Tiếng Anh 9 Unit 8 8.4 Grammar
1 Look at the photo. An lost her grammar book in the classroom. Where can it be? Make a guess. 2 8.04 Listen and read the dialogue between Nguyên and Phong. Where is Nguyên’s grammar book? 3 Read the Grammar box. Underline the modal verbs used for deductions.
Bài 1
1 Look at the photo. An lost her grammar book in the classroom. Where can it be? Make a guess.
( Nhìn vào bức hình. An đánh mất cuốn sách ngữ pháp trong lớp học. Nó có thể ở đâu? Hãy đoán.)
I’m sure it’s in . ( Tôi chắc chắn nó ở trong....)
I’m not quite sure. It is in .
(Tôi không chắc chắn lắm. Nó là trong...)
Lời giải chi tiết:
I'm sure it's in An's school bag.
(Tôi chắc chắn nó ở trong cặp sách của An.)
Bài 2
2 8.04 Listen and read the dialogue between Nguyên and Phong. Where is Nguyên’s grammar book?
( Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Nguyên và Phong. Sách ngữ pháp của Nguyên ở đâu?) Phong : Nguyên, look at all the textbooks and study materials on your desk. Your grammar book must be one of these.
( Nguyên, hãy nhìn vào tất cả sách giáo khoa và tài liệu học tập trên bàn của bạn. Cuốn sách ngữ pháp của bạn phải là một trong số đó.) Nguyên : No, I can't find it. It might be on my bed at home, or it could be on the bookshelf in my bedroom.
( Không, tôi không thể tìm thấy nó. Nó có thể ở trên giường ở nhà, hoặc có thể ở trên kệ sách trong phòng ngủ của tôi.) Phong : Nguyên, it can’t be at your house. I think I’ve seen it somewhere at school. It might be in the library, so keep looking.
( Nguyên, nó không thể ở nhà bạn được. Tôi nghĩ tôi đã nhìn thấy nó ở đâu đó ở trường. Nó có thể ở trong thư viện, vì vậy hãy tiếp tục tìm kiếm.) Nguyên : Oh, it might be in my backpack. Let me see. Here it is! You’re right, Phong!
( Ồ, có thể nó ở trong ba lô của tôi. Hãy để tôi xem. Đây rồi! Bạn nói đúng đấy Phong!)
Lời giải chi tiết:
Nguyên's grammar book is in his backpack.
(Cuốn sách ngữ pháp của Nguyên ở trong ba lô của anh ấy.)
Bài 3
3 Read the Grammar box. Underline the modal verbs used for deductions. (Đọc hộp ngữ pháp. Gạch dưới các động từ phương thức được sử dụng để suy luận.)
Grammar Deductions about the present ( Ngữ pháp) (Suy luận về hiện tại) |
Must ( Phải) We use must when we feel very sure that something is true or it is highly possible. ( Chúng ta sử dụng must khi chúng ta cảm thấy rất chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc có khả năng xảy ra cao.) He must live near here because he always walks to school. ( Chắc hẳn anh ấy sống gần đây vì anh ấy luôn đi bộ đến trường.) Might, may, could ( Có thể) We use might, may or could to say that we are not quite sure that something is true or possible. ( Chúng ta sử dụng might, may hoặc could để nói rằng chúng ta không hoàn toàn chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc có thể xảy ra.) She is not in the classroom. She might / could / may be in the music room. ( Cô ấy không có trong lớp học. Cô ấy có thể đang ở trong phòng âm nhạc.) Can’t ( Không thể) We use can't when we feel very sure that something is not true or possible. ( Chúng ta dùng can't khi chúng ta cảm thấy rất chắc chắn rằng điều gì đó không đúng hoặc không thể xảy ra.) It can’t be easy. Studying 50 words a day is really challenging! (Nó không thể dễ dàng được. Học 50 từ một ngày thực sự là một thử thách!) |
Lời giải chi tiết:
Phong : Nguyên, look at all the textbooks and study materials on your desk. Your grammar book must be one of these.
( Nguyên, hãy nhìn vào tất cả sách giáo khoa và tài liệu học tập trên bàn của bạn. Cuốn sách ngữ pháp của bạn phải là một trong số đó.) Nguyên : No, I can't find it. It might be on my bed at home, or it could be on the bookshelf in my bedroom.
( Không, tôi không thể tìm thấy nó. Nó có thể ở trên giường ở nhà, hoặc có thể ở trên kệ sách trong phòng ngủ của tôi.) Phong : Nguyên, it can’t be at your house. I think I’ve seen it somewhere at school. It might be in the library, so keep looking.
( Nguyên, nó không thể ở nhà bạn được. Tôi nghĩ tôi đã nhìn thấy nó ở đâu đó ở trường. Nó có thể ở trong thư viện, vì vậy hãy tiếp tục tìm kiếm.) Nguyên : Oh, it might be in my backpack. Let me see. Here it is! You’re right, Phong!
( Ồ, có thể nó ở trong ba lô của tôi. Hãy để tôi xem. Đây rồi! Bạn nói đúng đấy Phong!)
Bài 4
4 Makes some deductions about learning and teaching English in Thailand at present. Fill in the blanks with must , may, might, could or can’t .
( Đưa ra một số nhận định về việc học và dạy tiếng Anh ở Thái Lan hiện nay. Điền vào chỗ trống với must, may, might, could hoặc can't.) 1 English private classes be in high demand these days. There’re many new language centers in Bangkok.
( Các lớp học tiếng Anh riêng.... đang có nhu cầu cao hiện nay. Có rất nhiều trung tâm ngôn ngữ mới ở Bangkok.) 2 Online resources and language app become the primary learning tools for Thai learners. They provide flexibility and convenience.
( Các nguồn tài nguyên trực tuyến và ứng dụng ngôn ngữ.... trở thành công cụ học tập chính cho người học tiếng Thái. Họ cung cấp sự linh hoạt và thuận tiện.) 3 There are many different learning methods. Thai students watch English movies or join conversation groups to enhance their skills.
( Có nhiều phương pháp học tập khác nhau. Sinh viên Thái Lan... xem phim tiếng Anh hoặc tham gia các nhóm đàm thoại để nâng cao kỹ năng.) 4 Some Thai learners be struggling with certain aspects of English grammar. They’ve made a lot of mistakes in their writing.
( Một số người học tiếng Thái.... đang gặp khó khăn với một số khía cạnh nhất định của ngữ pháp tiếng Anh. Họ đã mắc rất nhiều lỗi trong bài viết của mình.) 5 I’m sure the Thai accent have a significant influence on the way Thai learners speak English.
( Tôi chắc chắn rằng giọng Thái....có ảnh hưởng đáng kể đến cách người học Thái nói tiếng Anh.) 6 Studying abroad be the best option for Thai students if they don’t try their best.
(Du học....là lựa chọn tốt nhất cho sinh viên Thái Lan nếu họ không nỗ lực hết mình.)
Lời giải chi tiết:
1 English private classes must be in high demand these days. There’re many new language centers in Bangkok.
( Các lớp học tiếng Anh riêng chắc hẳn đang có nhu cầu cao hiện nay. Có rất nhiều trung tâm ngôn ngữ mới ở Bangkok.)
Giải thích: We use must when we feel very sure that something is true or it is highly possible.
(Chúng ta sử dụng must khi chúng ta cảm thấy rất chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc có khả năng xảy ra cao.)
2 Online resources and language apps may become the primary learning tools for Thai learners. They provide flexibility and convenience.
( Các nguồn tài nguyên trực tuyến và ứng dụng ngôn ngữ có thể trở thành công cụ học tập chính cho người học tiếng Thái. Họ cung cấp sự linh hoạt và thuận tiện.)
Giải thích: We use might, may or could to say that we are not quite sure that something is true or possible.
(Chúng ta sử dụng might, may hoặc could để nói rằng chúng ta không hoàn toàn chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc có thể xảy ra.)
3 There are many different learning methods. Thai students might watch English movies or join conversation groups to enhance their skills.
( Có nhiều phương pháp học tập khác nhau. Học sinh Thái Lan có thể xem phim tiếng Anh hoặc tham gia các nhóm trò chuyện để nâng cao kỹ năng của mình.)
Giải thích: We use might, may or could to say that we are not quite sure that something is true or possible.
(Chúng ta sử dụng might, may hoặc could để nói rằng chúng ta không hoàn toàn chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc có thể xảy ra.)
4 Some Thai learners could be struggling with certain aspects of English grammar. They’ve made a lot of mistakes in their writing.
( Một số người học tiếng Thái có thể gặp khó khăn với một số khía cạnh nhất định của ngữ pháp tiếng Anh. Họ đã mắc rất nhiều lỗi trong bài viết của mình.)
Giải thích: We use might, may or could to say that we are not quite sure that something is true or possible.
(Chúng ta sử dụng might, may hoặc could để nói rằng chúng ta không hoàn toàn chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc có thể xảy ra.)
5 I’m sure the Thai accent can have a significant influence on the way Thai learners speak English.
( Tôi chắc chắn rằng giọng Thái có thể có ảnh hưởng đáng kể đến cách người học Thái nói tiếng Anh.)
Giải thích: We use might, may or could to say that we are not quite sure that something is true or possible.
(Chúng ta sử dụng might, may hoặc could để nói rằng chúng ta không hoàn toàn chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc có thể xảy ra.)
6 Studying abroad might be the best option for Thai students if they don’t try their best.
(Du học có thể là lựa chọn tốt nhất cho sinh viên Thái Lan nếu họ không cố gắng hết sức.)
Giải thích: We use might, may or could to say that we are not quite sure that something is true or possible.
(Chúng ta sử dụng might, may hoặc could để nói rằng chúng ta không hoàn toàn chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc có thể xảy ra.)
Bài 5
5 Work in groups. Make five deductions about learning and teaching English in Việt Nam present. (Làm việc theo nhóm. Hãy đưa ra 5 suy luận về việc học và dạy tiếng Anh ở Việt Nam hiện nay.)
Lời giải chi tiết:
-Given Vietnam's integration into the global economy, there must be an increasing demand for English proficiency among Vietnamese people, especially among students and young professionals.
( Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, nhu cầu về trình độ tiếng Anh của người dân Việt Nam ngày càng tăng, đặc biệt là sinh viên và giới trẻ đi làm.)
-There may be a proliferation of English language centers and schools across Vietnam, catering to individuals seeking to improve their English skills.
( Có thể sẽ có sự gia tăng nhanh chóng các trung tâm và trường học tiếng Anh trên khắp Việt Nam, phục vụ cho những cá nhân đang tìm cách cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
-English may be a prioritized subject within the Vietnamese education system, with efforts to enhance English language teaching methods and curriculum standards in schools and universities.
( Tiếng Anh có thể là môn học ưu tiên trong hệ thống giáo dục Việt Nam với những nỗ lực nâng cao phương pháp giảng dạy tiếng Anh và tiêu chuẩn chương trình giảng dạy trong các trường phổ thông và đại học.)
-Vietnamese learners might be increasingly utilizing technology, such as language learning apps and online resources, to supplement their English learning outside of the classroom.
( Người học Việt Nam có thể ngày càng sử dụng công nghệ, chẳng hạn như các ứng dụng học ngôn ngữ và tài nguyên trực tuyến, để bổ sung cho việc học tiếng Anh bên ngoài lớp học.)
-Vietnamese learners could face challenges with pronunciation and fluency due to differences between the Vietnamese and English language phonetic systems.
(Người học tiếng Việt có thể gặp khó khăn về phát âm và độ trôi chảy do sự khác biệt giữa hệ thống ngữ âm tiếng Việt và tiếng Anh.)