Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 - Tiếng Anh 6 - Right on! — Không quảng cáo

Giải tiếng Anh 6 Right on


Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - Right on

1.

equipment /ɪˈkwɪpmənt/
(n): thiết bị

2.

extremely /ɪkˈstriːmli/
(adv): vô cùng

3.

disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/
(n): biến mất

4.

area /ˈeəriə/
(n): khu vực

5.

temperatures /ˈtemprətʃə(r)/
(n): nhiệt độ

6.

sure /ʃʊə(r)/
(adj): chắc chắn

7.

newspapers /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/
(n): báo chí

8.

documentary /ˌdɒkjuˈmentri/
(n): phim tài liệu

9.

party /ˈpɑːti/
(n): tiệc

10.

uncle /ˈʌŋkl/
(n): chú

11.

shopping /ˈʃɒpɪŋ/
(n): mua sắm

12.

silly /ˈsɪli/
(adj): ngớ ngẩn

13.

science-fiction /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/
(n): khoa học viễn tưởng

14.

thrillers /ˈθrɪlə(r)/
(n): kinh dị

15.

fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj): tuyệt vời

16.

match /mætʃ/
(n): trận đấu

17.

popcorn /ˈpɒpkɔːn/
(n): bỏng ngô

18.

action /ˈækʃn/
(n): hành động

19.

disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj): thất vọng

20.

raincoat /ˈreɪnkəʊt/
(n): áo mưa

21.

tonight /təˈnaɪt/
(adv): đêm

22.

advise /ədˈvaɪz/
(v): khuyên

23.

strangers /ˈstreɪndʒə(r)/
(n): người lạ

24.

dinosaur /ˈdaɪnəsɔː(r)/
(n): con khủng long

25.

join /dʒɔɪn/
(v): tham gia

26.

classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
(n): nhạc cổ điển

27.

acrobats /ˈækrəbæt/
(n): người nhào lộn

28.

roller coaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/
(n): tàu lượn siêu tốc

29.

worry /ˈwʌri/
(v): lo

30.

suggest /səˈdʒest/
(v): gợi ý


Cùng chủ đề:

The verb to be – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
There is/ there are – 1b. Grammar - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
This/ these–that/ those – 1b. Grammar - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
Từ vựng - Unit: Hello! - Tiếng Anh 6 - Right on!
Vocabulary - Từ vựng - Unit 5 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Vocabulary – 1. Progress check - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
Vocabulary – 2. Progress Check - Unit 2: Every day - Tiếng Anh 6 – Right on!
Vocabulary – 3. Progress Check - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Vocabulary – Review (Units 1 - 3) - Tiếng Anh 6 - Right on!
Word stress - 3d. Everyday English - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!