I. Countries and nationalities
(Quốc gia và quốc tịch)
1.
2.
Canadian
(n, adj): quốc tịch Canada
3.
4.
British
(n, adj): quốc tịch Anh
5.
6.
Australian
(n, adj): quốc tịch Úc
7.
8.
South African
(n, adj): quốc tịch Nam Mỹ
9.
10.
American
(n, adj): quốc tịch Mỹ
11.
New Zealand
(n): Niu Di – lân
12.
New Zealander
(n, adj): quốc tịch Niu Di – lân
13.
14.
Brazilian
(n, adj): quốc tịch Brazil
15.
16.
Vietnamese
(n, adj): quốc tịch Việt Nam
17.
18.
Russian
(n, adj): quốc tịch Nga
19.
Spain
/speɪn/
(n): Tây Ban Nha
20.
Spanish
(n, adj): quốc tịch Tây Ban Nha
21.
22.
Egyptian
(n, adj): quốc tịch Ai Cập
23.
24.
Greek
(n, adj): quốc tịch Hy Lạp
25.
Turkey
/ˈtɜːki/
(n): Thổ Nhĩ Kỳ
26.
Turkish
(n, adj): quốc tịch Hy Lạp
27.
Argentina
(n): Ác – hen – ti – na
28.
Argentinian
(n, adj): quốc tịch Ác – hen – ti – na
II. Sports
(Thể thao)
1.
city
/ˈsɪti/
(n): thành phố
2.
capital
/ˈkæpɪtl/
(n): thủ đô
3.
basketball
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ
4.
e-friend
/ˈiː frend/
(n): bạn quen biết qua mạng
5.
tennis
/ˈtenɪs/
(n): quần vợt
6.
great
/ɡreɪt/
(a): tuyệt vời
7.
village
/ˈvɪlɪdʒ/
(n): ngôi làng
8.
close to
/kləʊs/ /tuː/
(adv): gần với
9.
martial arts
(n): võ thuật
10.
town
/taʊn/
(n): thị trấn
11.
12.
gymnastics
/dʒɪmˈnæstɪks/
(n): thể dục dụng cụ
III. Family members
(Các thành viên trong gia đình)
1.
family
/ˈfæməli/
(n): gia đình
2.
family tree
/ˈfæmɪli/ /triː/
(n.phr): cây gia phả
3.
grandparents
/ˈgrænˌpeərənts/
n): ông bà (nội, ngoại)
4.
granddad
(n): ông (nội, ngoại)
5.
grandma
/ˈɡrænmɑː/
(n): bà (nội, ngoại)
6.
husband
/ˈhʌzbənd/
(n): chồng
7.
8.
parents
/ˈpeərənts/
(n): bố mẹ, cha mẹ
9.
10.
11.
aunt
/ɑːnt/
(n): cô, dì, mợ, thím, bác gái
12.
uncle
/ˈʌŋkl/
(n): bác trai, chú, dượng, cậu
13.
sister
/ˈsɪstə(r)/
(n): chị, em gái
14.
brother
/ˈbrʌðə(r)/
(n): anh, em trai
15.
16.
daughter
/ˈdɔːtə(r)/
(n): con gái
17.
cousin
/ˈkʌzn/
(n): anh, chị, em họ
IV. Describing people
(Miêu tả người)
1.
2.
3.
4.
5.
short
/ʃɔːt/
(adj): thấp, ngắn
6.
7.
kind
/kaɪnd/
(a): tốt bụng
8.
funny
/ˈfʌni/
(a): hài hước
9.
friendly
/ˈfrendli/
(a): thân thiện
10.
polite
/pəˈlaɪt/
(a): lịch sự
11.
clever
/ˈklevə(r)/
(a): thông minh
V. Animals
(Động vật)
1.
2.
3.
hamster
/ˈhæmstə(r)/
n): chuột cảnh
4.
parrot
/ˈpærət/
(n): con vẹt
5.
6.
rabbit
/ˈræbɪt/
(n): con thỏ
7.
VI. Numbers
(Chữ số)
1 – one
2 – two
3 – three
4 – four
5 – five
|
6 – six
7 – seven
8 – eight
9 – nine
10 – ten
|
11 – eleven
12 – twelve
13 – thirteen
14 – fourteen
15 – fifteen
|
16 – sixteen
17 – seventeen
18 – eighteen
19 – nineteen
20 – twenty
|
21: twenty – one
22: twenty – two
23: twenty – three
24: twenty – four
25: twenty – five
26: twenty – six
|
27: twenty – seven
28: twenty – eight
29: twenty – nine
30: thirty
40: forty
50: fifty
|
60: sixty
70: seventy
80: eighty
90: ninety
100: a/ one hundred
|
VII. Things & colours
(Đồ vật và màu sắc)
1.
pink
/pɪŋk/
(n): màu hồng
2.
white
/waɪt/
(n): màu trắng
3.
green
/ɡriːn/
(n): xanh lá cây
4.
purple
/ˈpɜːpl/
(n): màu tím
5.
yellow
/ˈjeləʊ/
(n): màu vàng
6.
7.
8.
9.
10.
brown
/braʊn/
(n): màu nâu
11.
orange
/ˈɒrɪndʒ/
(n): màu cam
12.
anorak
/ˈænəræk/
(n): áo khoác có mũ
13.
purse
/pɜːs/
(n): ví cầm tay (nữ)
14.
alarm clock
/ə’la:m klɒk/
(n): đồng hồ báo thức
15.
e-reader
/ˈiː riːdə(r)/
(n): máy đọc sách
16.
sharpener
/ˈʃɑːpnə(r)/
(n): cái gọt bút chì
VIII. Greetings
(Chào hỏi)
1.
Good morning
/gʊd/ /ˈmɔːnɪŋ/
: Chào buổi sáng
2.
3.
4.
Good afternoon
/gʊd/ /ˈɑːftəˈnuːn/
!: Chào buổi chiều
5.
Good evening
/gʊd/ /ˈiːvnɪŋ/
!: Chào buổi tối
6.
Good night
/gʊd/ /naɪt/
!: Chúc ngủ ngon!
7.
Good bye
/gʊd/ /baɪ/
: Tạm biệt
8.
Hello
/həˈləʊ/
: Xin chào
9.
This is
/ðɪs/ /ɪz/
: Đây là
10.
Nice to meet you
/naɪs/ /tuː/ /miːt/ /juː/
: Hân hạnh được gặp bạn
IX. Classroom language
(Ngôn ngữ trong lớp học)
1.
listen
/ˈlɪsn/
(v): lắng nghe
2.
3.
Don’t talk, please
/dəʊnt/ /tɔːk/, /pliːz/
: Vui lòng không nói chuyện!
4.
Close your books
: Đóng sách lại.
5.
Open your books
/ˈəʊpən/ /jɔː/ /bʊks/
: Mở sách ra.
6.
Sit down, please
Voice - + /sɪt/ /daʊn/, /pliːz/
: Vui lòng ngồi xuống
7.
Come to the board, please
/kʌm/ /tuː/ /ðə/ /bɔːd/, /pliːz/
: Vui lòng đi lên bảng.
8.
Write in your notebook
/raɪt/ /ɪn/ /jɔː/ /ˈnəʊtbʊk/
: Viết vào vở ghi chép
9.
Stand up, please
/stænd/ /ʌp/, /pliːz/
: Vui lòng đứng lên.
X. Others
(Những từ khác)
1.
official language
/əˈfɪʃəl/ /ˈlæŋgwɪʤ/
(n.phr): ngôn ngữ chính thức
2.
island
/ˈaɪlənd/
(n): đảo
3.
landmark
/ˈlændmɑːk/
(n): phong cảnh
4.
monument
/ˈmɒnjumənt/
(n): đài tưởng niệm
5.
stadium
/ˈsteɪdiəm/
(n): sân vận động
6.
bridge
/brɪdʒ/
(n): cây cầu
7.
wall
/wɔːl/
(n): bức tường
8.
9.
landmark
/ˈlændmɑːk/
(n): địa danh
10.
castle
/ˈkɑːsl/
(n): lâu đài
11.
bridge
/brɪdʒ/
(n): cây cầu
12.
wall
/wɔːl/
(n): tường thành
13.
monument
/ˈmɒnjumənt/
(n): đài tưởng niệm
14.
tower
/ˈtaʊə(r)/
(n): tháp
15.
national pride
/ˌnæʃnəl praɪd/
(n.phr): lòng tự hào dân tộc
16.