/ˈɒptɪmɪst/
(n) người lạc quan
8.
extrovert
/ˈɛkstrəˌvɜːrt/
(n) người hướng ngoại
9.
loner
/ˈloʊnər/
(n) người thích sống một mình
10.
nature-lover
/ˈneɪtʃər ˈlʌvər/
(n) người yêu thiên nhiên
11.
couch potato
/ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.təʊ/
(n) người lười biếng
II. READING
12.
identity
/aɪˈdentəti/
(n) danh tính
13.
respect
/rɪˈspekt/
(n) sự tôn trọng
14.
bully
/ˈbʊli/
(n) kẻ bắt nạt
15.
brave
/breɪv/
(v) dũng cảm
16.
judge
/dʒʌdʒ/
(v) đánh giá
17.
landscape
/ˈlændskeɪp/
(n) phong cảnh
18.
reason
/ˈriːzn/
(n) lý do
III. VOCABULARY AND LISTENING
19.
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
(adj) độc lập
20.
socialize
/ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/
(v) giao tiếp xã hội
21.
responsible
/rɪˈspɒnsəbl/
(adj) có trách nhiệm
22.
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj) cần thiết
23.
conservation
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/
(n) bảo tồn
24.
volunteering
/vɒlənˈtɪərɪŋ/
(adj) tình nguyện
25.
hatch
/hætʃ/
(v) nở ra (trứng)
26.
lay
/leɪ/
(v) đẻ (trứng), đặt
27.
release
/rɪˈliːs/
(v) phát hành, thả ra
28.
challenge
/ˈtʃælɪndʒ/
(n) thử thách
IV. LANGUAGE FOCUS
29.
destination
/ˌdestɪˈneɪʃn/
(n) điểm đến
30.
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(n) cư dân
31.
hard-working
/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
(adj) chăm chỉ
32.
capital
/ˈkæpɪtl/
(n) thủ đô
33.
magnificent
/mæɡˈnɪfɪsnt/
(adj) nguy nga, lộng lẫy
34.
wonder
/ˈwʌn.dɚ/
(n) kỳ quan thiên nhiên
V. SPEAKING
35.
look for
/lʊk. fɔːr/
(phr.v) tìm kiếm
36.
strength
/streŋkθ/
(n) điểm mạnh
37.
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj) đáng tin cậy
38.
charity
/ˈtʃærəti/
(n) từ thiện
39.
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(n) chỗ trống
40.
involve
/ɪnˈvɒlv/
(v) liên quan đến
41.
kindergarten
/ˈkɪndəɡɑːtn/(n)
(n) nhà trẻ
VI. WRITING
42.
organize
/ˈɔːɡənaɪz/
(v) tổ chức
43.
hands-on
/ˌhændz ˈɒn/
(adj) thực tiễn
44.
expert
/ˈekspɜːt/
(n) chuyên gia
45.
requirement
/rɪˈkwaɪəmənt/
(n) yêu cầu
46.
software
/ˈsɒftweə(r)/
(n) phần mềm
47.
grateful
/ˈɡreɪtfl/
(adj) biết ơn
48.
available
/əˈveɪləbl/
(adj) có sẵn
49.
gain
/ɡeɪn/
(v) đạt được
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 6 Từ vựng