Từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 3 Global Success — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 3, Giải tiếng Anh lớp 3 Global Success hay nhất Unit 16: My pets


Từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 3 Global Success

Từ vựng về chủ đề thú cưng.

UNIT 16: MY PETS

(THÚ CƯNG CỦA TỚ)

1.

bird /bɜːd/
(n): con chim

2.

cat /kæt/
(n): con mèo

3.

dog /dɒɡ/
(n): con chó

4.

goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/
(n): con cá vàng

5.

parrot /ˈpærət/
(n): con vẹt

6.

rabbit /ˈræbɪt/
(n): con thỏ

7.

many /ˈmeni/
nhiều

8.

some /sʌm/
một vài

9.

pet /pet/
(n): thú cưng


Cùng chủ đề:

Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 13 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 14 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 15 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 17 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 19 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng Unit 20 Tiếng Anh 3 Global Success