Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 5 Global Success
Từ vựng chủ đề những hoạt động giải trí trong thời gian rảnh.
UNIT 4 . OUR FREE-TIME ACTIVITIES
(Những hoạt động trong thời gian rảnh)
1.
play the violin
/pleɪ ðə vaɪəˈlɪn /
(v phr.) chơi đàn vĩ cầm
2.
surf the Internet
/ sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net /
(v phr.) lướt mạng
3.
go for a walk
/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/
(v phr.) đi bộ
4.
water the flowers
/ˈwɔːtə ðə flaʊəz/
(v phr.) tưới hoa
5.
cartoon
/kɑːrˈtuːnz/
(n) phim hoạt hình
6.
always
/ˈɔːlweɪz/
(adv) luôn luôn
7.
usually
/ˈjuːʒuəli/
(adv) thường xuyên
8.
often
/ˈɒfn/
(adv) thường
9.
sometimes
/ˈsʌmtaɪmz/
(adv) thỉnh thoảng
10.
rarely
/ˈreəli/
(adv) hiếm khi
11.
never
/ˈnevə(r)/
(adv) không bao giờ
12.
entertain
/ˌentəˈteɪn/
(v) làm ai đó vui
13.
help somebody with something
/hɛlp/ /wɪð/
(v phr.) giúp ai đó làm gì
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 5 Global Success