Tiếng Anh 9 Unit 4 4f. Skills — Không quảng cáo

Unit 4: Future jobs


Tiếng Anh 9 Unit 4 4f. Skills

1. Think: Look at the pictures. What types of jobs do they show? Listen and read to find out. 2. Read the text again and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say). 3. Read the text again and answer the questions (1-4) in your notebook.

Bài 1

1. Think: Look at the pictures. What types of jobs do they show? Listen and read to find out.

( Suy nghĩ: Nhìn vào các bức tranh. Họ thể hiện những loại công việc nào? Hãy nghe và đọc để tìm hiểu.)

MY DREAM JOB

Hello, readers! Today, the careers advisor at my school talked to my class about different jobs, and I was really interested in the job of a 3D printing technician. The careers advisor said that 3D printing technicians used 3D printers to make things. The reason I like this job is that I love technology. However, it’s not an easy job. 3D printing technicians need to be hard-working, patient and careful because they make objects that require high accuracy, like teeth, hearing aids and car parts. Moreover, they often have to work quickly and effectively, so they need to have problem-solving skills, time management skills and creativity. I am willing to do what it takes, though.

Hi, Polly! Andrew here. Your future job sounds interesting! My dream job is to be a video game developer. My school’s careers advisor said that the job was about designing and creating video games. I think it’s prefect for me because I love video games. It’s not just fun and games, though. Video games developers need to have strong IT skills and lots of creativity because they work with computers to create characters and stories for the games. They also need to be hard-working, flexible and punctual because game development projects often have tight deadlines.

accuracy

hearing aid

effectively

fun and gamed

tight deadline

Phương pháp giải:

- accuracy (sự chính xác)

- hearing aid (máy trợ thính)

- effectively (có hiệu quả)

- fun and gamed (niềm vui và trò chơi)

- tight deadline (thời hạn chặt chẽ)

Tạm dịch:

CÔNG VIỆC MƠ ƯỚC CỦA TÔI

Xin chào các độc giả! Hôm nay, cố vấn nghề nghiệp ở trường tôi đã nói chuyện với lớp tôi về các công việc khác nhau và tôi thực sự quan tâm đến công việc của một kỹ thuật viên in 3D. Cố vấn nghề nghiệp nói rằng các kỹ thuật viên in 3D đã sử dụng máy in 3D để chế tạo mọi thứ. Lý do tôi thích công việc này là vì tôi yêu công nghệ. Tuy nhiên, đó không phải là một công việc dễ dàng. Kỹ thuật viên in 3D cần phải chăm chỉ, kiên nhẫn và cẩn thận vì họ tạo ra những vật thể đòi hỏi độ chính xác cao, như răng, máy trợ thính và phụ tùng ô tô. Hơn nữa, họ thường phải làm việc nhanh chóng và hiệu quả nên cần có kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng quản lý thời gian và khả năng sáng tạo. Tuy nhiên, tôi sẵn sàng làm những gì cần thiết.

Chào Polly! Andrew đây. Công việc tương lai của bạn có vẻ thú vị! Công việc mơ ước của tôi là trở thành nhà phát triển trò chơi điện tử. Cố vấn nghề nghiệp của trường tôi nói rằng công việc đó là thiết kế và tạo ra trò chơi điện tử. Tôi nghĩ nó hoàn hảo đối với tôi vì tôi yêu thích trò chơi điện tử. Tuy nhiên, nó không chỉ là niềm vui và trò chơi. Các nhà phát triển trò chơi điện tử cần phải có kỹ năng CNTT vững vàng và có nhiều sáng tạo vì họ làm việc với máy tính để tạo ra các nhân vật và câu chuyện cho trò chơi. Họ cũng cần phải chăm chỉ, linh hoạt và đúng giờ vì các dự án phát triển trò chơi thường có thời hạn chặt chẽ.

Lời giải chi tiết:

- They show the types of jobs: 3D printing technician, video game developer. (Chúng hiển thị các loại công việc: kỹ thuật viên in 3D, nhà phát triển trò chơi điện tử.)

Bài 2

2. Read the text again and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).

( Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)

1. A 3D printing technician talked to Polly’s class about different jobs.

2. 3D printing technicians need to work hard.

3. Andrew thinks that Polly will do her future job well.

4. Andrew thinks that Polly’s dream job is boring.

5. 3D printing technicians and video game developers need to be creative.

Lời giải chi tiết:

1. A 3D printing technician talked to Polly’s class about different jobs. (Một kỹ thuật viên in 3D đã nói chuyện với lớp của Polly về các công việc khác nhau.)

Thông tin chi tiết: Today, the careers advisor at my school talked to my class about different jobs, and I was really interested in the job of a 3D printing technician. ( Hôm nay, cố vấn nghề nghiệp ở trường tôi đã nói chuyện với lớp tôi về các công việc khác nhau và tôi thực sự quan tâm đến công việc của một kỹ thuật viên in 3D.)

2. 3D printing technicians need to work hard. (Kỹ thuật viên in 3D cần phải làm việc chăm chỉ.)

Thông tin chi tiết: However, it’s not an easy job. 3D printing technicians need to be hard-working, patient and careful because they make objects that require high accuracy, like teeth, hearing aids and car parts. ( Tuy nhiên, đó không phải là một công việc dễ dàng. Kỹ thuật viên in 3D cần phải chăm chỉ, kiên nhẫn và cẩn thận vì họ tạo ra những vật thể đòi hỏi độ chính xác cao, như răng, máy trợ thính và phụ tùng ô tô.)

3. Andrew thinks that Polly will do her future job well. (Andrew nghĩ rằng Polly sẽ làm tốt công việc tương lai của mình.)

Thông tin chi tiết: Your future job sounds interesting! My dream job is to be a video game developer. My school’s careers advisor said that the job was about designing and creating video games. I think it’s prefect for me because I love video games. It’s not just fun and games, though. Video games developers need to have strong IT skills and lots of creativity because they work with computers to create characters and stories for the games. They also need to be hard-working, flexible and punctual because game development projects often have tight deadlines. ( Tuy nhiên, đó không phải là một công việc dễ dàng. Kỹ thuật viên in 3D cần phải chăm chỉ, kiên nhẫn và cẩn thận vì họ tạo ra những vật thể đòi hỏi độ chính xác cao, như răng, máy trợ thính và phụ tùng ô tô.)

4. Andrew thinks that Polly’s dream job is boring. (Andrew cho rằng công việc mơ ước của Polly thật nhàm chán.)

Thông tin chi tiết: Your future job sounds interesting! ( Công việc tương lai của bạn có vẻ thú vị!)

5. 3D printing technicians and video game developers need to be creative. (Kỹ thuật viên in 3D và nhà phát triển trò chơi điện tử cần phải sáng tạo.)

Thông tin chi tiết: However, it’s not an easy job. 3D printing technicians need to be hard-working, patient and careful because they make objects that require high accuracy, like teeth, hearing aids and car parts. Moreover, they often have to work quickly and effectively, so they need to have problem-solving skills, time management skills and creativity. I am willing to do what it takes, though./Video games developers need to have strong IT skills and lots of creativity because they work with computers to create characters and stories for the games. ( Tuy nhiên, đó không phải là một công việc dễ dàng. Kỹ thuật viên in 3D cần phải chăm chỉ, kiên nhẫn và cẩn thận vì họ tạo ra những vật thể đòi hỏi độ chính xác cao, như răng, máy trợ thính và phụ tùng ô tô. Hơn nữa, họ thường phải làm việc nhanh chóng và hiệu quả nên cần có kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng quản lý thời gian và khả năng sáng tạo. Tuy nhiên, tôi sẵn sàng làm những gì cần thiết./Các nhà phát triển trò chơi điện tử cần phải có kỹ năng CNTT vững vàng và nhiều sáng tạo vì họ làm việc với máy tính để tạo ra các nhân vật và câu chuyện cho trò chơi)

Bài 3

3. Read the text again and answer the questions (1-4) in your notebook.

( Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi (1-4) vào vở của bạn.)

1. What do 3D printing technicians do?

2. Why does Polly want to be a 3D printing technician?

3. What do video game developers do?

4. Why does Andrew want to be a video game developer?

Lời giải chi tiết:

1. What do 3D printing technicians do? ( Kỹ thuật viên in 3D làm những công việc gì?)

=> They make objects that require high accuracy, like teeth, hearing aids and car parts. (H ọ chế tạo những đồ vật đòi hỏi độ chính xác cao, như răng, máy trợ thính và phụ tùng ô tô.)

Thông tin chi tiết: However, it’s not an easy job. 3D printing technicians need to be hard-working, patient and careful because they make objects that require high accuracy, like teeth, hearing aids and car parts. ( Tuy nhiên, đó không phải là một công việc dễ dàng. Kỹ thuật viên in 3D cần phải chăm chỉ, kiên nhẫn và cẩn thận vì họ tạo ra những vật thể đòi hỏi độ chính xác cao, như răng, máy trợ thính và phụ tùng ô tô.)

2. Why does Polly want to be a 3D printing technician? ( Tại sao Polly muốn trở thành kỹ thuật viên in 3D?)

=> The reason she likes this job is that she loves technology. ( Lý do cô ấy thích công việc này là vì cô ấy yêu thích công nghệ.)

Thông tin chi tiết: The reason I like this job is that I love technology. ( Lý do tôi thích công việc này là vì tôi yêu công nghệ.)

3. What do video game developers do? ( Nhà phát triển trò chơi điện tử làm gì?)

=> Video games developers create characters and stories for the games. ( Các nhà phát triển trò chơi điện tử tạo ra các nhân vật và câu chuyện cho trò chơi.)

Thông tin chi tiết: Video games developers need to have strong IT skills and lots of creativity because they work with computers to create characters and stories for the games. ( Các nhà phát triển trò chơi điện tử cần phải có kỹ năng CNTT vững vàng và có nhiều sáng tạo vì họ làm việc với máy tính để tạo ra các nhân vật và câu chuyện cho trò chơi.)

4. Why does Andrew want to be a video game developer? ( Tại sao Andrew muốn trở thành nhà phát triển trò chơi điện tử?)

=> Because he loves video games. (Bởi vì anh ấy thích trò chơi điện tử.)

Thông tin chi tiết: I think it’s prefect for me because I love video games. ( Tôi nghĩ nó hoàn hảo đối với tôi vì tôi yêu thích trò chơi điện tử.)

Bài 4

4. Collect information from the text about the two jobs under the headings type of job, job description and qualities/skills needed. Present the information to the class.

( Thu thập thông tin từ văn bản về hai công việc theo tiêu đề loại công việc, mô tả công việc và phẩm chất/kỹ năng cần thiết. Trình bày thông tin trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

Graphic Designer:

- Type of Job: This role falls under the category of graphic design.

- Job Description: Graphic designers create visual content for various media, including websites, advertisements, logos, and print materials. They use tools like Adobe Photoshop, Illustrator, and InDesign to craft visually appealing designs.

- Qualities/Skills Needed:

+ Creativity: Graphic designers must have a keen eye for aesthetics and artistic flair.

+ Technical Skills: Proficiency in design software (e.g., Adobe Creative Suite) is essential.

+ Attention to Detail: Precise alignment, color choices, and typography matter.

+ Communication: Understanding client requirements and conveying ideas effectively.

+ Time Management: Meeting project deadlines is crucial.

Tạm dịch:

Người thiết kế đồ họa:

- Loại công việc: Vai trò này thuộc danh mục thiết kế đồ họa.

- Mô tả công việc: Nhà thiết kế đồ họa tạo ra nội dung trực quan cho nhiều phương tiện truyền thông khác nhau, bao gồm trang web, quảng cáo, logo và tài liệu in ấn. Họ sử dụng các công cụ như Adobe Photoshop, Illustrator và InDesign để tạo ra các thiết kế hấp dẫn về mặt hình ảnh.

- Phẩm chất/Kỹ năng cần thiết:

+ Sáng tạo: Người thiết kế đồ họa phải có con mắt thẩm mỹ và óc nghệ thuật tinh tế.

+ Kỹ năng kỹ thuật: Cần phải thành thạo phần mềm thiết kế (ví dụ: Adobe Creative Suite).

+ Chú ý đến chi tiết: Căn chỉnh chính xác, lựa chọn màu sắc và vấn đề kiểu chữ.

+ Giao tiếp: Tìm hiểu yêu cầu của khách hàng và truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả.

+ Quản lý thời gian: Việc đáp ứng đúng thời hạn của dự án là rất quan trọng.

Bài 5

5. Listen and repeat. Which adjectives best describes each person from the statements (1-8)?

(Nghe và lặp lại. Tính từ nào mô tả đúng nhất về mỗi người trong các câu (1-8)?)

punctual

hard-working

careful

honest

patient

coopertive

flexible

enthusiastic

1. Everybody trusts Jane because she never tells lies.

_____________

2. He can work well with other members of the team.

_____________

3. Daniel doesn’t mind if his work takes a long time.

_____________

4. Tom can work any day of the week.

_____________

5. I can’t wait to get started.

_____________

6. Don’t worry! I’m never late for work.

_____________

7. Luna doesn’t stop until she finishes her job.

_____________

8. Emma seldom makes mistakes in her work because she always pays great attention to her tasks.

_____________

Bài nghe:

- punctual (đúng giờ)

- hard-working (làm việc chăm chỉ)

- careful (cẩn thận)

- honest (trung thực)

- patient (kiên nhẫn)

- coopertive (hợp tác)

- flexible (linh hoạt)

- enthusiastic (nhiệt tình)

Lời giải chi tiết:

1. Everybody trusts Jane because she never tells lies. => honest

(Mọi người đều tin tưởng Jane vì cô ấy không bao giờ nói dối. => trung thực)

2. He can work well with other members of the team. => cooperative

(Anh ấy có thể làm việc tốt với các thành viên khác trong nhóm. => hợp tác)

3. Daniel doesn’t mind if his work takes a long time. => patient

(Daniel không bận tâm nếu công việc của anh ấy mất nhiều thời gian. => kiên nhẫn)

4. Tom can work any day of the week.          => flexible

(Tom có thể làm việc bất kỳ ngày nào trong tuần. => linh hoạt)

5. I can’t wait to get started. => enthusiastic

(Tôi nóng lòng muốn bắt đầu. => nhiệt tình)

6. Don’t worry! I’m never late for work. => punctual

(Đừng lo lắng! Tôi không bao giờ đi làm muộn. => đúng giờ)

7. Luna doesn’t stop until she finishes her job.=> hard-working

(Luna không dừng lại cho đến khi hoàn thành công việc của mình.=> chăm chỉ)

8. Emma seldom makes mistakes in her work because she always pays great attention to her tasks. => careful

(Emma hiếm khi mắc lỗi trong công việc vì cô ấy luôn rất chú trọng đến nhiệm vụ của mình. => cẩn thận)

Bài 6

6. Listen to James talking to his mother about career choices. Fill in the gaps (1-5). Write NO MORE THAN TWO WORDS for each gap.

(Hãy nghe James nói chuyện với mẹ anh ấy về việc lựa chọn nghề nghiệp. Điền vào chỗ trống (1-5). Viết KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi chỗ trống.)

Job

Why people like it

Qualities needed

website designer

can use their creativity and (1) _______

need to be (2) _______ because the workload is heavy.

drone pilot

love flying their drones

be careful, (3) _______ and cooperative because they work with companies to deliver products

vertical farmer

have the comforts of the (4) _______ and the joy of growing crops

be (5)  _______because plants take time to grow

Bài nghe:

James: Mom, can I ask you for some advice?

Mom: Sure, James. What's the problem?

James: There are so many interesting jobs out there. How can I decide which one is right for me? Mom: Well, if you love spending time online, you can be a website designer. People love it because they can use their creativity and skills.

James: What are the necessary qualities?

Mom: You will need to be hard-working; your workload is heavy, although you love being online.

James: That doesn't sound like fun.

Mom: Well, you can be a drone pilot. You love flying your drone just like they do. Pilots need to be careful, flexible, and cooperative because they work with companies to deliver products.

James: That doesn't sound bad, but I'm still not sure.

Mom: How about being a vertical farmer? You will have the comforts of the city and the joy of growing crops. You already have a roof garden. You're also very patient. That's an important quality for vertical farmers because plants take time to grow.

James: I think this job is suitable for me. Thanks for your advice.

Tạm dịch:

James: Mẹ ơi, con có thể xin mẹ một lời khuyên được không?

Mẹ: Chắc chắn rồi James. Vấn đề là gì?

James: Có rất nhiều công việc thú vị ngoài kia. Làm thế nào con có thể quyết định cái nào phù hợp với tôi?

Mẹ: Chà, nếu con thích dành thời gian trực tuyến, con có thể trở thành nhà thiết kế trang web. Mọi người yêu thích nó vì họ có thể sử dụng khả năng sáng tạo và kỹ năng của mình.

James: Những phẩm chất cần thiết là gì?

Mẹ: Con phải làm việc chăm chỉ; khối lượng công việc của bạn rất nặng nề, mặc dù con thích trực tuyến.

James: Nghe có vẻ không vui chút nào.

Mẹ: Được rồi, con có thể trở thành một phi công lái máy bay không người lái. Bạn thích lái máy bay không người lái của mình giống như họ. Phi công cần phải cẩn thận, linh hoạt và hợp tác vì họ làm việc với các công ty để giao sản phẩm.

James: Nghe có vẻ không tệ, nhưng con vẫn không chắc.

Mẹ: Làm nông dân canh tác thì sao? Con sẽ có được những tiện nghi của thành phố và niềm vui trồng trọt. Con đã có một khu vườn trên mái rồi.Con cũng rất kiên nhẫn. Đó là một phẩm chất quan trọng đối với những người nông dân canh tác vì cây trồng cần có thời gian để phát triển.

James: Tôi nghĩ công việc này phù hợp với con. Cảm ơn lời khuyên của mẹ.

Lời giải chi tiết:

Bài 7

7. Find information about some jobs you find interesting. Why do you like them? What qualities do people need to do them well? Present the information to the class.

( Tìm thông tin về một số công việc mà bạn thấy thú vị. Tại sao bạn thích họ? Những phẩm chất nào mọi người cần để làm tốt chúng? Trình bày thông tin trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

It is the job of a teacher who teaches English. I would say I don’t mind working in either a language center or a big school or even a university as long as they are reliable. You know, the reason is that these days I have heard so many dramas going on around several English centers and that makes me worried. In terms of the job’s characteristics, it is to teach the English language of course. However, due to the recently increasing demand, I would like to choose IELTS and Communication English to focus on.

To be qualified for this job, first of all, we need to have a TESOL degree, which is all about the training course of teaching English to make us professional teachers. More than that, this job requires us to have great passion and patience because we need to meet up with a lot of different students who come from different backgrounds and various personalities. That is why, on top of all, social skills are critically important, especially for modern teachers like me.

This job to me is perfect for several reasons:

First, I can get to meet many students who always have a story to tell and I believe we can learn something from them like life experience, another perspective towards some common social issues.

Second, a teacher also has the capability to inspire others with his or her life story. I don’t mean that we have to always share our personal stories to make students like us but what I mean is to encourage students to love the language by the way we share our real-life experiences, examples with them.

Last but not least, by teaching the language, a teacher also has an opportunity to spread the value of the language to students which helps them see the language as an art of communication, not just merely a test or a tool to earn money.

Tạm dịch:

Đó là công việc của một giáo viên dạy tiếng Anh. Tôi có thể nói rằng tôi không ngại làm việc ở trung tâm ngoại ngữ, trường học lớn hoặc thậm chí là trường đại học miễn là họ đáng tin cậy. Bạn biết đấy, lý do là dạo này tôi nghe thấy rất nhiều chuyện xảy ra ở các trung tâm tiếng Anh và điều đó khiến tôi lo lắng. Xét về đặc điểm công việc thì tất nhiên là dạy tiếng Anh. Tuy nhiên, do nhu cầu ngày càng tăng gần đây nên tôi muốn chọn IELTS và Tiếng Anh Giao Tiếp để tập trung vào.

Để làm được công việc này, trước hết chúng ta cần phải có bằng TESOL, tức là khóa đào tạo dạy tiếng Anh để trở thành những giáo viên chuyên nghiệp. Hơn thế nữa, công việc này đòi hỏi chúng tôi phải có niềm đam mê và sự kiên nhẫn lớn vì chúng tôi cần gặp gỡ rất nhiều sinh viên khác nhau, đến từ những hoàn cảnh khác nhau và tính cách khác nhau. Đó là lý do tại sao trên hết, kỹ năng xã hội là cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với những giáo viên hiện đại như tôi.

Công việc này đối với tôi là hoàn hảo vì nhiều lý do:

Đầu tiên, tôi có thể gặp nhiều sinh viên luôn có câu chuyện để kể và tôi tin rằng chúng ta có thể học được điều gì đó từ họ như kinh nghiệm sống, một góc nhìn khác đối với một số vấn đề xã hội chung.

Thứ hai, một giáo viên cũng có khả năng truyền cảm hứng cho người khác bằng câu chuyện cuộc đời của mình. Ý tôi không phải là chúng ta phải luôn chia sẻ những câu chuyện cá nhân của mình để khiến học sinh thích mình mà ý tôi là khuyến khích học sinh yêu thích ngôn ngữ bằng cách chúng ta chia sẻ những trải nghiệm, ví dụ thực tế của mình với các em.

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, bằng việc dạy ngôn ngữ, giáo viên còn có cơ hội lan tỏa giá trị của ngôn ngữ đến học sinh, giúp các em coi ngôn ngữ như một nghệ thuật giao tiếp chứ không chỉ đơn thuần là một bài kiểm tra hay một công cụ kiếm tiền.

Writing Bài 1

1. Read the task and complete the table.

(Đọc bài và hoàn thành bảng.)

Write a blog post about your dream job (about 100-120 words). Include type of job, job description, why you like it and skills/qualities needed.

( Viết một bài blog về công việc mơ ước của bạn (khoảng 100-120 từ). Bao gồm loại công việc, mô tả công việc, lý do bạn thích công việc đó và các kỹ năng/phẩm chất cần thiết.)

Type of text (Loại văn bản)

Readers (Độc giả)

Topic (Chủ đề)

Number of words (Số từ)

What to include (Những gì cần bao gồm)

Lời giải chi tiết:

“Navigating the Cosmos: My Dream Job as an Astrophysicist”

As the sun dips below the horizon, casting a warm glow on the observatory dome, I find myself immersed in the mysteries of the universe. My dream job? Astrophysicist. Let me share why this cosmic pursuit ignites my passion.

- Job Description: Astrophysicists explore the vastness of space, unraveling celestial phenomena. They study galaxies, black holes, and cosmic radiation. Armed with telescopes, supercomputers, and mathematical models, they decipher the language of the cosmos.

- Why I Like It:

+ Cosmic Curiosity: The allure of distant stars, gravitational waves, and dark matter fuels my curiosity. Each discovery feels like unwrapping a cosmic gift.

+ Eureka Moments: When equations align with observations, it’s akin to finding a hidden constellation. These “Eureka!” moments are my fuel.

- Skills/Qualities Needed:

+ Quantum Mindset: Comfort with abstract concepts—quantum mechanics, relativity—is essential.

+ Mathematical Prowess: Equations dance across our universe. Proficiency in math is non-negotiable.

+ Perseverance: Cosmic puzzles don’t yield easily. Patience is our North Star.

+ Collaboration: We’re stardust, and so are our ideas. Collaborate with fellow astronomers.

+Wonder: Never lose the childlike wonder that drives us to explore infinity.

Tạm dịch:

“Điều hướng vũ trụ: Công việc mơ ước của tôi với tư cách là nhà vật lý thiên văn”

Khi mặt trời lặn dưới đường chân trời, tỏa ánh sáng ấm áp lên vòm đài quan sát, tôi thấy mình đắm chìm trong những bí ẩn của vũ trụ. Công việc mơ ước của tôi? Nhà vật lý thiên văn. Hãy để tôi chia sẻ lý do tại sao việc theo đuổi vũ trụ này lại khơi dậy niềm đam mê của tôi.

- Mô tả công việc: Các nhà vật lý thiên văn khám phá sự rộng lớn của không gian, làm sáng tỏ các hiện tượng thiên thể. Họ nghiên cứu các thiên hà, lỗ đen và bức xạ vũ trụ. Được trang bị kính thiên văn, siêu máy tính và mô hình toán học, họ giải mã ngôn ngữ của vũ trụ.

- Tại sao tôi thích nó:

+ Sự tò mò về vũ trụ: Sức hấp dẫn của các ngôi sao xa xôi, sóng hấp dẫn và vật chất tối thúc đẩy sự tò mò của tôi. Mỗi khám phá đều giống như mở ra một món quà vũ trụ.

+ Khoảnh khắc Eureka: Khi các phương trình phù hợp với các quan sát, nó giống như việc tìm kiếm một chòm sao ẩn giấu. Những “Eureka!” khoảnh khắc là nhiên liệu của tôi.

- Kỹ năng/ Phẩm chất cần thiết:

+ Tư duy lượng tử: Sự thoải mái với các khái niệm trừu tượng—cơ học lượng tử, thuyết tương đối—là điều cần thiết.

+ Năng lực toán học: Các phương trình nhảy múa khắp vũ trụ của chúng ta. Sự thông thạo toán học là không thể thương lượng.

+ Sự kiên trì: Những câu đố vũ trụ không dễ dàng thành công. Kiên nhẫn là Sao Bắc Đẩu của chúng ta.

+ Hợp tác: Chúng tôi là stardust và ý tưởng của chúng tôi cũng vậy. Cộng tác với các nhà thiên văn học đồng nghiệp.

+ Điều kỳ diệu: Đừng bao giờ đánh mất sự kỳ diệu trẻ thơ đã thúc đẩy chúng ta khám phá vô tận.

Writing Bài 2

2. Read the blog post. In which part (1-3) does John …?

(Đọc bài đăng trên blog. John… ở phần nào (1-3)?)

a

give a closing remark (đưa ra nhận xét kết thúc)

b

greet readers and introduce the topic ( chào độc giả và giới thiệu chủ đề)

c

give information about the type of job, job description, why he likes it and skills/qualities needed ()cung cấp thông tin về loại công việc, mô tả công việc, lý do anh ấy thích công việc đó và những kỹ năng/phẩm chất cần thiết)

John’s Blog

(1) Hello, everyone! Today, I’m going to write about my cream job. (2) I want to work as a digital artist when I’m older. A digital artist creates art using computer programmes. I like this job because it suits my interests and strengths. I like art and I have a lot of creativity. If you want to be a digital artist, you need to be patient, hard-working and creative. You also need to have good time management skills because you will have lots of deadlines. (3) What about you? What job do you want to do one day? Tell me about it in your comments.

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a

Tạm dịch:

Blog của John

Xin chào tất cả mọi người! Hôm nay tôi sẽ viết về công việc làm kem của mình. Tôi muốn làm nghệ sĩ kỹ thuật số khi tôi lớn hơn. Một nghệ sĩ kỹ thuật số tạo ra nghệ thuật bằng cách sử dụng các chương trình máy tính. Tôi thích công việc này vì nó phù hợp với sở thích và thế mạnh của tôi. Tôi thích nghệ thuật và tôi có rất nhiều sự sáng tạo. Nếu muốn trở thành một nghệ sĩ kỹ thuật số, bạn cần phải kiên nhẫn, chăm chỉ và sáng tạo. Bạn cũng cần có kỹ năng quản lý thời gian tốt vì bạn sẽ có rất nhiều deadline. Còn bạn thì sao? Một ngày nào đó bạn muốn làm công việc gì? Hãy cho tôi biết về nó trong ý kiến của bạn.

Writing Bài 3

3. Use the information below and the phrases from the Useful Language to write sentences in your notebook.

( Sử dụng thông tin dưới đây và các cụm từ trong Ngôn ngữ hữu ích để viết câu vào sổ tay của bạn.)

1. Type of job

- robot technician

2. Job description

- produce robot equipment

3. Why you like it

- like technology

- be good at working with machines

4. Skills/Qualities needed

- problem-solving skills, IT skills

- careful, hard-working

Lời giải chi tiết:

Linda’s Blog

Hello, everyone! Today, I’m going to write about my dream job. I want to work as a robot technician when I’m older. A robot technician produce robot equipment. I like this job because I like technology and am good at working with machines. I like art and I have a lot of creativity. If you want to be a robot technician, you need to be careful and hard-working. You also need to have good problem-solving skills and IT skills. What about you? What job do you want to do one day? Tell me about it in your comments.

Tạm dịch:

Blog của Linda

Xin chào tất cả mọi người! Hôm nay tôi sẽ viết về công việc mơ ước của mình. Tôi muốn làm kỹ thuật viên robot khi tôi lớn hơn. Một kỹ thuật viên robot sản xuất thiết bị robot. Tôi thích công việc này vì tôi thích công nghệ và giỏi làm việc với máy móc. Tôi thích nghệ thuật và tôi có rất nhiều sự sáng tạo. Nếu muốn trở thành kỹ thuật viên robot, bạn cần phải cẩn thận và chăm chỉ. Bạn cũng cần phải có kỹ năng giải quyết vấn đề và kỹ năng CNTT tốt. Còn bạn thì sao? Một ngày nào đó bạn muốn làm công việc gì? Hãy cho tôi biết về nó trong ý kiến của bạn.

Writing Bài 4

4. Write a blog post about your dream job (about 100-120 words). Include type of job, job description, why you like ti and skills/qualities needed.

( Viết một bài blog về công việc mơ ước của bạn (khoảng 100-120 từ). Bao gồm loại công việc, mô tả công việc, lý do bạn thích công việc này và các kỹ năng/phẩm chất cần thiết.)

Lời giải chi tiết:

“Navigating the Cosmos: My Dream Job as an Astrophysicist”

As the sun dips below the horizon, casting a warm glow on the observatory dome, I find myself immersed in the mysteries of the universe. My dream job? Astrophysicist. Let me share why this cosmic pursuit ignites my passion.

- Job Description: Astrophysicists explore the vastness of space, unraveling celestial phenomena. They study galaxies, black holes, and cosmic radiation. Armed with telescopes, supercomputers, and mathematical models, they decipher the language of the cosmos.

- Why I Like It:

+ Cosmic Curiosity: The allure of distant stars, gravitational waves, and dark matter fuels my curiosity. Each discovery feels like unwrapping a cosmic gift.

+ Eureka Moments: When equations align with observations, it’s akin to finding a hidden constellation. These “Eureka!” moments are my fuel.

- Skills/Qualities Needed:

+ Quantum Mindset: Comfort with abstract concepts—quantum mechanics, relativity—is essential.

+ Mathematical Prowess: Equations dance across our universe. Proficiency in math is non-negotiable.

+ Perseverance: Cosmic puzzles don’t yield easily. Patience is our North Star.

+ Collaboration: We’re stardust, and so are our ideas. Collaborate with fellow astronomers.

+Wonder: Never lose the childlike wonder that drives us to explore infinity.

Tạm dịch:

“Điều hướng vũ trụ: Công việc mơ ước của tôi với tư cách là nhà vật lý thiên văn”

Khi mặt trời lặn dưới đường chân trời, tỏa ánh sáng ấm áp lên vòm đài quan sát, tôi thấy mình đắm chìm trong những bí ẩn của vũ trụ. Công việc mơ ước của tôi? Nhà vật lý thiên văn. Hãy để tôi chia sẻ lý do tại sao việc theo đuổi vũ trụ này lại khơi dậy niềm đam mê của tôi.

- Mô tả công việc: Các nhà vật lý thiên văn khám phá sự rộng lớn của không gian, làm sáng tỏ các hiện tượng thiên thể. Họ nghiên cứu các thiên hà, lỗ đen và bức xạ vũ trụ. Được trang bị kính thiên văn, siêu máy tính và mô hình toán học, họ giải mã ngôn ngữ của vũ trụ.

- Tại sao tôi thích nó:

+ Sự tò mò về vũ trụ: Sức hấp dẫn của các ngôi sao xa xôi, sóng hấp dẫn và vật chất tối thúc đẩy sự tò mò của tôi. Mỗi khám phá đều giống như mở ra một món quà vũ trụ.

+ Khoảnh khắc Eureka: Khi các phương trình phù hợp với các quan sát, nó giống như việc tìm kiếm một chòm sao ẩn giấu. Những “Eureka!” khoảnh khắc là nhiên liệu của tôi.

- Kỹ năng/ Phẩm chất cần thiết:

+ Tư duy lượng tử: Sự thoải mái với các khái niệm trừu tượng—cơ học lượng tử, thuyết tương đối—là điều cần thiết.

+ Năng lực toán học: Các phương trình nhảy múa khắp vũ trụ của chúng ta. Sự thông thạo toán học là không thể thương lượng.

+ Sự kiên trì: Những câu đố vũ trụ không dễ dàng thành công. Kiên nhẫn là Sao Bắc Đẩu của chúng ta.

+ Hợp tác: Chúng tôi là stardust và ý tưởng của chúng tôi cũng vậy. Cộng tác với các nhà thiên văn học đồng nghiệp.

+ Điều kỳ diệu: Đừng bao giờ đánh mất sự kỳ diệu trẻ thơ đã thúc đẩy chúng ta khám phá vô tận.

Useful Language

Greeting readers and introducing the topic

- Hello, readers! / Hi, everyone!

- Today, I’m going to write about my dream job.

Type of job and job description

- I want to be/work as a(n) … in the future/one day/when I’m older.

- A(n) … flies/creates/designs/plants …

Why you like it

- I like this job because it is suitable to/suits my interests and strengths.

- I like/love … and I have/can ….

Skills/Qualities needed

- If you want to be/work as a(n) …, you need to be punctual/enthusiastic/creative, etc.

- You also need to have good/strong IT skills/communication skills, etc. because …

Closing remark

- What job/type of job do yo want to do in the future/one day/when you are older?

- Tell me about it in your comments.

Tạm dịch:

Ngôn ngữ hữu dụng

Chào độc giả và giới thiệu chủ đề

- Xin chào các độc giả! / Chào mọi người!

- Hôm nay tôi sẽ viết về công việc mơ ước của mình.

Loại công việc và mô tả công việc

- Tôi muốn trở thành/làm việc như một(n) … trong tương lai/một ngày nào đó/khi tôi lớn hơn.

- A(n) … bay/tạo ra/thiết kế/cây …

Tại sao bạn thích nó

- Tôi thích công việc này vì nó phù hợp với sở thích và thế mạnh của tôi.

- Tôi thích/yêu… và tôi có/có thể….

Kỹ năng/Phẩm chất cần thiết

- Nếu bạn muốn trở thành/làm việc như một(n)…, bạn cần phải đúng giờ/nhiệt tình/sáng tạo, v.v.

- Bạn cũng cần phải có kỹ năng CNTT/kỹ năng giao tiếp tốt/mạnh, v.v. bởi vì …

Lời kết

- Công việc/loại công việc nào bạn muốn làm trong tương lai/một ngày nào đó/khi bạn lớn hơn?

- Hãy cho tôi biết về nó trong phần bình luận của bạn.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 4 4a. Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 4 4b. Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 4 4c. Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 4 4d. Everyday English
Tiếng Anh 9 Unit 4 4e. Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 4 4f. Skills
Tiếng Anh 9 Unit 5 5. Progress Check
Tiếng Anh 9 Unit 5 5. Right on!
Tiếng Anh 9 Unit 5 5a. Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 5 5b. Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 5 5c. Vocabulary