Tiếng Anh 9 Unit 8 8. 5 Listening and Vocabulary — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 8: World Englishes


Tiếng Anh 9 Unit 8 8.5 Listening and Vocabulary

1 What type of accent is spoken in the following countries? Is accent important in communication? 2 8.05 Listen to four short recordings. Match the recording with the accents. Write 1-4 next to the accent. 3 WORD FRIENDS Match the words on the left with the words on the right to make Word Friends. Then complete the passage with the correct form of the given words.

Bài 1

1 What type of accent is spoken in the following countries? Is accent important in communication?

(Loại giọng nào được nói ở các quốc gia sau đây? Giọng nói có quan trọng trong giao tiếp không?)

Lời giải chi tiết:

I think each country has its own voice. If you are Indian you will have an Indian English accent. If you are Australian you will have an Australian English accent. Accent is very important in communication, it will help the listener understand what you are trying to express.

(Tôi nghĩ mỗi quốc gia đều có một giọng nói riêng. Nếu bạn là người Ấn Độ bạn sẽ có giọng Anh Ấn. Nếu bạn là người Úc bạn sẽ có giọng Anh Úc.. Giọng nói rất quan trọng trong giao tiếp, nó sẽ giúp người nghe hiểu được bạn đang muốn thể hiện điều gì.)

Bài 2

2 8.05 Listen to four short recordings. Match the recording with the accents. Write 1-4 next to the accent.

(Nghe bốn đoạn ghi âm ngắn. Nối đoạn ghi âm với các giọng nói. Viết 1-4 bên cạnh giọng nói.)

Australian English

( Tiếng Anh Úc)

British English

( Tiếng Anh Anh) Indian English

( Tiếng Anh Ấn Độ)

Irish English

(Tiếng Anh của người Ireland)

Bài 3

3 WORD FRIENDS Match the words on the left with the words on the right to make Word Friends. Then complete the passage with the correct form of the given words. (Ghép các từ bên trái với các từ bên phải để tạo thành Word Friends. Sau đó hoàn thành đoạn văn với dạng đúng của các từ cho sẵn.)

1 put

( đặt)

a like a song

( như một bài hát)

2 express

( thể hiện)

b emphasis on

( nhấn mạnh vào)

3 flow

( chảy)

c agreement

(bằng lòng)

4 pronounce

(phát âm)

d softly

(nhẹ nhàng)

English accents vary greatly around the world, with each region different sounds and intonations. In some parts of the United States, for example, the accent is characterized by a flattened "r" sound. In contrast, English spoken in the Caribbean can , with a melodic intonation. Meanwhile, speakers of British English are known for their ability to just like whispering. They can or disagreement with other people’s ideas nicely through their intonation.

(Giọng tiếng Anh rất khác nhau trên khắp thế giới, tùy theo từng khu vực....âm thanh và ngữ điệu khác nhau. Ví dụ, ở một số vùng của Hoa Kỳ, giọng được đặc trưng bởi âm "r" dẹt. Ngược lại, tiếng Anh nói ở vùng Caribe có thể..., với ngữ điệu du dương. Trong khi đó, những người nói tiếng Anh Anh lại được biết đến với khả năng.....giống như thì thầm. Họ có thể...hoặc không đồng tình với ý tưởng của người khác thông qua ngữ điệu của họ.)

Lời giải chi tiết:

1 – d

put emphasis on

(nhấn mạnh)

2 - b

express agreement

(thể hiện sự đồng ý)

3 - a

flow like a song

(trôi chảy như một bài hát)

4 – c

pronounce softly

(phát âm nhẹ nhàng)

English accents vary greatly around the world, with each region pronounce softly different sounds and intonations. In some parts of the United States, for example, the accent is characterized by a flattened "r" sound. In contrast, English spoken in the Caribbean can flow like a song , with a melodic intonation. Meanwhile, speakers of British English are known for their ability to put emphasis on just like whispering. They can express agreement or disagreement with other people’s ideas nicely through their intonation.

(Giọng tiếng Anh rất khác nhau trên khắp thế giới, với mỗi khu vực phát âm những âm thanh và ngữ điệu nhẹ nhàng khác nhau. Ví dụ, ở một số vùng của Hoa Kỳ, giọng được đặc trưng bởi âm "r" dẹt. Ngược lại, tiếng Anh được nói ở vùng Caribe có thể trôi chảy như một bài hát với ngữ điệu du dương. Trong khi đó, những người nói tiếng Anh Anh được biết đến với khả năng nhấn mạnh giống như thì thầm. Họ có thể bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng tình với ý kiến của người khác một cách khéo léo thông qua ngữ điệu của mình.)

Bài 4

4 8.06 Listen to a linguist talking about the different accents of English around the world. Complete the summary of the talk with ONE WORD or A NUMBER.

(Lắng nghe một nhà ngôn ngữ học nói về các giọng tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới. Hoàn thành phần tóm tắt bài nói bằng MỘT TỪ hoặc MỘT SỐ.) 1 English changes as it all over the world.

( Tiếng Anh thay đổi khi nó...trên toàn thế giới.) 2 English as spoken in Singapore is called .

( Tiếng Anh được nói ở Singapore được gọi là....) 3 Singaporeans don’t stress the sound.

( Người Singapore không nhấn mạnh vào âm thanh.) 4 Singaporeans all syllables in a word.

( Người Singapore...tất cả các âm tiết trong một từ.) 5 Sometimes occur as a result of Singlish pronunciation.

( Đôi khi...xảy ra do cách phát âm tiếng Singlish.) 6 Two examples of Singlish include: and . (Hai ví dụ về tiếng Singlish bao gồm:..và...)

Bài 5

5 Work in pairs. See if you can guess the meanings of the following sentences in Singaporean English. Then practice saying these sentences in Singaporean accent.

( Làm việc theo cặp. Hãy xem bạn có đoán được nghĩa của những câu sau đây bằng tiếng Anh Singapore không nhé. Sau đó hãy tập nói những câu này bằng giọng Singapore.) 1 Eh, let's go makan some chicken rice at the hawker center.

( Này, chúng ta đi ăn cơm gà ở trung tâm bán hàng rong nhé.) 2 Can lah, I'll help you carry your bags.

(Có thể không, tôi sẽ giúp bạn xách hành lý.)

Lời giải chi tiết:

Trong tiếng Anh Singapore, "makan" có nghĩa là "ăn". Đây là một từ tiếng Melayu được sử dụng phổ biến trong cộng đồng Singapore để chỉ việc ăn uống. Còn "can lah" thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận một đề nghị. Từ "can" có nghĩa là "có thể" hoặc "được", trong khi "lah" là một từ phổ biến trong tiếng Singapore, thường được sử dụng để làm mềm ý hoặc để tạo sự nhấn mạnh trong cách nói.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 7 Vocabulary in action
Tiếng Anh 9 Unit 8 8. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 8 8. 2 Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 8 8. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 8 8. 4 Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 8 8. 5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 8 8. 6 Speaking
Tiếng Anh 9 Unit 8 8. 7 Writing
Tiếng Anh 9 Unit 8 Revision
Tiếng Anh 9 Unit 8 Vocabulary in action
Tiếng Anh 9 Unit 9 9. 1 Vocabulary