Tiếng Anh 9 Unit 8 8.7 Writing
1 Look at the chart below. In which Asian country is English most commonly used? Which fact do you find the most suprising? 2 Read a report about English language use in Cambodia. Answer the questions: 3 Read the report again. Tick (✔) the information included in the report.
Bài 1
1 Look at the chart below. In which Asian country is English most commonly used? Which fact do you find the most suprising?
(Nhìn vào biểu đồ dưới đây. Tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất ở quốc gia châu Á nào? Bạn thấy sự thật nào đáng ngạc nhiên nhất?)
Lời giải chi tiết:
In the chart, I see English is most popular in India. And I was really surprised because I thought the Philippines would have the highest percentage.
(Trong biểu đồ, tôi thấy tiếng anh phổ biến nhất ở Ấn Độ. Và tôi thật sự ngạc nhiên bởi vì tôi nghĩ rằng Philipine sẽ chiếm tỉ lệ cao nhất.)
Bài 2
2 Read a report about English language use in Cambodia. Answer the questions:
( Đọc báo cáo về việc sử dụng tiếng Anh ở Campuchia. Trả lời các câu hỏi:)
Number of English Speakers in Asia in Millions
( Số lượng người nói tiếng Anh ở châu Á tính bằng triệu) Cambodia
English is spoken in Cambodia; however, it is not the national language. The national language of Cambodia is Khmer. According to a recent estimate, English is used by about 3.5 million or roughly 22% of Cambodia’s population. Along with French and Khmer, English is one of the three major languages in Cambodia. English is commonly spoken in large Cambodian cities. People of all ages are learning English because they see the value of knowing it. They can communicate more easily with foreign travellers, get jobs with foreign companies and even use it to get information from the Internet. Nowadays, children can learn English at schools, at English language centres or through many multimedia platforms.
(Source: www.cambodia-travel.com)
( Campuchia
Tiếng Anh được nói ở Campuchia; tuy nhiên, nó không phải là ngôn ngữ quốc gia. Ngôn ngữ quốc gia của Campuchia là tiếng Khmer. Theo ước tính gần đây, tiếng Anh được khoảng 3,5 triệu người hay khoảng 22% dân số Campuchia sử dụng. Cùng với tiếng Pháp và tiếng Khmer, tiếng Anh là một trong ba ngôn ngữ chính ở Campuchia. Tiếng Anh thường được sử dụng ở các thành phố lớn của Campuchia. Mọi người ở mọi lứa tuổi đều học tiếng Anh vì họ thấy được giá trị của việc biết nó. Họ có thể giao tiếp dễ dàng hơn với du khách nước ngoài, tìm việc làm với các công ty nước ngoài và thậm chí sử dụng nó để lấy thông tin từ Internet. Ngày nay, trẻ em có thể học tiếng Anh tại trường học, tại các trung tâm Anh ngữ hoặc thông qua nhiều nền tảng đa phương tiện.)
1 What is the national language of Cambodia?
( Ngôn ngữ quốc gia của Campuchia là gì?) 2 How many major languages are spoken in Cambodia?
( Có bao nhiêu ngôn ngữ chính được sử dụng ở Campuchia?) 3 How many people in Cambodia are estimated to speak English?
(Ước tính có bao nhiêu người ở Campuchia nói được tiếng Anh?)
Lời giải chi tiết:
1 The national language of Cambodia is Khmer.
( Ngôn ngữ quốc gia của Campuchia là tiếng Khmer.)
Thông tin: The national language of Cambodia is Khmer.
(Ngôn ngữ quốc gia của Campuchia là tiếng Khmer.)
2 There are three major languages spoken in Cambodia: Khmer, English, and French.
( Có ba ngôn ngữ chính được sử dụng ở Campuchia: tiếng Khmer, tiếng Anh và tiếng Pháp.)
Thông tin: Along with French and Khmer, English is one of the three major languages in Cambodia.
(Cùng với tiếng Pháp và tiếng Khmer, tiếng Anh là một trong ba ngôn ngữ chính ở Campuchia.)
3 Approximately 3.5 million people in Cambodia are estimated to speak English.
(Ước tính có khoảng 3,5 triệu người ở Campuchia nói tiếng Anh.)
Thông tin: According to a recent estimate, English is used by about 3.5 million or roughly 22% of Cambodia’s population.
(Theo ước tính gần đây, tiếng Anh được khoảng 3,5 triệu người hay khoảng 22% dân số Campuchia sử dụng.)
Bài 3
3 Read the report again. Tick ( ✔ ) the information included in the report.
( Đọc lại báo cáo. Đánh dấu ( ✔ ) vào các thông tin có trong báo cáo.) 1 The national language of Cambodia
( Ngôn ngữ quốc gia của Campuchia) 2 The number of English speakers in Cambodia
( Số người nói tiếng Anh ở Campuchia) 3 The population of Cambodia
( Dân số Campuchia) 4 The three main languages spoken in Cambodia
( Ba ngôn ngữ chính được sử dụng ở Campuchia) 5 Reason why Cambodians live in cities
( Lý do người Campuchia sống ở thành thị) 6 Reason why Cambodians learn English
( Lý do người Campuchia học tiếng Anh) 7 Reasons why Cambodians study French
(Lý do người Campuchia học tiếng Pháp)
Lời giải chi tiết:
1 ✔
Giải thích: The national language of Cambodia is mentioned as Khmer.
( Ngôn ngữ quốc gia của Campuchia được nhắc đến là tiếng Khmer.)
2 ✔
Giải thích: The number of English speakers in Cambodia is estimated to be about 3.5 million or roughly 22% of the population.
( Số người nói tiếng Anh ở Campuchia ước tính khoảng 3,5 triệu người, tương đương 22% dân số.)
3 ✘
Giải thích: The exact population of Cambodia is not mentioned.
( Dân số chính xác của Campuchia không được đề cập.)
4 ✔
Giải thích: The report mentions that the three main languages spoken in Cambodia are Khmer, English, and French.
( Báo cáo đề cập rằng ba ngôn ngữ chính được sử dụng ở Campuchia là tiếng Khmer, tiếng Anh và tiếng Pháp.)
5 ✘
Giải thích: There is no specific mention of why Cambodians live in cities.
( Không có đề cập cụ thể tại sao người Campuchia sống ở thành phố.)
6 ✔
Giải thích: The report mentions several reasons why Cambodians learn English, such as easier communication with foreign travelers, job opportunities with foreign companies, and accessing information from the Internet.
( Báo cáo đề cập đến một số lý do khiến người Campuchia học tiếng Anh, chẳng hạn như giao tiếp dễ dàng hơn với du khách nước ngoài, cơ hội việc làm với các công ty nước ngoài và truy cập thông tin từ Internet.)
7 ✘
Giải thích: Reasons for studying French are not mentioned in the report.
(Lý do học tiếng Pháp không được đề cập trong báo cáo.)
Bài 4
4 Read the Writing box and complete the sentences using the sentence prompts given.
(Đọc hộp Viết và hoàn thành các câu sử dụng gợi ý câu cho sẵn.)
Writing Useful language in a report ( Viết) (Ngôn ngữ hữu ích trong báo cáo) |
Using passive voice: English is spoken in Cambodia. ( Sử dụng thể bị động: Tiếng Anh được nói ở Campuchia.) English is used by student in the classroom. ( Tiếng Anh được học sinh sử dụng trong lớp học.) Using statistics: … is used by 3.5 million or roughly 22% of Cambodia’s population. (Sử dụng số liệu thống kê: … được 3,5 triệu người hay khoảng 22% dân số Campuchia sử dụng.) |
1 English is used by .
( Tiếng Anh được sử dụng bởi...) 2 Now English is taught in .
( Hiện nay tiếng Anh được dạy ở...) 3 Information in English is searched by .
( Thông tin bằng tiếng Anh được tìm kiếm bởi...) 4 approximately 75% of adults think that English .
(khoảng 75% người lớn nghĩ rằng tiếng Anh..)
Lời giải chi tiết:
1 English is used by people of all ages in Cambodia.
(Tiếng Anh được sử dụng bởi mọi lứa tuổi ở Campuchia.)
2 Now English is taught in schools, language centers, and through multimedia platforms.
(Hiện nay tiếng Anh được dạy ở trường học, trung tâm ngôn ngữ và thông qua các nền tảng đa phương tiện.)
3 Information in English is searched by Cambodian internet users.
(Thông tin bằng tiếng Anh được tìm kiếm bởi người dùng Internet Campuchia.)
4 Approximately 75% of adults think that English is essential for their career development.
(Khoảng 75% người lớn nghĩ rằng tiếng Anh là quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp của họ.)
Bài 5
5 Write a report (100-120 words) about the teaching and learning of foreign languages in Việt Nam. Use the following questions as a guide. You can search for more information from the Internet.
( Viết một bài báo cáo (100-120 từ) về việc dạy và học ngoại ngữ ở Việt Nam. Sử dụng các câu hỏi sau đây như một hướng dẫn. Bạn có thể tìm kiếm thêm thông tin từ Internet.) 1 How many languages are taught in Vietnamese schools?
( Có bao nhiêu ngôn ngữ được dạy ở trường học Việt Nam?) 2 When do students start to learn English?
( Khi nào học sinh bắt đầu học tiếng Anh?) 3 How many periods of English lessons do students have in a week?
( Học sinh có bao nhiêu tiết học tiếng Anh trong một tuần?) 4 Which skill (reading, writing, speaking, listening) do students most want to study?
( Kỹ năng nào (đọc, viết, nói, nghe) mà học sinh muốn học nhất?) 5 How are students exposed to English outside of the classroom? (Internet, movies, TV, friends, books, etc.)
(Học sinh tiếp xúc với tiếng Anh bên ngoài lớp học như thế nào? (Internet, phim ảnh, TV, bạn bè, sách, v.v.))
Lời giải chi tiết:
In Vietnam, schools teach multiple languages, mainly focusing on English. Students start learning English from primary school, having several lessons per week. Most students prioritize improving speaking skills. Outside class, they're exposed to English through the internet, movies, friends, and books, enhancing their language proficiency. (Ở Việt Nam, trường học dạy nhiều ngôn ngữ, chủ yếu tập trung vào tiếng Anh. Học sinh bắt đầu học tiếng Anh từ bậc tiểu học, học vài buổi mỗi tuần. Hầu hết sinh viên ưu tiên cải thiện kỹ năng nói. Ngoài lớp học, các em được tiếp xúc với tiếng Anh thông qua internet, phim ảnh, bạn bè và sách, nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình.)