Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm unit 10 có đáp án — Không quảng cáo

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 iLearn Smart World có đáp án Bài tập trắc nghiệm Unit 10 Cities around the World


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 10 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

Đề bài

Câu 1 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    th e

  • B.

    th ere

  • C.

    th ink

  • D.

    th ey

Câu 2 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    ear th

  • B.

    fea th er

  • C.

    th eater

  • D.

    th anks

Câu 3 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    no th ing

  • B.

    ga th er

  • C.

    me th od

  • D.

    dea th

Câu 4 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    th em

  • B.

    th eir

  • C.

    th in

  • D.

    th ough

Câu 5 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    th ose

  • B.

    th ere

  • C.

    th ank

  • D.

    wi th out

Câu 6 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    th is

  • B.

    th ese

  • C.

    th em

  • D.

    ear th

Câu 7 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    bir th day

  • B.

    al th ough

  • C.

    ano th er

  • D.

    th ere

Câu 8 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    six th

  • B.

    ano th er

  • C.

    tee th

  • D.

    au th or

Câu 9 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    soo th e

  • B.

    sou th

  • C.

    th ick

  • D.

    a th lete

Câu 10 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    heal th y

  • B.

    nor th ern

  • C.

    th irsty

  • D.

    mou th

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    th e

  • B.

    th ere

  • C.

    th ink

  • D.

    th ey

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

th e: /ðə/

th ere: /ðeə(r)/

th ink: /θɪŋk/

th ey: /ðeɪ/

Câu C phát âm là /θ/ còn lại phát âm là /ð/

Câu 2 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    ear th

  • B.

    fea th er

  • C.

    th eater

  • D.

    th anks

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

ear th: /ɜːθ/

fea th er: /ˈfeðə(r)/

th eater: /ˈθɪə.tər/

th anks: /θæŋks/

Câu B phát âm là /ð/ còn lại phát âm là /θ/

Câu 3 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    no th ing

  • B.

    ga th er

  • C.

    me th od

  • D.

    dea th

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

no th ing /ˈnʌ θ ɪŋ/

ga th er /ˈɡæ ð ə(r)/

me th od /ˈme θ əd/

dea th /de θ /

Câu B phát âm là /ð/ còn lại phát âm là /θ/.

Câu 4 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    th em

  • B.

    th eir

  • C.

    th in

  • D.

    th ough

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

th em : /ðəm/

th eir: /ðeə(r)/

th in: /θɪn/

th ough: /ðəʊ/

Câu C phát âm là /θ/ còn lại phát âm là /ð/

Câu 5 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    th ose

  • B.

    th ere

  • C.

    th ank

  • D.

    wi th out

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

th ose / ð əʊz/

th ere / ð eə(r)/

th ank / θ æŋk/

wi th out /wɪˈ ð aʊt/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /θ/, các phương án còn lại phát âm /ð/.

Câu 6 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    th is

  • B.

    th ese

  • C.

    th em

  • D.

    ear th

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

th is: /ðɪs/

th ese: /ðiːz/

th em: /ðəm/

ear th: /ɜːθ/

Câu D phát âm là /θ/ còn lại phát âm là /ð/

Câu 7 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    bir th day

  • B.

    al th ough

  • C.

    ano th er

  • D.

    th ere

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

bir th day: /ˈbɜːθdeɪ/

al th ough: /ɔːlˈðəʊ/

ano th er: /əˈnʌðə(r)/

th ere: /ðeə(r)/

Câu A phát âm là /ð/ còn lại phát âm là /θ/

Câu 8 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    six th

  • B.

    ano th er

  • C.

    tee th

  • D.

    au th or

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

six th : /sɪksθ/

ano th er: /əˈnʌðə(r)/

tee th : /tiːθ/

au th or: /ˈɔːθə(r)/

Câu B phát âm là /ð/ còn lại phát âm là /θ/

Câu 9 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    soo th e

  • B.

    sou th

  • C.

    th ick

  • D.

    a th lete

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

soo th e: /suːð/

sou th : /saʊθ/

th ick: /θɪk/

a th lete: /ˈæθliːt/

Câu A phát âm là /ð/ còn lại phát âm là /θ/

Câu 10 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    heal th y

  • B.

    nor th ern

  • C.

    th irsty

  • D.

    mou th

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

heal th y: /ˈhelθi/

nor th ern: /ˈnɔːðən/

th irsty: /ˈθɜːsti/

mou th : /maʊθ/

Câu B phát âm là /ð/ còn lại phát âm là /θ/


Cùng chủ đề:

Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm /z/ có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm trọng âm từ có 2 âm tiết có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm unit 1 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm unit 3 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm unit 8 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm unit 10 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ pháp câu mệnh lệnh có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ pháp câu điều kiện loại 1 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ pháp danh từ đếm được và không đếm được có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ pháp giới từ chỉ thời gian có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ pháp giới từ chỉ vị trí có đáp án