Tiếng Anh 9 Unit 7 Vocabulary in action
1 Use the glossary to find: 2 Choose the correct option. 3 In pairs, ask and answer the questions in Exercise 2.4 7.14 PRONUNCIATION Listen and repeat the groups of words. 5 7.15 Mark the stress in the words below. Write them in the correct category in Exercise 4. Listen and check.
Bài 1
1 Use the glossary to find:
( Sử dụng từ điển để tìm:) 1 four nouns related to medical conditions: ...
( bốn danh từ liên quan đến bệnh trạng:...) 2 four adjectives to describe a medical condition: ...
( bốn tính từ để mô tả một tình trạng bệnh lý:...) 3 one sport you do on water: ...
( một môn thể thao bạn chơi trên mặt nước: ...) 4 three extreme sports you do in air: ...
(ba môn thể thao mạo hiểm bạn thực hiện trên không: ...)
Lời giải chi tiết:
1 allergy, food poisoning, seasickness, hiccup
(dị ứng, ngộ độc thực phẩm, say sóng, nấc)
2 allergic, carsick, dyslexic, itchy
(dị ứng, say xe, khó đọc, ngứa)
3 kitesurfing
(lướt ván diều)
4 hang-gliding, skydiving, bungee jumping
(bay lượn, nhảy dù, nhảy bungee)
Bài 2
2 Choose the correct option.
( Chọn phương án đúng.) 1 What do you do if you take /have a nosebleed?
( Bạn sẽ làm gì nếu bị/chảy máu cam?) 2 What can you do if you lose / get your appetite?
( Bạn có thể làm gì nếu mất/có cảm giác thèm ăn?) 3 When did you last have / take a check-up?
( Lần cuối cùng bạn có/khám sức khỏe là khi nào?) 4 Has the doctor ever had / taken your temperature? If so, when?
(Bác sĩ đã bao giờ/được đo nhiệt độ cho bạn chưa? Nếu vậy thì khi nào?)
Lời giải chi tiết:
1 What do you do if you have a nosebleed?
(Bạn sẽ làm gì nếu bị chảy máu cam?)
2 What can you do if you lose your appetite?
(Bạn có thể làm gì nếu mất cảm giác thèm ăn?)
3 When did you last have a check-up?
(Lần cuối cùng bạn có khám sức khỏe là khi nào?)
4 Has the doctor ever taken your temperature? If so, when?
(Bác sĩ đã bao giờ đo nhiệt độ cho bạn chưa? Nếu vậy thì khi nào?)
Bài 3
3 In pairs, ask and answer the questions in Exercise 2.
(Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi ở Bài tập 2.) A : What do you do if you have a nosebleed?
(Bạn sẽ làm gì nếu bị chảy máu mũi?) B : I put a wet towel on my nose.
(Tôi đặt một chiếc khăn ướt lên mũi.)
Lời giải chi tiết:
A : What can you do if you lose your appetite?
(Bạn có thể làm gì nếu mất cảm giác thèm ăn?)
B : Well, if I lose my appetite, I try to eat smaller meals more frequently throughout the day. Sometimes I also drink herbal teas or have light soups to stimulate my appetite.
(Ừm, nếu tôi mất cảm giác thèm ăn, tôi thường cố gắng ăn những bữa nhỏ nhiều lần trong ngày. Đôi khi tôi cũng uống trà thảo mộc hoặc ăn các loại canh nhẹ để kích thích cảm giác thèm ăn của mình.)
Bài 4
4 7.14 PRONUNCIATION Listen and repeat the groups of words.
( Nghe và lặp lại các nhóm từ.) Sometimes the stress moves, depending on the part of speech. Sometimes it stays the same.
(Đôi khi trọng âm di chuyển, tùy thuộc vào phần của lời nói. Đôi khi nó vẫn như cũ.) Stress moves: o perate, oper a tion
( Trọng âm di chuyển: vận hành, sự vận hành) Stress doesn’t move: in jure, in jury, in jured
( Trọng âm không di: chấn thương, sự chấn thương, bị thương)
Bài 5
5 7.15 Mark the stress in the words below. Write them in the correct category in Exercise 4. Listen and check. (Đánh dấu sự căng thẳng trong các từ dưới đây. Viết chúng vào đúng mục trong Bài tập 4. Nghe và kiểm tra.)
allergy, allergic asthma, asthmatic depress, depression dyslexia, dyslexic infect, infection, infected prescribe, prescription |
Từ vựng:
allergy (n): dị ứng
allergic (a): bị dị ứng asthma (n): bệnh hen suyễn
asthmatic (a): bị hen suyễn depress (a): chán nản
depression (n): trầm cảm dyslexia (a): chứng khó đọc
dyslexic (n): chứng khó đọc infect (v): lây nhiễm
infection (n): sự lây trùng
infected (a): bị lây nhiễm prescribe (v): kê toa
prescription (n): đơn thuốc
Lời giải chi tiết:
Stress moves: infection, infected, prescribe, prescription
(Trọng âm di chuyển: nhiễm trùng, bị nhiễm bệnh, kê đơn, toa thuốc )
Stress doesn’t move: allergy, allergic, asthma, asthmatic, depress, depression, dyslexia, dyslexic
(Trọng âm không di chuyển: dị ứng, bị dị ứng, hen suyễn, bị hen suyễn, chán nả, trầm cảm, chứng khó đọc, chứng khó đọc)