Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 lesson 1 trang 62, 63 Global Success — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 4, Giải tiếng Anh lớp 4 Global Success hay nhất Unit 9: Our sports day


Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 lesson 1 trang 62, 63 Global Success

Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and match. Look, complete and read. Let’s sing.

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)

a.

Our sports day is in May. We play many sports and games. (Ngày thể thao của chúng tôi là vào tháng Năm. Chúng tôi chơi nhiều môn thể thao và trò chơi.)

Great! I like sports. (Tuyệt. Tôi thích thể thao.)

b.

Is your sports day in May too? (Có phải ngày thể thao vào tháng 5 không?)

No, it isn’t. It’s in April. (Không. Nó vào tháng tư.)

Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Phương pháp giải:

Hỏi - đáp về thời gian diễn ra ngày hội thể thao:

- Is your sports day in + tháng? (Có phải ngày thể thao vào tháng … không?)

- Yes, it is. (Đúng vậy.)

No, it isn’t. It’s in + tháng. (Không. Nó vào tháng …...)

Lời giải chi tiết:

a.

Is your sports day in May? (Có phải ngày thể thao vào tháng 5 không?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

b.

Is your sports day in June? (Có phải ngày thể thao vào tháng 6 không?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

c.

Is your sports day in March? (Có phải ngày thể thao vào tháng 3 không?)

No, it isn’t. It’s in July. (Không. Nó vào tháng 7.)

d.

Is your sports day in April? (Có phải ngày thể thao vào tháng 4 không?)

No, it isn’t. It’s in August. (Không. Nó vào tháng 8.)

Bài 3

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

Phương pháp giải:

Hỏi - đáp về thời gian diễn ra ngày hội thể thao:

- Is your sports day in + tháng? (Có phải ngày thể thao vào tháng … không?)

- Yes, it is. (Đúng vậy.)

No, it isn’t. It’s in + tháng. (Không. Nó vào tháng …...)

Lời giải chi tiết:

- Is your sports day in April? (Có phải ngày thể thao vào tháng 4 không?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

- Is your sports day in April? (Có phải ngày thể thao vào tháng 4 không?)

No, it isn’t. It’s in June. (Không. Nó vào tháng sáu.)

- Is your sports day in May? (Có phải ngày thể thao vào tháng 5 không?)

No, it isn’t. It’s in July. (Không. Nó vào tháng bảy.)

Bài 4

4. Listen and match.

(Nghe và nối.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Nam: Is your sports day in June, Mary?

(Ngày hội thể thao của bạn diễn ra vào tháng 6 phải không Mary?)

Mary: Yes, it is.

(Đúng vậy.)

2.

Mai: Our sports day is in February. Is your sports day in February too, Ben?

(Ngày hội thể thao của chúng tớ diễn ra vào tháng 2. Có phải ngày hội thể theo của cậu cũng diễn ra vào tháng 2 không Ben?)

Ben: No, it isn't. It's in May.

(Không phải đâu. Nó vào tháng 5 cơ.)

3.

Nam: Is your sports day in July, Lucy?

(Ngày hội thể thao của cậu diễn ra vào tháng bảy phải không Lucy?)

Lucy: No, it isn't. It's in August.

(Không phải. Nó vào tháng 8 cơ.)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a

Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Is your sports day in June? (Có phải ngày thể thao của bạn vào tháng sáu không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

2.

A: Is your sports day in August? (Có phải ngày thể thao của bạn vào tháng 8 không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

3.

A: Is your sports day in February? (Có phải ngày thể thao của bạn vào tháng 2 không?)

B: No, it isn’t. It’s in May. (Không. Nó vào tháng năm.)

4.

A: Is your sports day in July? (Có phải ngày thể thao vào tháng 7 không?)

No, it isn’t. It’s in March. (Không. Nó vào tháng ba.)

Bài 6

6. Let’s sing.

(Hãy hát.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Ngày hội thể thao của chúng tôi

Ngày thể thao, ngày thể thao.

Ngày hội thể thao của bạn vào tháng 5 phải không?

Vâng, đúng vậy. Vâng, đúng vậy.

Nó vào tháng 5.

Ngày hội thể thao, ngày hội thể thao.

Ngày hội thể thao của bạn vào tháng 6 phải không?

Không, không phải vậy. Không, không phải vậy.

Nó vào tháng Bảy.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson 2 trang 52, 53 Global Success
Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson 3 trang 54, 55 Global Success
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 1 trang 56, 57 Global Success
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 2 trang 58, 59 Global Success
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 3 trang 60, 61 Global Success
Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 lesson 1 trang 62, 63 Global Success
Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 lesson 2 trang 64, 65 Global Success
Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 lesson 3 trang 66, 67 Global Success
Tiếng Anh lớp 4 Unit 10 lesson 1 trang 68, 69 Global Success
Tiếng Anh lớp 4 Unit 10 lesson 2 trang 70, 71 Global Success
Tiếng Anh lớp 4 Unit 10 lesson 3 trang 72, 73 Global Success