Vocabulary - Từ vựng - Unit 5 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp Từ vựng - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
1.
transport
/ˈtrænspɔːt/
(n): giao thông
2.
photographs
/ˈfəʊtəɡrɑːf/
(n): bức ảnh
3.
trams
/træm/(n) xe điện
(n): xe điện
4.
interactive
/ˌɪntərˈæktɪv/
(adj): tương tác
5.
trains
/treɪn/
(n): xe lửa
6.
exhibits
/ɪɡˈzɪbɪt/
(v): triển lãm
7.
project
/ˈprɒdʒekt/
(n): dự án
8.
collection
/kəˈlekʃn/
(n): bộ sưu tập
9.
bicycles
/ˈbaɪsɪkl/
(n): xe đạp
10.
poor
/pʊr/
(adj): nghèo
11.
giraffe
/dʒəˈrɑːf/
(n): hươu cao cổ
12.
tail
/teɪl/
(n); cái đuôi
13.
perfect
/ˈpɜːfɪkt/
(adj): hoàn hảo
14.
holiday
/ˈhɒlədeɪ/
(n): kì nghỉ
15.
yesterday
/ˈjestədeɪ/
(adv): hôm qua
16.
theatre
/ˈθɪətə(r)/
(n): rạp
17.
coats
/koʊt/
(n): áo khoác
18.
pasta
/ˈpæstə/
(n): mì ống
19.
scary
/ˈskeəri/
(adj): sợ
20.
sleep
/sliːp/
(n) ngủ
21.
unforgettable
/ˌʌnfəˈɡetəbl/
(adj): không thể nào quên
22.
climb
/klaɪm/
(v): leo
23.
selfies
/ˈselfi/
(n): chụp ảnh tự sướng.
24.
bus
/bʌs/
(n): xe buýt
25.
Portugal
/ˈpɔːr.tʃə.ɡəl/
(n): Bồ Đào Nha
26.
summer
/ˈsʌmə(r)/
(n); mùa hè
27.
suitcase
/ˈsuːtkeɪs/
(n): vali
28.
abroad
/əˈbrɔːd/
(adv): nước ngoài
29.
ship
/ʃɪp/
(n): con tàu
30.
foot
/fʊt/
(n): chân
Cùng chủ đề:
Vocabulary - Từ vựng - Unit 5 - Tiếng Anh 6 - Right on!