Từ vựng Unit 19 Tiếng Anh 3 Global Success
Từ vựng về chủ đề những hoạt động ngoài trời.
UNIT 19: OUTDOOR ACTIVITIES
(Những hoạt động ngoài trời)
1.
outdoor activities
/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/
(số nhiều) những hoạt động ngoài trời
2.
cycling
/ˈsaɪklɪŋ/
(v, n): đạp xe
3.
flying a kite
/ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/
(v phr.): thả diều
4.
painting
/ˈpeɪntɪŋ/
(v): vẽ bằng cọ, (n): bức tranh
5.
playing badminton
/ˈpleɪɪŋ ˈbædmɪntən/
(v phr.): chơi cầu lông
6.
running
/ˈrʌnɪŋ/
(v): chạy
7.
skating
/ˈskeɪtɪŋ/
(v): trượt băng, trượt pa-tin
8.
skipping
/ˈskɪpɪŋ/
(v): nhảy
9.
walking
/ˈwɔːkɪŋ/
(v): đi bộ
10.
park
/pɑːk/
(n): công viên
11.
whisper
/ˈwɪspər/
(v): thì thầm
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 19 Tiếng Anh 3 Global Success