Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 5 Global Success
Từ vựng chủ đề nơi bạn sống.
UNIT 2 . OUR HOMES
(Ngôi nhà của chúng ta)
1.
building
/ˈbɪl.dɪŋ/
(n) toà nhà
2.
flat
/flæt/
(n) căn hộ chung cư
3.
house
/haʊs/
(n) ngôi nhà
4.
tower
/ˈtaʊə(r)/
(n) toà nhà, toà tháp
5.
address
/əˈdres/
(n) địa chỉ
6.
district
/ˈdɪstrɪkt/
(n) quận, phường
7.
far (+ from)
/fɑːr frɒm/
(adj) cách xa
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 5 Global Success