Unit 2. Family and Friends - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
.
Lesson 1 Bài 1
1. Match the pictures with the correct words.
(Nối các bức tranh với các từ thích hợp.)
Phương pháp giải:
son: con trai
grandson: cháu trai
baby: em bé
parents: bố mẹ
daughter: con gái
granddaughter: cháu gái
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 Bài 2
2. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. This is my daughter. She is playing with a boat.
(Đây là con gái của tôi. Cô ấy đang chơi với một chiếc thuyền.)
b. My parents are in the garden.
(Cha mẹ tôi đang ở trong vườn.)
c. Look! That is my grandson. He is reading a book.
(Nhìn! Đó là cháu tôi. Cậu ấy đang đọc một cuốn sách.)
d. This is my granddaughter. She is walking with me in the park.
(Đây là cháu gái của tôi. Cô ấy đang đi dạo với tôi trong công viên.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 Bài 3
3. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Who are they? (Họ là ai?)
They're my parents. (Họ là bố mẹ tôi.)
2. Who is she? (Cô ấy là ai?)
She's my sister. (Cô ấy là em gái tôi.)
3. Who is he? (Đứa bé là ai?)
He's my baby. (Đứa bé là con của tôi.).
4. Who is she? (Cô bé là ai?)
She's my daughter. (Cô bé là con gái tôi.)
5. Who is he? (Anh ấy là ai?)
He's my grandson. (Anh ấy là cháu trai của tôi.)
6. Who are they? (Họ là ai?)
They are my son. (Họ là con trai tôi.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 Bài 4
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
a.
Helen: Who are they, Tommy? (Họ là ai, Tommy?)
Tommy: They’re my parents . (Họ là bố mẹ của tôi.)
Helen: And this girl, who is she ? (Và cô gái này, đây là ai?)
Tommy: She's my sister. (Cô ấy là em gái tôi.)
b.
Nick: Who are they, Miss Daisy? (Họ là ai, cô Daisy?)
Mrs. Daisy: These two girls? They are my granddaughters . (Hai cô bé này sao? Họ là cháu gái của tôi.)
Nick: There is a boy in the picture. Who is he ? (Có một cậu bé trong ảnh. Cậu ấy là ai?)
Mrs. Daisy: He is my grandson . (Cậu ấy là cháu trai của tôi.)
Lesson 2 Bài 1
1. Do the word puzzle.
(Giải ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
a. jacket: áo khoác
b. glasses: kính
c. boots: bốt
d. skirt: chân váy
e. shorts: quần ngắn
f. dress: váy
g. shoes: giày
Key word: CLOTHES (trang phục)
Lesson 2 Bài 2
2. Read, colour and match.
(Đọc, tô màu và nối.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
a. Tôi là Emma. Tôi thích mặc quần đùi và áo phông. Hôm nay tôi mặc quần đùi xanh và áo phông trắng. Tôi đang đi một đôi giày màu xanh lá cây.
b. Tên tôi là Sue. Tôi có rất nhiều quần áo. Tôi có một chiếc váy màu tím và đôi bốt màu đỏ. Tôi có rất nhiều váy. Váy yêu thích của tôi là màu vàng.
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 Bài 3
3. Listen and tick True or False.
(Nghe và tích True hoặc False.)
Phương pháp giải:
a.
- Where is Emma? (Emma ở đâu?)
- She's over there with her friends. (Cô ấy ở đằng kia với bạn của cô ấy.)
- She’s wearing boots, right? (Cô ấy đang đi bốt, phải không?)
- No. She isn’t wearing boots today. She is wearing shoes. (Không. Hôm nay cô ấy không đi bốt. Cô ấy đang đi giày.)
b.
- I've got a basketball. Let's play basketball, Nick. (Tôi có một quả bóng rổ này. Cùng chơi bóng rổ đi Nick ơi.)
- I'm sorry I'm playing games with my brother. (Xin lỗi nhưng tôi đang chơi game với anh trai mất rồi.)
c. Alice is on the stage. She isn't wearing shorts and a t-shirt. She is wearing a yellow dress. (Alice đang ở trên sân khấu. Cô ấy không mặc quần đùi và áo phông. Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu vàng.)
d.
- Hugo isn’t playing a game in his room. (Hugo đang không chơi trò chơi trong phòng của anh ấy.)
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
- He is drawing in the garden. (Anh ấy đang vẽ trong vườn.)
- That's good. (Hay đấy.)
e. Tommy and his sister are in the park. Tommy is running. His sister isn't running. She is walking with her friends. (Tommy và em gái của anh ấy đang ở trong công viên. Tommy đang chạy. Em gái anh ấy không chạy. Cô ấy đang đi dạo với những người bạn của mình.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 Bài 4
4. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
a. The cat isn’t running. It is sleeping.
(Con mèo không chạy. Nó đang ngủ.)
b. My grandfather is reading books. He isn't watching TV.
(Ông tôi đang đọc sách. Ông ấy không xem TV.)
c. My grandmother isn't cooking. She is drinking tea.
(Bà tôi không nấu ăn. Bà ấy đang uống trà.)
d. My sister is wearing a skirt. She isn't wearing a dress.
(Em gái tôi đang mặc chân váy. Cô ấy không mặc váy.)
e. My brother isn't drawing. He is playing with toys.
(Em trai tôi không vẽ. Cậu ấy đang chơi với đồ chơi.)
Lesson 3 Bài 1
1. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
Lời giải chi tiết:
a. man: đàn ông
b. child: đứa trẻ
c. woman: phụ nữ
d. clap: vỗ tay
e. wave: vẫy tay
f. sister: chị/ em gái
Lesson 3 Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
a. The boy is clapping. (Cậu bé đang vỗ tay.)
b. The baby is sitting. (Em bé đang ngồi.)
c. One child is hitting the ball. (Một đứa trẻ đang đánh bóng.)
d. The man is taking photos. (Người đàn ông đang chụp ảnh.)
e. The woman is waving. (Người phụ nữ đang vỗ tay.)
Lesson 3 Bài 3
3. Listen and circle Yes or No.
(Nghe và khoanh vào Yes hoặc No.)
Phương pháp giải:
a. Tommy is the child in the books.
(Tommy là đứa trẻ trong sách.)
b. My mother is a woman with long hair. She is wearing glasses.
(Mẹ tôi là một người phụ nữ có mái tóc dài. Cô ấy đang đeo kính.)
c. She is the child with the teddy bear. She is smiling.
(Cô ấy là đứa trẻ với con gấu bông. Cô ấy đang mỉm cười.)
d That's my brother. He is a boy on the skateboard.
(Đó là anh trai của tôi. Anh ấy là một cậu bé trên ván trượt.)
e. Sam is the man in the music room. He is clapping.
(Sam là người đàn ông trong phòng âm nhạc. Anh ấy đang vỗ tay.)
Lời giải chi tiết:
a. No |
b. No |
c. Yes |
d. Yes |
e. No |
Lesson 3 Bài 4
4. Circle the mistakes and write again. Say the correct sentences.
(Khoanh tròn lỗi sai và viết lại. Đọc những câu đúng.)
Lời giải chi tiết:
a. She is the woman with the long hair.
=> She is the child/baby with the short hair.
(Em ấy là cô bé với mái tóc ngắn.)
b. My grandfather is the man with the tennis backet .
He is catching the ball.
=> My grandfather is the man with the baseball bat.
He is hitting the ball.
(Ông tôi là người đàn ông vứoi cây gậy bóng chày.
Ông đang đánh bóng.)
c. Mrs Jane is my teacher. She is the man in the long dress .
=> Mrs Jane is my teacher. She is the woman in the long skirt.
(Cô Jane là giáo viên của tôi. Cô ấy là người phụ nữ trong chiếc chân váy dài.)
d. Grace is the child on the bike. She is clapping .
=> Grace is the girl with the bike. She is waving.
(Grace là cô bé bên chiếc xe đạp. Cô ấy đang vẫy tay.)
Phonics Bài 1
1. Write the words with the same sound in the correct column. Say.
(Viết các từ có âm giống nhau vào đúng cột. Nói.)
Lời giải chi tiết:
child: đứa trẻ |
red: màu đỏ |
chips: khoai tây chiên |
roller skates: giày trượt patin |
catch: bắt |
bedroom: phòng ngủ |
Phonics Bài 2
2. Listen and color.
(Nghe và tô màu.)
Phương pháp giải:
Color the pictures having /r/ sound yellow color the pictures having /ch/ sound blue.
(Tô màu những bức tranh có âm /r/ màu vàng tô những bức tranh có âm /ch/ màu xanh lam.)
Lời giải chi tiết:
Learn more Bài 1
1. Listen. Tick and cross.
(Nghe. Đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. On my days off, I don't watch TV. I play with toys with my brother.
(Vào những ngày nghỉ của tôi, tôi không xem TV. Tôi chơi với đồ chơi với anh trai của tôi.)
b. On my days off, I don't use the mobile phone. I go swimming with my sister.
(Vào những ngày nghỉ của tôi, tôi không sử dụng điện thoại di động. Tôi đi bơi với em gái tôi.)
c. On my days off, I don't go fishing. I draw with my grandfather.
(Vào những ngày nghỉ, tôi không đi câu cá. Tôi vẽ với ông của tôi.)
d. On my days off, I don't use the computer for work. I cook with my family.
(Vào những ngày nghỉ, tôi không sử dụng máy tính để làm việc. Tôi nấu ăn cùng gia đình.)
e. On my days off, I don't play games. I play football with my parents.
(Vào những ngày nghỉ của tôi, tôi không chơi trò chơi. Tôi chơi bóng đá với bố mẹ tôi.)
Lời giải chi tiết:
Learn more Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
a. Rita: On my days off, I don't watch TV. I clean with my mother.
(Vào những ngày nghỉ của tôi, tôi không xem TV. Tôi cùng mẹ dọn dẹp.)
b. Lucy: On my days off, I don't draw. I play with toys with my baby.
(Vào những ngày nghỉ, tôi không vẽ. Tôi chơi với đồ chơi với em bé của tôi.)
c. Tim: On my days off, I don't learn. I play with my family.
(Vào những ngày nghỉ, tôi không học. Tôi chơi với gia đình tôi.)