Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 3 trang 14 Global Success
1. Listen and repeat. 2. Listen and circle. 3. Let’s chant. 4. Read and circle. 5. Let’s write. 6. Project.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
h h ello H ello, Ben.
b b ye B ye, Ben.
Lời giải chi tiết:
h h ello (xin chào) H ello, Ben. ( Xin Chào, Ben.)
b b ye (tạm biệt) B ye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. _________, Ben. 2. _________, Ben. |
a. Hi a. Bye |
b. Bye b. Hello |
c. Hello c. Hi |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Hello, Ben. (Xin chào, Ben.)
2. Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
Lời giải chi tiết:
1. c 2. a
Bài 3
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)
Lời giải chi tiết:
Hello. I’m Ben. ( Xin chào. Tôi là Ben.)
Hello. I’m Ben. ( Xin chào. Tôi là Ben.)
Hi, Ben. Hi, Ben. ( Xin chào, Ben. Xin chào, Ben.)
I’m Mai. I’m Mai. ( Tôi là Mai. Tôi là Mai.)
How are you, Ben? ( Bạn có khỏe không, Ben?)
Fine, thank you. ( Tôi khỏe, cám ơn.)
Bye, Ben. Bye, Ben. ( Tạm biệt, Ben. Tạm biệt, Ben.)
Bye, Mai. Bye, Mai. ( Tạm biệt, Ben. Tạm biệt, Ben.)
Bài 4
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh chọn.)
1. Hi. I’m Ben. 2. Hello, Mai. 3. Goodbye, Ben. 4 . How are you? |
a. Bye, Ben. a. Hi, Ben. a. Bye, Mai. a. Hi, Ben. |
b. Hello, Ben. I’m Lucy. b. Goodbye, Ben. b. How are you? b. Fine, thank you. |
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. b |
3. a |
4. b |
1. b
Hi. I’m Ben . (Xin chào. Tôi là Ben.)
Hello, Ben. I’m Lucy. ( Xin chào, Ben. Tôi là Lucy.)
2. a
Hello, Mai. (Xin chào, Mai.)
Hi, Ben. (Chào, Ben.)
3. a
Goodbye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
Bye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
4. b
How are you? (Bạn có khỏe không?)
Fine, thank you. (Khỏe, cám ơn.)
Bài 5
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
1. Lucy: Hi. I’m Lucy.
You: Hello, Lucy. I’m _______ .
2. Ben: How are you?
You: Fine, _______.
3. Lucy: Goodbye.
You: _______.
Lời giải chi tiết:
1. Lucy: Hi. I’m Lucy. (Xin chào. Mình là Lucy.)
You: Hello, Lucy. I’m Phuong . ( Xin chào, Lucy. Mình là Phương.)
2. Ben: How are you? ( Cậu có khỏe không?)
You: Fine, thank you . ( Mình khỏe, cảm ơn.)
3. Lucy: Goodbye. ( Tạm biệt.)
You: Bye . ( Tạm biệt.)
Bài 6
6. Project.
(Dự án.)
Phương pháp giải:
- pupil card: thẻ học sinh
- class: lớp
- school: trường