Từ vựng Unit 14 Tiếng Anh 3 Global Success — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 3, Giải tiếng Anh lớp 3 Global Success hay nhất Unit 14: My bedroom


Từ vựng Unit 14 Tiếng Anh 3 Global Success

Từ vựng về chủ đề những đồ vật trong phòng ngủ.

UNIT 14. MY BEDROOM

(Phòng ngủ của mình)

1.

bed /bed/
(n): cái giường

2.

big /bɪɡ/
(adj): to, lớn

3.

desk /desk/
(n): cái bàn (thường là bàn học, bàn làm việc)

4.

door /dɔː(r)/
(n): cửa ra vào

5.

new /njuː/
(adj): mới

6.

old /əʊld/
(adj): cũ, già

7.

room /ruːm/
(n): căn phòng

8.

small /smɔːl/
(adj): bé, nhỏ

9.

window /ˈwɪndəʊ/
(n): cửa sổ

10.

memory /ˈmeməri/
(n): trí nhớ, kí ức


Cùng chủ đề:

Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 13 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 14 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 15 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 17 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 19 Tiếng Anh 3 Global Success