Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 5 Global Success
Từ vựng chủ đề những người bạn nước ngoài của tôi.
UNIT 3. MY FOREIGN FRIENDS
(Những người bạn nước ngoài của tớ)
1.
American
/əˈmer.ɪ.kən/
(n) Người Mỹ
2.
Australian
/ɒsˈtreɪ.li.ən/
(n) người Úc
3.
Japanese
/ˌdʒæp.ənˈiːz/
(n) người Nhật
4.
Malaysian
/məˈleɪ.zi.ən/
(n) người Malaysia
5.
Indian
/ˈɪndiən/
(n) người Ấn Độ
6.
Chinese
/ʧaɪˈniːz/
(n) người Trung Quốc
7.
British
/ˈbrɪt̬.ɪʃ/
(n) người Anh
8.
nationality
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/
(n) quốc tịch
9.
friendly
/ˈfrendli/
(adj) thân thiện
10.
helpful
/ˈhelpfl/
(adj) hay giúp đỡ
11.
clever
/ˈklevə(r)/
(adj) thông minh
12.
active
/ˈæktɪv/
(adj) năng động, tích cực
13.
make friends
/meɪk frɛndz/
(v phr.) kết bạn
14.
invite
/ɪnˈvaɪt/
(v) mời
15.
appearance
/əˈpɪərəns/
(n) vẻ bề ngoài
16.
personality
/ˌpɜːsəˈnæləti/
(n) tính cách
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 5 Global Success