Trắc nghiệm Từ vựng Thành viên trong gia đình Tiếng Anh 6 Right on!
Đề bài
A. father
B. mother
C. baby
A. grandfather
B. brother
C. sister
A. uncle
B. aunt
C. grandmother
b
by
si
te
br
th
r
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
cous
n
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
a
nt
O
E
M
H
R
T
E
T
R
H
A
F
N
P
E
T
A
S
R
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
G
D
E
U
T
R
A
H
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
L
U
N
E
C
Sắp xếp các từ vào các cột tương ứng
father sister son grandmother
daughter uncle mother
brother aunt grandfather
father
sister
son
grandmother
daughter
uncle
mother
brother
aunt
grandfather
A. father
B. greatfather
C. grandfather
A. mother
B. greatmother
C. grandmother
A. daughter
B. sister
C. brother
A. uncle
B. brother
C. cousin
A. son
B. father
C. brother
1. Sara is my
.
2. Lee is my
.
3. David is my
.
4. Lisa is my
.
5. Rita is my
.
Lời giải và đáp án
A. father
B. mother
C. baby
A. father
Đây là ai?
A. father (n) bố/ ba
B. mother (n) mẹ/ má
C. baby (n) em bé
Chọn A
A. grandfather
B. brother
C. sister
C. sister
Đây là ai?
A. grandfather (n): ông
B. brother (n): anh/ em trai
C. sister (n): chị/ em gái
Chọn C
A. uncle
B. aunt
C. grandmother
C. grandmother
Đây là ai?
A. uncle (n) bác/ chú
B. aunt (n) bác/ dì/ cô
C. grandmother (n) bà
Chọn C
b
by
b
by
b a by (n) em bé
Đáp án: a
si
te
si
te
si s te r (n) chị/ em gái
Đáp án s – r
br
th
r
br
th
r
br o th e r (n) anh/ em trai
Đáp án: o – e
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
cous
n
cous
n
cous i n (n) anh/ chị/ em họ
Đáp án: i
Điền chữ cái thích hợp để tạo từ hoàn chỉnh
a
nt
a
nt
aunt (n) bác/ cô/ dì
Đáp án: u
O
E
M
H
R
T
M
O
T
H
E
R
mother (n) mẹ/ má
E
T
R
H
A
F
F
A
T
H
E
R
father (n) bố/ ba
N
P
E
T
A
S
R
P
A
R
E
N
T
S
parents (n) bố mẹ
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
G
D
E
U
T
R
A
H
D
A
U
G
H
T
E
R
daughter (n) con gái
Sắp xếp các chữ cái để tạo từ thích hợp
L
U
N
E
C
U
N
C
L
E
uncle (n) bác/chú
Sắp xếp các từ vào các cột tương ứng
father sister son grandmother
daughter uncle mother
brother aunt grandfather
father
sister
son
grandmother
daughter
uncle
mother
brother
aunt
grandfather
father
son
uncle
brother
grandfather
sister
grandmother
daughter
mother
aunt
Nam |
Nữ |
father (n) bố/ ba son (n) con trai uncle (n) bác/ chú brother (n) anh/ em trai grandfather (n) ông |
sister (n) chị/ em gái grandmother (n) bà daughter (n) con gái mother (n) mẹ aunt (n) cô, dì |
A. father
B. greatfather
C. grandfather
C. grandfather
Bố của mẹ tôi là ______ của tôi.
A. bố
B. ông cố/ cụ ông
C. ông
Chọn C
A. mother
B. greatmother
C. grandmother
C. grandmother
Mẹ của mẹ tôi là ______ của tôi.
A. mẹ
B. bà cố/ cụ bà
C. bà
Chọn C
A. daughter
B. sister
C. brother
B. sister
Con gái của mẹ tôi là _____ của tôi.
A. con gái
B. em gái
C. anh trai
Chọn B
A. uncle
B. brother
C. cousin
A. uncle
Anh trai của bố tôi là _______ của tôi.
A. chú/ bác
B. anh trai
C. anh họ
Chọn A
A. son
B. father
C. brother
C. brother
Con trai của bố tôi là ______ của tôi.
A. con trai
B. cha
C. anh trai
Chọn C
1. Sara is my
.
2. Lee is my
.
3. David is my
.
4. Lisa is my
.
5. Rita is my
.
1. Sara is my
.
2. Lee is my
.
3. David is my
.
4. Lisa is my
.
5. Rita is my
.
Từ vựng về các thành viên trong gia đình.
Sara is my wife .
(Sara là vợ của tôi.)
Lee is my son .
(Lee là con trai của tôi.)
David is my grandson .
(David là cháu trai của tôi.)
Lisa is my granddaughter .
(Lisa là cháu gái của tôi.)
Rita is my daughter .
(Rita là con gái của tôi.)