Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm /z/ có đáp án — Không quảng cáo

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 iLearn Smart World có đáp án Bài tập trắc nghiệm Unit 9 Houses in the Future


Trắc nghiệm Ngữ âm /z/ Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

Đề bài

Câu 1 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    bu s y

  • B.

    ea s y

  • C.

    mu s ic

  • D.

    s ound

Câu 2 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    vi s it

  • B.

    s tory

  • C.

    per s on

  • D.

    ho s pital

Câu 3 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    learn s

  • B.

    travel s

  • C.

    put s

  • D.

    beg s

Câu 4 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    liv es

  • B.

    catch es

  • C.

    cur es

  • D.

    lov es

Câu 5 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    cou s in

  • B.

    pre s ent

  • C.

    de s ign

  • D.

    her s elf

Câu 6 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    re s ult

  • B.

    ver s ion

  • C.

    hu s band

  • D.

    pre s ident

Câu 7 :

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

di s aster

A. /s/

B. /z/

Câu 8 :

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

thou s and

A. /z/

B. /s/

Câu 9 :

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

pre ss ure

A. /z/

B. /ʃ/

Câu 10 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    de ss ert

  • B.

    ma ss ive

  • C.

    me ss age

  • D.

    cla ss ic

Câu 11 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    gla ss

  • B.

    addre ss

  • C.

    acro ss

  • D.

    sci ss ors

Câu 12 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    the se

  • B.

    chee se

  • C.

    choo se

  • D.

    cour se

Câu 13 :

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

analy s is

A. /s/

B. /z/

Câu 14 :

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

mea s ure

A. /z/

B. /ʒ/

Câu 15 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    bu zz

  • B.

    bli zz ard

  • C.

    fu zz y

  • D.

    pi zz a

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    bu s y

  • B.

    ea s y

  • C.

    mu s ic

  • D.

    s ound

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

bu s y /ˈbɪzi/

ea s y/ˈiːzi/

mu s ic/ˈmjuːzɪk/

s ound/saʊnd/

Đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/

Câu 2 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    vi s it

  • B.

    s tory

  • C.

    per s on

  • D.

    ho s pital

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

vi s it /ˈvɪzɪt/

s tory/ˈstɔːri/

usual /ˈpɜːsn/

ho s pital/ˈhɒspɪtl/

Đáp án A đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là s/

Câu 3 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    learn s

  • B.

    travel s

  • C.

    put s

  • D.

    beg s

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

learn s /lɜːnz/

travel s /ˈtrævlz/

put s /pʊts/

beg s /bɛgz/

Đáp án C đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/

Câu 4 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    liv es

  • B.

    catch es

  • C.

    cur es

  • D.

    lov es

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

liv es /lɪvz/

catch es /ˈkæʧɪz/

cur es /kjʊəz/

lov es /lʌvz/

Đáp án B đọc là /ɪz/, các đáp án còn lại đọc là /z/

Câu 5 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    cou s in

  • B.

    pre s ent

  • C.

    de s ign

  • D.

    her s elf

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

cou s in /ˈkʌzn/

pre s ent/prɪˈzɛnt/

de s ign/dɪˈzaɪn/

her s elf/hɜːˈsɛlf/

Đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/

Câu 6 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    re s ult

  • B.

    ver s ion

  • C.

    hu s band

  • D.

    pre s ident

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

re s ult /rɪˈzʌlt/

ver s ion/. /ˈvɜːʃən/

hu s band/ˈhʌzbənd/

pre s ident/ˈprɛzɪdənt/

Đáp án B đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/

Câu 7 :

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

di s aster

A. /s/

B. /z/

Đáp án

B. /z/

Lời giải chi tiết :

di s aster /dɪˈzɑːstə/ (n) thảm họa

Chọn B

Câu 8 :

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

thou s and

A. /z/

B. /s/

Đáp án

A. /z/

Lời giải chi tiết :

thou s and /ˈθaʊzənd/ (n) hàng nghìn

Chọn A

Câu 9 :

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

pre ss ure

A. /z/

B. /ʃ/

Đáp án

A. /z/

Lời giải chi tiết :

pre ss ure /ˈprɛʃə/ (n) áp lực

Chọn B

Câu 10 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    de ss ert

  • B.

    ma ss ive

  • C.

    me ss age

  • D.

    cla ss ic

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

de ss ert /dɪˈzɜːt/

ma ss ive/ˈmæsɪv/

me ss age/ˈmɛsɪʤ/

cla ss ic/ˈklæsɪk/

Đáp án A đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là /s/

Câu 11 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    gla ss

  • B.

    addre ss

  • C.

    acro ss

  • D.

    sci ss ors

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

gla ss /glɑːs/

addre ss /əˈdrɛs/

acro ss /əˈkrɒs/

sci ss ors /ˈsɪzəz/

Đáp án D đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là s/

Câu 12 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    the se

  • B.

    chee se

  • C.

    choo se

  • D.

    cour se

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

the se /ðiːz/

chee se /ʧiːz/

choo se /ʧuːz/

cour se /kɔːs/

Đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /z/

Câu 13 :

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

analy s is

A. /s/

B. /z/

Đáp án

A. /s/

Lời giải chi tiết :

analy s is /əˈnæləsɪs/ (n) số liệu phân tích

Chọn A

Câu 14 :

Nghe và chọn phát âm của từ gạch chân

mea s ure

A. /z/

B. /ʒ/

Đáp án

B. /ʒ/

Lời giải chi tiết :

mea s ure /ˈmɛʒə/ (v) đo lường

Chọn B

Câu 15 :

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  • A.

    bu zz

  • B.

    bli zz ard

  • C.

    fu zz y

  • D.

    pi zz a

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

bu zz /bʌz/

bli zz ard/ˈblɪzəd/

fu zz y/ˈfʌzi/

pi zz a/ˈpiːtsə/

Đáp án D đọc là /ts/, các đáp án còn lại đọc là /z/


Cùng chủ đề:

Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world kĩ năng nghe unit 9 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world kĩ năng nghe unit 10 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm /l/ có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm /st/ có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm /t/ có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm /z/ có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm trọng âm từ có 2 âm tiết có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm unit 1 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm unit 3 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm unit 8 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 ilearn smarrt world ngữ âm unit 10 có đáp án