Tiếng Anh 9 Unit 5 5. Right on!
1. What is your ideal neighbourhood like? Think about streets, buildings, parks, transport and facilities. Draw a map of the area. 2. Listen to two people presenting their ideal neighbourhoods and take notes. Are the features of their neighbourhoods the same as yours?
Bài 1
1. What is your ideal neighbourhood like? Think about streets, buildings, parks, transport and facilities. Draw a map of the area.
(Khu phố lý tưởng của bạn như thế nào? Hãy suy nghĩ về đường phố, tòa nhà, công viên, phương tiện giao thông và cơ sở vật chất. Vẽ bản đồ khu vực.)
green buildings |
facilities (roads, bridges) |
public transport |
green spaces (parks, gardens) |
electric charging stations |
public services (schools, hospitals, libraries) |
low-cost apartments |
urban farming (vertical farms, community garden) |
Phương pháp giải:
green buildings (tòa nhà xanh)
facilities (roads, bridges) (cơ sở vật chất (đường, cầu))
public transpor t (phương tiện giao thông công cộng)
green spaces (parks, gardens) (không gian xanh (công viên, vườn hoa))
electric charging stations (trạm sạc điện)
public services (schools, hospitals, libraries) (dịch vụ công cộng (trường học, bệnh viện, thư viện))
low-cost apartments (căn hộ giá rẻ)
urban farming (vertical farms, community garden) (nông nghiệp đô thị (trang trại thẳng đứng, vườn cộng đồng))
Lời giải chi tiết:
My ideal neighborhood would be a harmonious blend of functionality, aesthetics, and sustainability. Let me describe it in detail:
- Streets:
+ Pedestrian-Friendly: Wide sidewalks with shade-providing trees, benches, and well-maintained paths for walking and cycling.
+ Traffic Flow: Efficient one-way streets to minimize congestion, with designated bike lanes and crosswalks.
+ Street Art: Murals and public art installations to add vibrancy and character.
- Buildings:
+ Mixed-Use: A mix of residential, commercial, and cultural spaces to foster community interaction.
+ Green Roofs: Buildings with rooftop gardens or solar panels to maximize green space and energy efficiency.
+ Architectural Diversity: A blend of modern and historic architecture, reflecting the neighborhood’s evolution.
- Parks and Green Spaces:
+ Central Park: A spacious central park with jogging trails, playgrounds, and picnic areas.
+ Community Gardens: Small plots for residents to grow their own produce.
+ Pocket Parks: Intimate green spaces tucked between buildings for relaxation.
- Transport:
+ Public Transit: Efficient buses, trams, and subways connecting the neighborhood to the city.
+ Bike-Sharing Stations: Convenient access to bicycles for short trips.
+ Electric Vehicle Charging Points: Encouraging eco-friendly transportation.
- Facilities:
+ Community Center: A hub for workshops, fitness classes, and cultural events.
+ Local Market: A weekly market for fresh produce, artisanal goods, and community bonding.
+ Libraries and Co-Working Spaces: Intellectual hubs for learning and collaboration.
And now, let me create a simple map to visualize this ideal neighborhood:
+-------------------+
| |
| Central Park |
| |
+----+------+-------+
| |
| |
+-------+------+-------+
| | | |
| Residences Shops |
| | | |
+-------+------+-------+
| |
| |
+-------+------+-------+
| | | |
| Community School |
| Gardens | |
| | | |
+-------+------+-------+
| |
| |
+-------+------+-------+
| | | |
| Library Transit |
| | | |
+-------+------+-------+
This neighborhood would foster a sense of community, promote sustainable living, and provide a delightful environment for everyone.
Tạm dịch:
Khu phố lý tưởng của tôi sẽ là sự kết hợp hài hòa giữa chức năng, tính thẩm mỹ và tính bền vững. Hãy để tôi mô tả nó một cách chi tiết:
- Đường phố:
+ Thân thiện với người đi bộ: Vỉa hè rộng có cây xanh, ghế dài che bóng mát, đường đi bộ và đi xe đạp được chăm sóc tốt.
+ Luồng giao thông: Đường một chiều hiệu quả để giảm thiểu ùn tắc, có làn đường dành riêng cho xe đạp và lối sang đường dành cho người đi bộ.
+ Nghệ thuật đường phố: Tranh tường và tác phẩm nghệ thuật sắp đặt công cộng để tăng thêm sự sống động và cá tính.
- Các tòa nhà:
+ Sử dụng hỗn hợp: Sự kết hợp giữa không gian dân cư, thương mại và văn hóa để thúc đẩy sự tương tác cộng đồng.
+ Mái nhà xanh: Những tòa nhà có vườn trên sân thượng hoặc tấm pin năng lượng mặt trời để tối đa hóa không gian xanh và tiết kiệm năng lượng.
+ Đa dạng kiến trúc: Sự pha trộn giữa kiến trúc hiện đại và lịch sử, phản ánh sự phát triển của khu vực lân cận.
- Công viên và không gian xanh:
+ Central Park: Công viên trung tâm rộng rãi với đường chạy bộ, sân chơi, khu dã ngoại.
+ Vườn cộng đồng: Những mảnh đất nhỏ để cư dân tự trồng trọt sản phẩm của mình.
+ Công viên bỏ túi: Không gian xanh thân mật nằm giữa các tòa nhà để thư giãn.
- Chuyên chở:
+ Phương tiện công cộng: Xe buýt, xe điện và tàu điện ngầm hiệu quả kết nối khu vực lân cận với thành phố.
+ Trạm chia sẻ xe đạp: Thuận tiện tiếp cận xe đạp cho những chuyến đi ngắn.
+ Điểm sạc xe điện: Khuyến khích giao thông thân thiện với môi trường.
- Cơ sở:
+ Trung tâm cộng đồng: Nơi tổ chức các buổi hội thảo, lớp thể dục và các sự kiện văn hóa.
+ Chợ địa phương: Chợ hàng tuần bán các sản phẩm tươi sống, hàng thủ công và gắn kết cộng đồng.
+ Thư viện và Không gian làm việc chung: Không gian trí tuệ để học tập và cộng tác.
Và bây giờ, hãy để tôi tạo một bản đồ đơn giản để hình dung khu phố lý tưởng này:
+-------------------+
| |
| Central Park |
| |
+----+------+-------+
| |
| |
+-------+------+-------+
| | | |
| Residences Shops |
| | | |
+-------+------+-------+
| |
| |
+-------+------+-------+
| | | |
| Community School |
| Gardens | |
| | | |
+-------+------+-------+
| |
| |
+-------+------+-------+
| | | |
| Library Transit |
| | | |
+-------+------+-------+
Khu phố này sẽ nuôi dưỡng ý thức cộng đồng, thúc đẩy cuộc sống bền vững và cung cấp một môi trường thú vị cho mọi người.
Bài 2
2. Listen to two people presenting their ideal neighbourhoods and take notes. Are the features of their neighbourhoods the same as yours?
( Hãy lắng nghe hai người trình bày về khu phố lý tưởng của họ và ghi chép lại. Đặc điểm của khu dân cư của họ có giống khu của bạn không?)
Bài nghe:
Speaker 1: What does your ideal neighborhood look like? Are they green spaces, quiet streets, or lots of services and facilities? My ideal neighborhood is a place in the city that makes me feel comfortable and safe. There are lots of low-cost housing options, and there are great schools and universities. My ideal neighborhood also has green areas like parks and gardens, and there's lots of clean public transport. How does my ideal neighborhood sound to you? Do you enjoy living there?
Speaker 2: Everyone has a different ideal neighborhood. What's yours? Is it in a busy city or in a quiet village? My ideal neighborhood is a quiet place in a rural area with green buildings. There is clean air and beautiful scenery. There are lots of farms, so the food is always fresh. The nearest city is a short drive away by car. It's a quiet place to live, and it's also easy to get everything you need, so what do you think would make you like to live in my ideal neighborhood?
Tạm dịch:
Người nói 1: Khu phố lý tưởng của bạn trông như thế nào? Đó là không gian xanh, đường phố yên tĩnh hay nhiều dịch vụ, tiện ích? Khu phố lý tưởng của tôi là một nơi trong thành phố khiến tôi cảm thấy thoải mái và an toàn. Có rất nhiều lựa chọn về nhà ở giá rẻ và có những trường học và đại học tuyệt vời. Khu phố lý tưởng của tôi cũng có những mảng xanh như công viên, vườn tược và có rất nhiều phương tiện giao thông công cộng sạch sẽ. Bạn thấy khu phố lý tưởng của tôi như thế nào? Bạn có thích sống ở đó không?
Người nói 2: Mỗi người đều có một khu phố lý tưởng khác nhau. Của bạn là gì? Đó là ở một thành phố sầm uất hay trong một ngôi làng yên tĩnh? Khu phố lý tưởng của tôi là một nơi yên tĩnh ở vùng nông thôn với những tòa nhà xanh. Ở đây có không khí trong lành và cảnh đẹp. Có rất nhiều trang trại nên đồ ăn luôn tươi ngon. Thành phố gần nhất cách đó một quãng lái xe ngắn. Đó là một nơi yên tĩnh để sống và cũng dễ dàng có được mọi thứ bạn cần, vậy bạn nghĩ điều gì sẽ khiến bạn thích sống trong khu phố lý tưởng của tôi?
Lời giải chi tiết:
My neighborhood has similar characteristics to speaker 2's neighborhood. ( Khu phố của tôi có những đặc điểm tương tự như khu phố của người nói 2.)
Bài 3
3. Use your ideas in Exercise 1 to present your ideal neighbourhood to the class.
( Use your ideas in Exercise 1 to present your ideal neighbourhood to the class.)
Bài 4 a
4. a, Think: Circle the statements which you agree with. Why? Talk with your partner. Working together ….
( a, Suy nghĩ: Hãy khoanh tròn những câu mà em đồng ý. Tại sao? Nói chuyện với đối tác của bạn. Làm việc cùng nhau ….)
1. takes more time ( mất nhiều thời gian hơn)
2. is more difficult in urban areas ( ở thành thị khó khăn hơn)
3. helps us find ways to solve problem s ( giúp chúng ta tìm ra cách giải quyết vấn đề)
4. helps us make friends ( giúp chúng ta kết bạn)
5. makes us feel connected to our community ( khiến chúng ta cảm thấy được kết nối với cộng đồng của mình)
Lời giải chi tiết:
- Takes More Time: This statement suggests that working together requires additional time compared to working alone. While it’s true that collaboration can involve coordination and communication, it also brings diverse perspectives and shared efforts. Sometimes, the investment of time pays off in better outcomes and stronger relationships.
- Is More Difficult in Urban Areas: Urban environments can indeed present challenges for collaboration due to factors like busy schedules, crowded spaces, and fast-paced lifestyles. However, urban areas also offer opportunities for networking, access to resources, and exposure to diverse ideas. It’s essential to adapt and find ways to collaborate effectively regardless of the setting.
- Helps Us Find Ways to Solve Problems: Collaboration often leads to creative problem-solving. When people pool their knowledge, skills, and experiences, they can generate innovative solutions. Different viewpoints can uncover blind spots and provide fresh insights. So, yes, working together can enhance problem-solving capabilities.
- Helps Us Make Friends: Absolutely! Collaborating with others fosters connections and builds relationships. Whether it’s a team project, volunteering, or a shared interest, working together allows us to bond with others. These connections can lead to lasting friendships and a sense of community.
- Makes Us Feel Connected to Our Community: Working together strengthens our ties to the community. When we collaborate on local initiatives, community events, or neighborhood projects, we become active participants. Feeling connected to others and contributing to a shared purpose enriches our sense of belonging.
Tạm dịch:
- Tốn nhiều thời gian hơn: Câu nói này hàm ý rằng làm việc cùng nhau cần nhiều thời gian hơn so với làm việc một mình. Mặc dù sự hợp tác có thể liên quan đến sự phối hợp và giao tiếp, nhưng nó cũng mang lại những quan điểm đa dạng và nỗ lực chung. Đôi khi, việc đầu tư thời gian sẽ mang lại kết quả tốt hơn và mối quan hệ bền chặt hơn.
- Khó khăn hơn ở khu vực thành thị: Môi trường đô thị thực sự có thể đặt ra những thách thức cho việc hợp tác do các yếu tố như lịch trình bận rộn, không gian đông đúc và lối sống nhịp độ nhanh. Tuy nhiên, các khu vực thành thị cũng mang lại cơ hội kết nối mạng, tiếp cận các nguồn lực và tiếp xúc với các ý tưởng đa dạng. Điều cần thiết là phải thích ứng và tìm cách cộng tác hiệu quả bất kể bối cảnh.
- Giúp chúng tôi tìm cách giải quyết vấn đề: Hợp tác thường dẫn đến giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Khi mọi người tổng hợp kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm của mình, họ có thể tạo ra các giải pháp sáng tạo. Các quan điểm khác nhau có thể phát hiện ra những điểm mù và cung cấp những hiểu biết mới. Vì vậy, vâng, làm việc cùng nhau có thể nâng cao khả năng giải quyết vấn đề.
- Giúp chúng tôi kết bạn: Chắc chắn rồi! Hợp tác với những người khác thúc đẩy kết nối và xây dựng mối quan hệ. Cho dù đó là một dự án nhóm, hoạt động tình nguyện hay sở thích chung, làm việc cùng nhau cho phép chúng ta gắn kết với những người khác. Những kết nối này có thể dẫn đến tình bạn lâu dài và ý thức cộng đồng.
- Làm cho chúng tôi cảm thấy được kết nối với cộng đồng của mình: Làm việc cùng nhau củng cố mối quan hệ của chúng tôi với cộng đồng. Khi cộng tác trong các sáng kiến địa phương, sự kiện cộng đồng hoặc dự án khu vực lân cận, chúng ta trở thành những người tham gia tích cực. Cảm giác được kết nối với người khác và đóng góp cho mục đích chung sẽ làm phong phú thêm cảm giác thân thuộc của chúng ta.
Bài 4 b
b, Think: Why should people work together? Tell the class.
( Hãy suy nghĩ: Tại sao mọi người nên làm việc cùng nhau? Nói với lớp.)
Lời giải chi tiết:
Teamwork allows tasks to be divided and conquered more efficiently. Each person can focus on their strengths, and together, they achieve more than they could individually. Think of it as many hands making light work! (Làm việc theo nhóm cho phép các nhiệm vụ được phân chia và chinh phục hiệu quả hơn. Mỗi người có thể tập trung vào thế mạnh của mình và cùng nhau, họ đạt được nhiều hơn những gì họ có thể làm riêng lẻ. Hãy coi nó như nhiều bàn tay làm nên công việc nhẹ nhàng!)