Tiếng Anh 9 Unit 9 9.2 Grammar
1 Look at the photo. Where are they going? 2 9.05 Listen to the dialogue and answer the questions. 3 Study the Grammar box. Find more examples of relative clauses in the dialogue.4 Complete the sentences with who, which, whose or where. Decide if the relative clauses are defining (D) or non-defining (ND).
Bài 1
1 Look at the photo. Where are they going?
(Nhìn vào bức hình. Họ đang đi đâu vậy?)
Lời giải chi tiết:
In the photo, I think everyone is preparing to attend their school's prom.
(Trong bức ảnh, tôi nghĩ mọi người đang chuẩn bị tham dự lễ prom của trường họ.)
Bài 2
2 9.05 Listen to the dialogue and answer the questions.
( Nghe đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.) 1 What transport will they travel in?
( Họ sẽ di chuyển bằng phương tiện gì?) 2 How do they feel about the transport?
(Họ cảm thấy thế nào về việc vận chuyển?)
Lời giải chi tiết:
1 They will travel using space hoppers.
(Họ sẽ du hành bằng cách sử dụng space hoppers.)
Thông tin: Trúc Anh : Space hoppers! You must be joking!
(Space hoppers! Bạn nói đùa à!)
2 Initially, An seems skeptical about the idea of using space hoppers as transportation, especially considering the dresses they are wearing. However, after some persuasion from Phong and Bình, they seem to warm up to the idea and find it fun, albeit with some initial hesitation.
(Ban đầu, An có vẻ hoài nghi về ý tưởng sử dụng space hoppers làm phương tiện di chuyển, đặc biệt là khi xét đến những bộ váy họ đang mặc. Tuy nhiên, sau khi được Phong và Bình thuyết phục, họ có vẻ thích thú với ý tưởng này và thấy nó thú vị, mặc dù ban đầu có chút do dự.)
Thông tin: An : We can’t go on those. Look at the dresses we’re wearing!
( Chúng ta không thể tiếp tục những thứ đó. Hãy nhìn những chiếc váy chúng tôi đang mặc!)
Phong : They’re great fun! My uncle, who owns a toy shop, got them for us.
( Chúng rất thú vị! Chú tôi, chủ một cửa hàng đồ chơi, đã mua chúng cho chúng tôi.)
Bình : Come on. It’ll be a laugh!
( Cố lên. Nó sẽ là một tiếng cười!)
An : Oh all right. Actually, it’s quite fun.
( Ồ được rồi. Trên thực tế, nó khá thú vị.)
Bài 3
3 Study the Grammar box. Find more examples of relative clauses in the dialogue. (Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về mệnh đề quan hệ trong đoạn hội thoại.)
Grammar Relative clauses ( Ngữ pháp) (Mệnh đề quan hệ) |
Defining relative clauses ( Xác định mệnh đề quan hệ) That’s the car which / that we hired for the prom. ( Đó là chiếc xe mà chúng tôi đã thuê cho buổi vũ hội.) Students who / that go to the prom usually have fun. ( Những sinh viên đi dự vũ hội thường rất vui vẻ.) That’s the place where we’re meeting Jack. ( Đó là nơi chúng tôi gặp Jack.) Sara’s the girl whose mum teaches at my school. ( Sara là cô gái có mẹ dạy ở trường tôi.) Non-defining relative clauses ( Mệnh đề quan hệ không xác định) Our school prom, which was last month, was great. ( Buổi dạ hội của trường chúng tôi diễn ra vào tháng trước thật tuyệt vời.) Tom Evans, who is a musician, played the piano. ( Tom Evans, một nhạc sĩ, chơi piano.) The hall, where the dance was held, was huge! ( Hội trường, nơi tổ chức buổi khiêu vũ, rất lớn!) Our maths teacher, whose daughter also graduates this year, will lead the ceremony. (Giáo viên toán của chúng tôi, có con gái cũng tốt nghiệp năm nay, sẽ chủ trì buổi lễ.) |
Lời giải chi tiết:
-An : You were the one who was supposed to organise the transport.
( Bạn là người phải tổ chức việc di chuyển.)
-Phong : They’re great fun! My uncle, who owns a toy shop, got them for us.
( Chúng rất thú vị! Chú tôi, chủ một cửa hàng đồ chơi, đã mua chúng cho chúng tôi.)
Bài 4
4 Complete the sentences with who , which , whose or where . Decide if the relative clauses are defining (D) or non-defining (ND).
(Hoàn thành các câu với ai, cái nào, ai hoặc ở đâu. Quyết định xem mệnh đề quan hệ đang xác định (D) hay không xác định (ND).) 1 D Look at the tuxedo which I bought in the sales last week.
( Hãy nhìn bộ tuxedo mà tôi đã mua trong đợt giảm giá tuần trước.) 2 This is the Olive Tree restaurant, we celebrated my parents’wedding anniversary.
( Đây là nhà hàng Olive Tree,... chúng tôi đã tổ chức lễ kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ tôi.) 3 Is that Ann Miller, was at your birthday party?
( Có phải Ann Miller... đã đến dự tiệc sinh nhật của bạn không?) 4 Is this the cake you made?
( Đây có phải là cái bánh... bạn làm không?) 5 This is the street the parade will start.
( Đây là đường... cuộc diễu hành sẽ bắt đầu.) 6 That’s Jessica Brown, brother is getting married next month.
(Đó là Jessica Brown,... anh trai tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.)
Lời giải chi tiết:
2 ND This is the Olive Tree restaurant, where we celebrated my parents’ wedding anniversary.
(Đây là nhà hàng Olive Tree, nơi chúng tôi đã tổ chức lễ kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ tôi.)
3 D Is that Ann Miller, who was at your birthday party?
(Có phải Ann Miller, người đã đến dự tiệc sinh nhật của bạn không?)
4 D Is this the cake that you made?
(Đây có phải là cái bánh mà bạn làm không?)
5 D This is the street where the parade will start.
(Đây là đường mà cuộc diễu hành sẽ bắt đầu.)
6 ND That’s Jessica Brown, whose brother is getting married next month.
(Đó là Jessica Brown, em trai của cô ấy sẽ kết hôn vào tháng tới.)
Bài 5
5 In pairs, plan an end-of-year celebration for your school prom.
( Theo cặp, hãy lên kế hoạch tổ chức lễ kỷ niệm cuối năm cho buổi vũ hội ở trường của bạn.) Talk about
( Nói về) ● where it will be held
( nó sẽ được tổ chức ở đâu) ● who will be invited
( ai sẽ được mời) ● what people will wear
( mọi người sẽ mặc gì) Use relative clauses in your talk.
( Sử dụng mệnh đề quan hệ trong bài nói của bạn.) We should hold the celebration in a place where …
(Chúng ta nên tổ chức lễ kỷ niệm ở một nơi…)
Lời giải chi tiết:
Emma : Hey Jack, have you thought about the prom yet?
( Này Jack, bạn đã nghĩ tới buổi vũ hội chưa?)
Jack : Yeah, I was thinking maybe we could rent out the ballroom at the hotel.
( Ừ, tôi đang nghĩ có lẽ chúng ta có thể thuê phòng khiêu vũ ở khách sạn.)
Emma : Sounds perfect! Who should we invite?
( Nghe tuyệt đó! Chúng ta nên mời ai?)
Jack : Let's invite all our classmates and some teachers too.
( Hãy mời tất cả các bạn cùng lớp của chúng ta và một số giáo viên nữa.)
Emma : Agreed. And what about the dress code?
( Đã đồng ý. Và còn quy định về trang phục thì sao?)
Jack : How about formal attire? Suits and dresses to make it fancy.
( Làm thế nào về trang phục chính thức? Bộ quần áo và trang phục để làm cho nó lạ mắt.)
Emma : I love it! This prom is going to be amazing.
( Tôi thích nó! Buổi vũ hội này sẽ rất tuyệt vời.)
Jack : Definitely! Let's get planning!
(Chắc chắn! Hãy lên kế hoạch!)