Từ vựng Unit 20 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng về chủ đề ở sở thú.
UNIT 20: AT THE ZOO
(Ở sở thú)
1.
climbing
/ˈklaɪmɪŋ/
(v): leo, trèo
2.
counting
/kaʊntɪŋ/
(v): đếm
3.
elephant
/ˈelɪfənt/
(n): con voi
4.
horse
/hɔːs/
(n): con ngựa
5.
monkey
/ˈmʌŋki/
(n): con khỉ
6.
peacock
/ˈpiːkɒk/
(n): con công
7.
swinging
/ˈswɪŋɪŋ/
(v): đu đưa
8.
tiger
/ˈtaɪɡə(r)/
(n): con hổ
9.
zoo
/zuː/
(n): sở thú
10.
animal
/ˈænɪml/
(n): động vật
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 20 Tiếng Anh 3 Global Success