Tiếng Anh 9 Unit 7 7.5 Listening and Vocabulary
1 Which sports can you see in the photos? Which do you think look the most exciting? Why? 2 7.08 Study the Vocabulary box. Write the words in the correct category. Use a dictionary if necessary. Listen and check. 3 7.09 Complete the sentences with words from the Vocabulary box. Listen and check.
Bài 1
1 Which sports can you see in the photos? Which do you think look the most exciting? Why?
(Những môn thể thao nào bạn có thể nhìn thấy trong các bức ảnh? Bạn nghĩ cái nào trông thú vị nhất? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
In the photo I see a lot of extreme sports like skiing, surfing, mountain climbing... I think skiing is the most interesting because people wear cool clothes.
(Trong bức ảnh tôi thấy rất môn thể thao mạo hiểm như trượt tuyết, lướt sóng, leo núi...Tôi nghĩ môn trượt tuyết là môn thú vị nhất bởi vì mọi người được mặc những bộ đồ rất ngầu.)
Bài 2
2 7.08 Study the Vocabulary box. Write the words in the correct category. Use a dictionary if necessary. Listen and check. (Nghiên cứu hộp Từ vựng. Viết các từ vào đúng thể loại. Sử dụng từ điển nếu cần thiết. Nghe và kiểm tra.)
Vocabulary Extreme sports (Từ vựng) (Những môn thể thao mạo hiểm) |
abseiling BMXing bodyboarding bungee jumping free running hang-gliding (ice) climbing kite-surfing parachuting paragliding sandboarding sky-diving snowboarding white-water rafting |
Từ vựng:
abseiling: leo dốc
BMXing: đua xe địa hình
bodyboarding: lướt ván nằm
bungee jumping: nhảy bungee free running: chạy tự do
hang-gliding: bay lượn
(ice) climbing: leo núi (tuyết)
kite-surfing: lướt ván diều parachuting: nhảy dù
paragliding: dù lượn
sandboarding: trượt cát
sky-diving: nhảy dù snowboarding: trượt tuyết
white-water rafting: chèo thuyền vượt thác ghềnh
● on land: . (trên mặt đất)
● in the air: . (trên không)
● on / in the water: .
(trên/ trong nước)
Lời giải chi tiết:
-On land: abseiling, BMXing, free running, sandboarding, snowboarding
( Trên cạn: leo dốc, BMX, chạy tự do, trượt cát, trượt tuyết)
-In the air: hang-gliding, (ice) climbing, kite-surfing, parachuting, paragliding, sky-diving
( Trên không: bay lượn, leo băng, lướt ván diều, nhảy dù, dù lượn, nhảy dù)
-On/in the water: bodyboarding, bungee jumping, white-water rafting
( Trên/dưới nước: lướt ván nằm, nhảy bungee, chèo thuyền vượt thác)
Bài 3
3 7.09 Complete the sentences with words from the Vocabulary box. Listen and check.
( Hoàn thành các câu với các từ trong hộp Từ vựng. Nghe và kiểm tra.) 1 I love BMXing and I just got a new bike for my birthday.
( Tôi yêu BMXing và tôi vừa có một chiếc xe đạp mới nhân dịp sinh nhật của mình.) 2 On our holiday in Tunisia, we went in the desert.
( Vào kỳ nghỉ ở Tunisia, chúng tôi đã đi… trên sa mạc.) 3 We’re going on the Salmon River – I hope I don’t fall in!
( Chúng ta sẽ... đi trên sông Salmon – Tôi hy vọng mình không rơi vào đó!) 4 My dad went once, but he was too scared to jump out of the plane!
( Bố tôi đã đi... một lần, nhưng ông quá sợ để nhảy ra khỏi máy bay!) 5 We do around our town. It’s a mix of athletics and acrobatics.
( Chúng tôi làm...xung quanh thị trấn của chúng tôi. Đó là sự kết hợp giữa điền kinh và nhào lộn.) 6 I tried for the first time today. We wore ropes and went down a ten-metre rock.
(Tôi đã thử... lần đầu tiên hôm nay. Chúng tôi đeo dây thừng và đi xuống một tảng đá cao mười mét.)
Lời giải chi tiết:
2 On our holiday in Tunisia, we went sandboarding in the desert.
( Vào kỳ nghỉ ở Tunisia, chúng tôi đi trượt cát trên sa mạc.)
3 We’re going white-water rafting on the Salmon River – I hope I don’t fall in!
( Chúng tôi sẽ đi chèo thuyền vượt thác trên Sông Salmon – Tôi hy vọng mình không bị rơi vào đó!)
4 My dad went sky-diving once, but he was too scared to jump out of the plane!
( Bố tôi từng đi nhảy dù một lần, nhưng ông quá sợ để nhảy ra khỏi máy bay!)
5 We do free running around our town. It’s a mix of athletics and acrobatics.
( Chúng tôi chạy tự do quanh thị trấn của mình. Đó là sự kết hợp giữa điền kinh và nhào lộn.)
6 I tried abseiling for the first time today. We wore ropes and went down a ten-metre rock.
(Hôm nay tôi đã thử leo dốc lần đầu tiên. Chúng tôi đeo dây thừng và đi xuống một tảng đá cao mười mét.)
Bài 4
4 7.10 Listen to a girl leaving a message about her birthday party. Which of the sports in the Vocabulary box is she going to do at her party?
(Nghe một cô gái để lại lời nhắn về bữa tiệc sinh nhật của cô ấy. Cô ấy sẽ tham gia môn thể thao nào trong hộp Từ vựng trong bữa tiệc của mình?)
Bài 5
5 7.11 Listen again. Complete the notes.
(Lắng nghe một lần nữa. Hoàn thành các ghi chú.)
Harriet’s extreme party! Where: (opposite and next to the leisure centre) When: Saturday @ a.m.
Tell Harriet’s mum about any . Must wear: and trousers Phone Katy’s mum about lift (mobile no: )
(Bữa tiệc cực chất của Harriet!
Ở đâu:...(đối diện...và cạnh trung tâm giải trí)
Khi nào: Thứ bảy @...a.m.
Hãy kể cho mẹ của Harriet về bất kỳ...
Phải mặc:...và quần dài
Gọi điện cho mẹ Katy để hỏi về thang máy (số di động:...))
Bài 6
6 Have you ever tried an extreme sport? Discuss in pairs.
( Bạn đã bao giờ thử chơi một môn thể thao mạo hiểm chưa? Thảo luận theo cặp.) ● If so, which one? How did you feel?
( Nếu vậy thì cái nào? Bạn cảm thấy thế nào?) ● If not, which extreme sport would you like to try? Why?
( Nếu không, bạn muốn thử môn thể thao mạo hiểm nào? Tại sao?) I’ve never tried an extreme sport, but I’d like to try hang-gliding because I think it’s the nearest thing to flying! It would be amazing to see everything from high up
(Tôi chưa bao giờ thử một môn thể thao mạo hiểm, nhưng tôi muốn thử chơi dù lượn vì tôi nghĩ nó gần giống với việc bay nhất! Sẽ thật tuyệt vời khi nhìn thấy mọi thứ từ trên cao)
Lời giải chi tiết:
I have never tried bungee jumping because I am afraid of heights. However, I still want to challenge myself once and I'm very excited to try bungee jumping.
(Tôi chưa bao giờ thử nhảy bungee bởi vì tôi là người rất sợ độ cao. Tuy nhiên tôi vẫn muốn thử thách bản thân mình 1 lần và tôi rất hào hứng được thử nhảy bungee.)