Tiếng Anh 9 Unit 8 8.6 Speaking
1 In pairs, look at the picture. Discuss: What makes a good presenter? 2 8.07 Listen to a dialogue between Phong and Trúc Anh about how to give a fluent presentation. Tick (✔) the tips mentioned. 3 8.08 Listen to two different versions of an opening of a presentation. Which one is more fluent (smoother and natural sounding)?
Bài 1
1 In pairs, look at the picture. Discuss: What makes a good presenter?
(Làm theo cặp, quan sát tranh. Thảo luận: Điều gì tạo nên một người thuyết trình giỏi?)
Lời giải chi tiết:
When considering what makes a good presenter, key factors include effective communication skills, confidence, a deep understanding of the topic, thorough preparation, interaction with the audience, creativity in presentation, fluency, and flexibility. These qualities collectively contribute to delivering a compelling and impactful presentation.
(Khi xem xét điều gì tạo nên một người thuyết trình giỏi, các yếu tố chính bao gồm kỹ năng giao tiếp hiệu quả, sự tự tin, hiểu biết sâu sắc về chủ đề, sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tương tác với khán giả, tính sáng tạo trong cách trình bày, sự trôi chảy và linh hoạt. Những phẩm chất này góp phần mang lại một bài thuyết trình hấp dẫn và có tác động.)
Bài 2
2 8.07 Listen to a dialogue between Phong and Trúc Anh about how to give a fluent presentation. Tick ( ✔ ) the tips mentioned.
(Hãy nghe đoạn hội thoại giữa Phong và Trúc Anh về cách thuyết trình trôi chảy. Đánh dấu ( ✔ ) những lời khuyên được đề cập.) 1 Don’t speak too quickly.
( Đừng nói quá nhanh.) 2 Make sure your ideas are easy to understand.
( Hãy chắc chắn rằng ý tưởng của bạn dễ hiểu.) 3 Make the opening perfect.
( Làm cho phần mở đầu trở nên hoàn hảo.) 4 Practice words that are difficult to pronounce.
( Luyện tập những từ khó phát âm.) 5 Don’t speak too slowly.
( Đừng nói quá chậm.) 6 Raise your voice for important points.
( Hãy lên tiếng khi có những điểm quan trọng.) 7 Slow down for important points.
( Hãy chậm lại để biết những điểm quan trọng.) 8 Speak with some notes as the outline.
(Nói chuyện với một số ghi chú làm dàn ý.)
Bài 3
3 8.08 Listen to two different versions of an opening of a presentation. Which one is more fluent (smoother and natural sounding)?
(Nghe hai phiên bản khác nhau của phần mở đầu bài thuyết trình. Cái nào trôi chảy hơn (âm thanh mượt mà và tự nhiên hơn)?)
Bài 4
4 8.09 Listen to two recordings about teaching English in Thailand. Which version is more fluent? Which tips in Exercise 2 are used in the more fluent version?
(Nghe hai đoạn ghi âm về việc dạy tiếng Anh ở Thái Lan. Phiên bản nào trôi chảy hơn? Những mẹo nào trong Bài tập 2 được sử dụng trong phiên bản trôi chảy hơn?)
Bài 5
5 Choose one of the following topics. Make notes using the mind-map below. Then practice speaking with your groups using the tips in Exercise 2.
( Chọn một trong các chủ đề sau. Hãy ghi chú bằng cách sử dụng sơ đồ tư duy bên dưới. Sau đó thực hành nói chuyện với nhóm của bạn bằng cách sử dụng các mẹo trong Bài tập 2.) 1 The role of English in international communication
( Vai trò của tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế) 2 The differences between American and British English
( Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh) 3 The variety of accents of English around the world
( Sự đa dạng của các giọng tiếng Anh trên khắp thế giới) 4 How people learn English in your country (Mọi người học tiếng Anh ở nước bạn như thế nào)
Lời giải chi tiết:
Tom : Hey Sarah, ever thought about how important English is for global communication?
( Này Sarah, bạn đã bao giờ nghĩ tiếng Anh quan trọng như thế nào trong giao tiếp toàn cầu chưa?)
Sarah : Absolutely! It's like the world's universal language.
( Tất nhiên rồi! Nó giống như ngôn ngữ phổ quát của thế giới.)
Tom : Right? It's crucial for business, diplomacy, and even everyday interactions.
( Đúng chứ? Nó rất quan trọng đối với kinh doanh, ngoại giao và thậm chí cả các tương tác hàng ngày.)
Sarah : Totally. English connects people from all over, making the world feel smaller.
( Tiếng Anh kết nối mọi người từ khắp nơi, khiến thế giới trở nên nhỏ bé hơn.)
Tom : Exactly! It's amazing how one language can bring so many different cultures together.
( Chính xác! Thật ngạc nhiên khi một ngôn ngữ có thể kết hợp nhiều nền văn hóa khác nhau lại với nhau.)
Sarah : Couldn't agree more. English really does play a vital role in international communication.
(Không thể đồng ý nhiều hơn. Tiếng Anh thực sự đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp quốc tế.)